Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/BRD

Lịch sử thay đổi trong NAD/BRD tỷ giá

NAD/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 NAD = 4.986024 BRD
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.07% (8.606776 BRD — 4.986024 BRD)

Thay đổi trong NAD/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.53% (9.324781 BRD — 4.986024 BRD)

Thay đổi trong NAD/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 401.26% (0.99469099 BRD — 4.986024 BRD)

Thay đổi trong NAD/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 919.95% (0.48885018 BRD — 4.986024 BRD)

dollar Namibia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5.607723 BRD ▲ 12.47 %
19/05 5.621418 BRD ▲ 0.24 %
20/05 6.136928 BRD ▲ 9.17 %
21/05 5.782516 BRD ▼ -5.78 %
22/05 6.383416 BRD ▲ 10.39 %
23/05 4.995993 BRD ▼ -21.73 %
24/05 6.442129 BRD ▲ 28.95 %
25/05 4.108455 BRD ▼ -36.23 %
26/05 4.755605 BRD ▲ 15.75 %
27/05 5.838515 BRD ▲ 22.77 %
28/05 5.852959 BRD ▲ 0.25 %
29/05 4.833662 BRD ▼ -17.42 %
30/05 5.125427 BRD ▲ 6.04 %
31/05 4.920809 BRD ▼ -3.99 %
01/06 4.718304 BRD ▼ -4.12 %
02/06 5.356454 BRD ▲ 13.52 %
03/06 6.499579 BRD ▲ 21.34 %
04/06 5.136776 BRD ▼ -20.97 %
05/06 5.302601 BRD ▲ 3.23 %
06/06 5.230399 BRD ▼ -1.36 %
07/06 5.982297 BRD ▲ 14.38 %
08/06 5.952356 BRD ▼ -0.5 %
09/06 5.921894 BRD ▼ -0.51 %
10/06 4.73222 BRD ▼ -20.09 %
11/06 5.058335 BRD ▲ 6.89 %
12/06 5.06223 BRD ▲ 0.08 %
13/06 5.104561 BRD ▲ 0.84 %
14/06 3.943619 BRD ▼ -22.74 %
15/06 2.590672 BRD ▼ -34.31 %
16/06 2.507184 BRD ▼ -3.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.861382 BRD ▼ -2.5 %
27/05 — 02/06 5.05169 BRD ▲ 3.91 %
03/06 — 09/06 12.06 BRD ▲ 138.73 %
10/06 — 16/06 10.6305 BRD ▼ -11.85 %
17/06 — 23/06 13.6113 BRD ▲ 28.04 %
24/06 — 30/06 8.061402 BRD ▼ -40.77 %
01/07 — 07/07 8.381706 BRD ▲ 3.97 %
08/07 — 14/07 9.357848 BRD ▲ 11.65 %
15/07 — 21/07 9.497435 BRD ▲ 1.49 %
22/07 — 28/07 8.014242 BRD ▼ -15.62 %
29/07 — 04/08 8.386957 BRD ▲ 4.65 %
05/08 — 11/08 5.165658 BRD ▼ -38.41 %

dollar Namibia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.437718 BRD ▲ 9.06 %
07/2024 6.754924 BRD ▲ 24.22 %
08/2024 4.398693 BRD ▼ -34.88 %
09/2024 27.3432 BRD ▲ 521.62 %
10/2024 28.2865 BRD ▲ 3.45 %
11/2024 29.6165 BRD ▲ 4.7 %
12/2024 30.7237 BRD ▲ 3.74 %
01/2025 88.6668 BRD ▲ 188.59 %
02/2025 82.9756 BRD ▼ -6.42 %
03/2025 69.2692 BRD ▼ -16.52 %
04/2025 61.614 BRD ▼ -11.05 %
05/2025 40.7012 BRD ▼ -33.94 %

dollar Namibia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.056974 BRD
Tối đa 9.116133 BRD
Bình quân gia quyền 7.656526 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.056974 BRD
Tối đa 10.5518 BRD
Bình quân gia quyền 9.472095 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.73192619 BRD
Tối đa 11.8461 BRD
Bình quân gia quyền 6.916098 BRD

Chia sẻ một liên kết đến NAD/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu