5 dollar Namibia đến Bread
Giá cả 5 dollar Namibia đến Bread dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 24.9301 BRD.
Bao nhiêu 5 NAD trong BRD?
07 20, 2023
5 NAD = 24.9301 BRD
▼ -1.34 %
5 BRD = 1 NAD
1 NAD = 4.986024 BRD
Lịch sử thay đổi giá 5 NAD trong BRD
Thống kê chi phí 5 dollar Namibia trong Bread
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.2849 BRD |
Tối đa | 45.5807 BRD |
Bình quân gia quyền | 38.2826 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2849 BRD |
Tối đa | 52.7588 BRD |
Bình quân gia quyền | 47.3605 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.659631 BRD |
Tối đa | 59.2307 BRD |
Bình quân gia quyền | 34.5805 BRD |
Thay đổi chi phí 5 NAD đến BRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5 dollar Namibia chống lại Bread thay đổi bởi -42.07% (43.0339 BRD — 24.9301 BRD)
Thay đổi chi phí 5 NAD đến BRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5 dollar Namibia chống lại Bread thay đổi bởi -46.53% (46.6239 BRD — 24.9301 BRD)
Thay đổi chi phí 5 NAD đến BRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5 dollar Namibia chống lại Bread thay đổi bởi 401.26% (4.973455 BRD — 24.9301 BRD)
Thay đổi chi phí 5 NAD đến BRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5 dollar Namibia chống lại Bread thay đổi bởi 919.95% (2.444251 BRD — 24.9301 BRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 NAD trong BRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 dollar Namibia (NAD) trong Bread (BRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 dollar Namibia (NAD) trong Bread (BRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 dollar Namibia trong Bread
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 dollar Namibia trong Bread trong 30 ngày tới*
02/06 | 29.2698 BRD | ▲ 17.41 % |
03/06 | 29.361 BRD | ▲ 0.31 % |
04/06 | 33.3038 BRD | ▲ 13.43 % |
05/06 | 30.6255 BRD | ▼ -8.04 % |
06/06 | 33.4326 BRD | ▲ 9.17 % |
07/06 | 28.161 BRD | ▼ -15.77 % |
08/06 | 36.0523 BRD | ▲ 28.02 % |
09/06 | 22.2762 BRD | ▼ -38.21 % |
10/06 | 25.203 BRD | ▲ 13.14 % |
11/06 | 30.3404 BRD | ▲ 20.38 % |
12/06 | 30.4005 BRD | ▲ 0.2 % |
13/06 | 26.3936 BRD | ▼ -13.18 % |
14/06 | 27.5797 BRD | ▲ 4.49 % |
15/06 | 26.6067 BRD | ▼ -3.53 % |
16/06 | 24.6128 BRD | ▼ -7.49 % |
17/06 | 28.6704 BRD | ▲ 16.49 % |
18/06 | 34.5486 BRD | ▲ 20.5 % |
19/06 | 27.8441 BRD | ▼ -19.41 % |
20/06 | 28.4577 BRD | ▲ 2.2 % |
21/06 | 28.0615 BRD | ▼ -1.39 % |
22/06 | 32.4381 BRD | ▲ 15.6 % |
23/06 | 32.1813 BRD | ▼ -0.79 % |
24/06 | 31.9446 BRD | ▼ -0.74 % |
25/06 | 26.1445 BRD | ▼ -18.16 % |
26/06 | 27.7997 BRD | ▲ 6.33 % |
27/06 | 27.8273 BRD | ▲ 0.1 % |
28/06 | 28.0719 BRD | ▲ 0.88 % |
29/06 | 23.4182 BRD | ▼ -16.58 % |
30/06 | 18.0731 BRD | ▼ -22.82 % |
01/07 | 17.6099 BRD | ▼ -2.56 % |
* — Giá ước tính của 5 dollar Namibia trong Bread được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 dollar Namibia trong Bread trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 dollar Namibia trong Bread trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 24.2498 BRD | ▼ -2.73 % |
10/06 — 16/06 | 24.9908 BRD | ▲ 3.06 % |
17/06 — 23/06 | 72.8576 BRD | ▲ 191.54 % |
24/06 — 30/06 | 65.7558 BRD | ▼ -9.75 % |
01/07 — 07/07 | 80.4515 BRD | ▲ 22.35 % |
08/07 — 14/07 | 52.2211 BRD | ▼ -35.09 % |
15/07 — 21/07 | 54.7658 BRD | ▲ 4.87 % |
22/07 — 28/07 | 63.7925 BRD | ▲ 16.48 % |
29/07 — 04/08 | 64.3333 BRD | ▲ 0.85 % |
05/08 — 11/08 | 53.9968 BRD | ▼ -16.07 % |
12/08 — 18/08 | 56.615 BRD | ▲ 4.85 % |
19/08 — 25/08 | 38.7954 BRD | ▼ -31.48 % |
Giá ước tính của 5 dollar Namibia trong Bread cho năm sau*
07/2024 | 27.7192 BRD | ▲ 11.19 % |
07/2024 | 35.1388 BRD | ▲ 26.77 % |
08/2024 | 20.6613 BRD | ▼ -41.2 % |
09/2024 | 138.19 BRD | ▲ 568.86 % |
10/2024 | 146.7 BRD | ▲ 6.15 % |
11/2024 | 157.47 BRD | ▲ 7.35 % |
12/2024 | 162.96 BRD | ▲ 3.49 % |
01/2025 | 378.74 BRD | ▲ 132.41 % |
02/2025 | 362.25 BRD | ▼ -4.35 % |
03/2025 | 318.96 BRD | ▼ -11.95 % |
04/2025 | 290.56 BRD | ▼ -8.9 % |
05/2025 | 151.31 BRD | ▼ -47.92 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NAD/BRD
FAQ
Giá bao nhiêu 5 NAD trong BRD hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 dollar Namibia đến Bread Là - 24.9301 BRD
Nó có giá bao nhiêu 5 NAD trong BRD Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 5 dollar Namibia đến Bread sẽ có giá - 29 brd
Nó có giá bao nhiêu 5 NAD trong BRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 dollar Namibia đến Bread cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 NAD trong BRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 dollar Namibia đến Bread cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 NAD trong BRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 dollar Namibia đến Bread cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.