Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/ELEC

Lịch sử thay đổi trong NAD/ELEC tỷ giá

NAD/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 NAD = 75.8477 ELEC
▲ 7.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 6% (71.5534 ELEC — 75.8477 ELEC)

Thay đổi trong NAD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (62.4923 ELEC — 75.8477 ELEC)

Thay đổi trong NAD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 324.32% (17.8752 ELEC — 75.8477 ELEC)

Thay đổi trong NAD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -38.32% (122.96 ELEC — 75.8477 ELEC)

dollar Namibia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 76.007 ELEC ▲ 0.21 %
19/05 77.017 ELEC ▲ 1.33 %
20/05 77.4383 ELEC ▲ 0.55 %
21/05 77.3754 ELEC ▼ -0.08 %
22/05 75.2434 ELEC ▼ -2.76 %
23/05 74.1767 ELEC ▼ -1.42 %
24/05 74.5575 ELEC ▲ 0.51 %
25/05 76.0384 ELEC ▲ 1.99 %
26/05 79.4063 ELEC ▲ 4.43 %
27/05 82.6936 ELEC ▲ 4.14 %
28/05 82.7235 ELEC ▲ 0.04 %
29/05 83.1772 ELEC ▲ 0.55 %
30/05 81.1304 ELEC ▼ -2.46 %
31/05 76.0034 ELEC ▼ -6.32 %
01/06 75.3805 ELEC ▼ -0.82 %
02/06 76.4567 ELEC ▲ 1.43 %
03/06 81.6397 ELEC ▲ 6.78 %
04/06 80.297 ELEC ▼ -1.64 %
05/06 79.3494 ELEC ▼ -1.18 %
06/06 77.672 ELEC ▼ -2.11 %
07/06 77.356 ELEC ▼ -0.41 %
08/06 77.9144 ELEC ▲ 0.72 %
09/06 78.5787 ELEC ▲ 0.85 %
10/06 79.5913 ELEC ▲ 1.29 %
11/06 80.3737 ELEC ▲ 0.98 %
12/06 81.1115 ELEC ▲ 0.92 %
13/06 83.6109 ELEC ▲ 3.08 %
14/06 85.2496 ELEC ▲ 1.96 %
15/06 79.4615 ELEC ▼ -6.79 %
16/06 81.3932 ELEC ▲ 2.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 86.7015 ELEC ▲ 14.31 %
27/05 — 02/06 81.7125 ELEC ▼ -5.75 %
03/06 — 09/06 79.7563 ELEC ▼ -2.39 %
10/06 — 16/06 85.9919 ELEC ▲ 7.82 %
17/06 — 23/06 79.8846 ELEC ▼ -7.1 %
24/06 — 30/06 87.1713 ELEC ▲ 9.12 %
01/07 — 07/07 85.5258 ELEC ▼ -1.89 %
08/07 — 14/07 310.19 ELEC ▲ 262.68 %
15/07 — 21/07 314.95 ELEC ▲ 1.53 %
22/07 — 28/07 287.64 ELEC ▼ -8.67 %
29/07 — 04/08 285.28 ELEC ▼ -0.82 %
05/08 — 11/08 75.558 ELEC ▼ -73.51 %

dollar Namibia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 69.3515 ELEC ▼ -8.56 %
07/2024 71.4327 ELEC ▲ 3 %
08/2024 69.5171 ELEC ▼ -2.68 %
09/2024 45.0476 ELEC ▼ -35.2 %
10/2024 44.2465 ELEC ▼ -1.78 %
11/2024 60.3253 ELEC ▲ 36.34 %
12/2024 78.6231 ELEC ▲ 30.33 %
01/2025 -8.41234138 ELEC ▼ -110.7 %
02/2025 -36.02336644 ELEC ▲ 328.22 %
03/2025 -46.30541627 ELEC ▲ 28.54 %
04/2025 -41.27659549 ELEC ▼ -10.86 %
05/2025 -43.04396948 ELEC ▲ 4.28 %

dollar Namibia/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 72.6739 ELEC
Tối đa 78.8487 ELEC
Bình quân gia quyền 75.335 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 72.4436 ELEC
Tối đa 78.9072 ELEC
Bình quân gia quyền 75.8255 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.8752 ELEC
Tối đa 78.9072 ELEC
Bình quân gia quyền 74.5657 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến NAD/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu