Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XRP
Lịch sử thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá
MZN/XRP tỷ giá
05 20, 2024
1 MZN = 3.418123 XRP
▼ -6.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11347.49% (0.02985915 XRP — 3.418123 XRP)
Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12013.47% (0.02821753 XRP — 3.418123 XRP)
Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9821.68% (0.03445105 XRP — 3.418123 XRP)
Thay đổi trong MZN/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4450.26% (0.07511921 XRP — 3.418123 XRP)
metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.220928 XRP | ▼ -5.77 % |
23/05 | 3.131761 XRP | ▼ -2.77 % |
24/05 | 3.394062 XRP | ▲ 8.38 % |
25/05 | 3.877153 XRP | ▲ 14.23 % |
26/05 | 3.681991 XRP | ▼ -5.03 % |
27/05 | 3.57517 XRP | ▼ -2.9 % |
28/05 | 3.625822 XRP | ▲ 1.42 % |
29/05 | 3.57926 XRP | ▼ -1.28 % |
30/05 | 3.555124 XRP | ▼ -0.67 % |
31/05 | 3.747764 XRP | ▲ 5.42 % |
01/06 | 3.73873 XRP | ▼ -0.24 % |
02/06 | 3.527766 XRP | ▼ -5.64 % |
03/06 | 3.569953 XRP | ▲ 1.2 % |
04/06 | 3.3692 XRP | ▼ -5.62 % |
05/06 | 3.466041 XRP | ▲ 2.87 % |
06/06 | 3.324257 XRP | ▼ -4.09 % |
07/06 | 3.472903 XRP | ▲ 4.47 % |
08/06 | 3.661307 XRP | ▲ 5.42 % |
09/06 | 3.744719 XRP | ▲ 2.28 % |
10/06 | 3.648857 XRP | ▼ -2.56 % |
11/06 | 3.782674 XRP | ▲ 3.67 % |
12/06 | 3.656024 XRP | ▼ -3.35 % |
13/06 | 3.756145 XRP | ▲ 2.74 % |
14/06 | 3.866199 XRP | ▲ 2.93 % |
15/06 | 3.777006 XRP | ▼ -2.31 % |
16/06 | 3.809083 XRP | ▲ 0.85 % |
17/06 | 2.998112 XRP | ▼ -21.29 % |
18/06 | 3.182182 XRP | ▲ 6.14 % |
19/06 | 3.285537 XRP | ▲ 3.25 % |
20/06 | -0.45269006 XRP | ▼ -113.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.84719286 XRP | ▼ -75.21 % |
03/06 — 09/06 | 1.513163 XRP | ▲ 78.61 % |
10/06 — 16/06 | 2.199086 XRP | ▲ 45.33 % |
17/06 — 23/06 | 1.870974 XRP | ▼ -14.92 % |
24/06 — 30/06 | 2.254989 XRP | ▲ 20.52 % |
01/07 — 07/07 | 2.430859 XRP | ▲ 7.8 % |
08/07 — 14/07 | 2.905228 XRP | ▲ 19.51 % |
15/07 — 21/07 | 2.627839 XRP | ▼ -9.55 % |
22/07 — 28/07 | 2.980552 XRP | ▲ 13.42 % |
29/07 — 04/08 | 2.694397 XRP | ▼ -9.6 % |
05/08 — 11/08 | 3.056464 XRP | ▲ 13.44 % |
12/08 — 18/08 | 0.01357397 XRP | ▼ -99.56 % |
metical Mozambique/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.425778 XRP | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 2.391197 XRP | ▼ -30.2 % |
08/2024 | 5.24249 XRP | ▲ 119.24 % |
09/2024 | 4.324061 XRP | ▼ -17.52 % |
10/2024 | 12.4439 XRP | ▲ 187.78 % |
11/2024 | 27.0942 XRP | ▲ 117.73 % |
12/2024 | 274.75 XRP | ▲ 914.06 % |
01/2025 | 390.77 XRP | ▲ 42.23 % |
02/2025 | -116.53037228 XRP | ▼ -129.82 % |
03/2025 | -6,237.36522278 XRP | ▲ 5252.57 % |
04/2025 | -8,944.34328684 XRP | ▲ 43.4 % |
05/2025 | -2,720.51495195 XRP | ▼ -69.58 % |
metical Mozambique/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.392769 XRP |
Tối đa | 0.0310754 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.902692 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02671672 XRP |
Tối đa | 0.03161356 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.405136 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0199701 XRP |
Tối đa | 0.03483321 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.78719548 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: