Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/CVC
Lịch sử thay đổi trong NAD/CVC tỷ giá
NAD/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 NAD = 0.32208787 CVC
▲ 0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 5.39% (0.30562444 CVC — 0.32208787 CVC)
Thay đổi trong NAD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -35.08% (0.49611158 CVC — 0.32208787 CVC)
Thay đổi trong NAD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -45.93% (0.59566445 CVC — 0.32208787 CVC)
Thay đổi trong NAD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.6% (2.825792 CVC — 0.32208787 CVC)
dollar Namibia/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.31931301 CVC | ▼ -0.86 % |
23/05 | 0.31680152 CVC | ▼ -0.79 % |
24/05 | 0.32959448 CVC | ▲ 4.04 % |
25/05 | 0.34942763 CVC | ▲ 6.02 % |
26/05 | 0.29563128 CVC | ▼ -15.4 % |
27/05 | 0.3005054 CVC | ▲ 1.65 % |
28/05 | 0.32643312 CVC | ▲ 8.63 % |
29/05 | 0.34063049 CVC | ▲ 4.35 % |
30/05 | 0.34623899 CVC | ▲ 1.65 % |
31/05 | 0.35163031 CVC | ▲ 1.56 % |
01/06 | 0.35624576 CVC | ▲ 1.31 % |
02/06 | 0.34706845 CVC | ▼ -2.58 % |
03/06 | 0.33893051 CVC | ▼ -2.34 % |
04/06 | 0.33778197 CVC | ▼ -0.34 % |
05/06 | 0.32592883 CVC | ▼ -3.51 % |
06/06 | 0.33620618 CVC | ▲ 3.15 % |
07/06 | 0.3470607 CVC | ▲ 3.23 % |
08/06 | 0.34391387 CVC | ▼ -0.91 % |
09/06 | 0.33031771 CVC | ▼ -3.95 % |
10/06 | 0.34192004 CVC | ▲ 3.51 % |
11/06 | 0.33214281 CVC | ▼ -2.86 % |
12/06 | 0.34174013 CVC | ▲ 2.89 % |
13/06 | 0.34838795 CVC | ▲ 1.95 % |
14/06 | 0.34507426 CVC | ▼ -0.95 % |
15/06 | 0.34074302 CVC | ▼ -1.26 % |
16/06 | 0.33661782 CVC | ▼ -1.21 % |
17/06 | 0.3349709 CVC | ▼ -0.49 % |
18/06 | 0.34329595 CVC | ▲ 2.49 % |
19/06 | 0.34105421 CVC | ▼ -0.65 % |
20/06 | 0.33240408 CVC | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29826412 CVC | ▼ -7.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.34098347 CVC | ▲ 14.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.25458438 CVC | ▼ -25.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.20212282 CVC | ▼ -20.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.21769915 CVC | ▲ 7.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.27415645 CVC | ▲ 25.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.26174205 CVC | ▼ -4.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.28993865 CVC | ▲ 10.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.27917709 CVC | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.29467892 CVC | ▲ 5.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.29071532 CVC | ▼ -1.35 % |
12/08 — 18/08 | 0.28427074 CVC | ▼ -2.22 % |
dollar Namibia/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31640261 CVC | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 0.31807742 CVC | ▲ 0.53 % |
08/2024 | 0.40946948 CVC | ▲ 28.73 % |
09/2024 | 0.35261192 CVC | ▼ -13.89 % |
10/2024 | 0.30231019 CVC | ▼ -14.27 % |
11/2024 | 0.24976442 CVC | ▼ -17.38 % |
12/2024 | 0.26106851 CVC | ▲ 4.53 % |
01/2025 | 0.29972951 CVC | ▲ 14.81 % |
02/2025 | 0.18443045 CVC | ▼ -38.47 % |
03/2025 | 0.1014109 CVC | ▼ -45.01 % |
04/2025 | 0.14635512 CVC | ▲ 44.32 % |
05/2025 | 0.14025504 CVC | ▼ -4.17 % |
dollar Namibia/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30235728 CVC |
Tối đa | 0.34199306 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.32320105 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09414299 CVC |
Tối đa | 0.48960589 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.33435428 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09414299 CVC |
Tối đa | 1.200619 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.539609 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: