Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/ELF
Lịch sử thay đổi trong NAD/ELF tỷ giá
NAD/ELF tỷ giá
05 21, 2024
1 NAD = 0.1028782 ELF
▲ 1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 13.73% (0.0904582 ELF — 0.1028782 ELF)
Thay đổi trong NAD/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (0.08347602 ELF — 0.1028782 ELF)
Thay đổi trong NAD/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -43.53% (0.18217484 ELF — 0.1028782 ELF)
Thay đổi trong NAD/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 97.56% (0.05207357 ELF — 0.1028782 ELF)
dollar Namibia/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.10219753 ELF | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.09942612 ELF | ▼ -2.71 % |
24/05 | 0.0994031 ELF | ▼ -0.02 % |
25/05 | 0.10103503 ELF | ▲ 1.64 % |
26/05 | 0.09934517 ELF | ▼ -1.67 % |
27/05 | 0.09436709 ELF | ▼ -5.01 % |
28/05 | 0.09688756 ELF | ▲ 2.67 % |
29/05 | 0.101901 ELF | ▲ 5.17 % |
30/05 | 0.10350015 ELF | ▲ 1.57 % |
31/05 | 0.11770868 ELF | ▲ 13.73 % |
01/06 | 0.11408274 ELF | ▼ -3.08 % |
02/06 | 0.11680646 ELF | ▲ 2.39 % |
03/06 | 0.11517807 ELF | ▼ -1.39 % |
04/06 | 0.11534989 ELF | ▲ 0.15 % |
05/06 | 0.11504304 ELF | ▼ -0.27 % |
06/06 | 0.11696269 ELF | ▲ 1.67 % |
07/06 | 0.11793424 ELF | ▲ 0.83 % |
08/06 | 0.11854291 ELF | ▲ 0.52 % |
09/06 | 0.11919196 ELF | ▲ 0.55 % |
10/06 | 0.12048893 ELF | ▲ 1.09 % |
11/06 | 0.12023401 ELF | ▼ -0.21 % |
12/06 | 0.12452906 ELF | ▲ 3.57 % |
13/06 | 0.12690982 ELF | ▲ 1.91 % |
14/06 | 0.1274475 ELF | ▲ 0.42 % |
15/06 | 0.12605048 ELF | ▼ -1.1 % |
16/06 | 0.12590422 ELF | ▼ -0.12 % |
17/06 | 0.12487602 ELF | ▼ -0.82 % |
18/06 | 0.12392725 ELF | ▼ -0.76 % |
19/06 | 0.1235394 ELF | ▼ -0.31 % |
20/06 | 0.12038739 ELF | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.1026398 ELF | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.11474727 ELF | ▲ 11.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.10648695 ELF | ▼ -7.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.10666315 ELF | ▲ 0.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.10741988 ELF | ▲ 0.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.11969284 ELF | ▲ 11.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.11627906 ELF | ▼ -2.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.11345915 ELF | ▼ -2.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.12675111 ELF | ▲ 11.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.13876994 ELF | ▲ 9.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.13830701 ELF | ▼ -0.33 % |
12/08 — 18/08 | 0.13522273 ELF | ▼ -2.23 % |
dollar Namibia/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10220452 ELF | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 0.10478238 ELF | ▲ 2.52 % |
08/2024 | 0.09165578 ELF | ▼ -12.53 % |
09/2024 | 0.07535262 ELF | ▼ -17.79 % |
10/2024 | 0.07652012 ELF | ▲ 1.55 % |
11/2024 | 0.04674308 ELF | ▼ -38.91 % |
12/2024 | 0.04164834 ELF | ▼ -10.9 % |
01/2025 | 0.04373417 ELF | ▲ 5.01 % |
02/2025 | 0.03245749 ELF | ▼ -25.78 % |
03/2025 | 0.03436675 ELF | ▲ 5.88 % |
04/2025 | 0.04174061 ELF | ▲ 21.46 % |
05/2025 | 0.04169195 ELF | ▼ -0.12 % |
dollar Namibia/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08396182 ELF |
Tối đa | 0.10433675 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.09712826 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02172005 ELF |
Tối đa | 0.10433675 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.08851294 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02172005 ELF |
Tối đa | 0.27405026 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.13020723 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: