1 dollar Namibia đến Electrify.Asia
Giá cả 1 dollar Namibia đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 75.8477 ELEC.
Bao nhiêu 1 NAD trong ELEC?
05 11, 2023
1 NAD = 75.8477 ELEC
▲ 7.94 %
1 ELEC = 0.01 NAD
1 NAD = 75.8477 ELEC
Lịch sử thay đổi giá 1 NAD trong ELEC
Thống kê chi phí 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.6739 ELEC |
Tối đa | 78.8487 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.335 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 72.4436 ELEC |
Tối đa | 78.9072 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.8255 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8752 ELEC |
Tối đa | 78.9072 ELEC |
Bình quân gia quyền | 74.5657 ELEC |
Thay đổi chi phí 1 NAD đến ELEC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 dollar Namibia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 6% (71.5534 ELEC — 75.8477 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 NAD đến ELEC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 dollar Namibia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 21.37% (62.4923 ELEC — 75.8477 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 NAD đến ELEC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 dollar Namibia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 324.32% (17.8752 ELEC — 75.8477 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 NAD đến ELEC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 dollar Namibia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -38.32% (122.96 ELEC — 75.8477 ELEC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 NAD trong ELEC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Namibia (NAD) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Namibia (NAD) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*
08/06 | 75.9906 ELEC | ▲ 0.19 % |
09/06 | 77.5283 ELEC | ▲ 2.02 % |
10/06 | 78.1797 ELEC | ▲ 0.84 % |
11/06 | 78.1081 ELEC | ▼ -0.09 % |
12/06 | 76.5334 ELEC | ▼ -2.02 % |
13/06 | 75.5911 ELEC | ▼ -1.23 % |
14/06 | 76.0481 ELEC | ▲ 0.6 % |
15/06 | 77.2719 ELEC | ▲ 1.61 % |
16/06 | 80.4129 ELEC | ▲ 4.06 % |
17/06 | 83.0621 ELEC | ▲ 3.29 % |
18/06 | 83.097 ELEC | ▲ 0.04 % |
19/06 | 83.5531 ELEC | ▲ 0.55 % |
20/06 | 81.9465 ELEC | ▼ -1.92 % |
21/06 | 77.1493 ELEC | ▼ -5.85 % |
22/06 | 76.0417 ELEC | ▼ -1.44 % |
23/06 | 77.2311 ELEC | ▲ 1.56 % |
24/06 | 80.2776 ELEC | ▲ 3.94 % |
25/06 | 79.1498 ELEC | ▼ -1.4 % |
26/06 | 78.5987 ELEC | ▼ -0.7 % |
27/06 | 76.5923 ELEC | ▼ -2.55 % |
28/06 | 76.3056 ELEC | ▼ -0.37 % |
29/06 | 76.9616 ELEC | ▲ 0.86 % |
30/06 | 78.0147 ELEC | ▲ 1.37 % |
01/07 | 79.5478 ELEC | ▲ 1.97 % |
02/07 | 80.2955 ELEC | ▲ 0.94 % |
03/07 | 80.9988 ELEC | ▲ 0.88 % |
04/07 | 82.7551 ELEC | ▲ 2.17 % |
05/07 | 83.954 ELEC | ▲ 1.45 % |
06/07 | 77.984 ELEC | ▼ -7.11 % |
07/07 | 80.7305 ELEC | ▲ 3.52 % |
* — Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 89.0288 ELEC | ▲ 17.38 % |
17/06 — 23/06 | 85.2864 ELEC | ▼ -4.2 % |
24/06 — 30/06 | 82.403 ELEC | ▼ -3.38 % |
01/07 — 07/07 | 91.2864 ELEC | ▲ 10.78 % |
08/07 — 14/07 | 84.7256 ELEC | ▼ -7.19 % |
15/07 — 21/07 | 92.0471 ELEC | ▲ 8.64 % |
22/07 — 28/07 | 89.9181 ELEC | ▼ -2.31 % |
29/07 — 04/08 | 317.18 ELEC | ▲ 252.75 % |
05/08 — 11/08 | 321.8 ELEC | ▲ 1.45 % |
12/08 — 18/08 | 295.78 ELEC | ▼ -8.08 % |
19/08 — 25/08 | 292.71 ELEC | ▼ -1.04 % |
26/08 — 01/09 | 35.4528 ELEC | ▼ -87.89 % |
Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Electrify.Asia cho năm sau*
07/2024 | 69.0316 ELEC | ▼ -8.99 % |
08/2024 | 71.029 ELEC | ▲ 2.89 % |
09/2024 | 69.0459 ELEC | ▼ -2.79 % |
10/2024 | 44.2939 ELEC | ▼ -35.85 % |
11/2024 | 43.4486 ELEC | ▼ -1.91 % |
12/2024 | 64.6742 ELEC | ▲ 48.85 % |
01/2025 | 93.9691 ELEC | ▲ 45.3 % |
02/2025 | 31.597 ELEC | ▼ -66.38 % |
03/2025 | 135.75 ELEC | ▲ 329.62 % |
04/2025 | 174.23 ELEC | ▲ 28.35 % |
05/2025 | 153.73 ELEC | ▼ -11.76 % |
06/2025 | 162.51 ELEC | ▲ 5.71 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NAD/ELEC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 NAD trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dollar Namibia đến Electrify.Asia Là - 75.8477 ELEC
Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong ELEC Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1 dollar Namibia đến Electrify.Asia sẽ có giá - 76 elec
Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong ELEC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Namibia đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong ELEC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Namibia đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong ELEC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Namibia đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.