Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XEM

Lịch sử thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá

MZN/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 MZN = 0.39846659 XEM
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.9% (0.3948998 XEM — 0.39846659 XEM)

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.54% (0.42637182 XEM — 0.39846659 XEM)

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (0.48721053 XEM — 0.39846659 XEM)

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.59% (0.38096717 XEM — 0.39846659 XEM)

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.39488088 XEM ▼ -0.9 %
23/05 0.38717074 XEM ▼ -1.95 %
24/05 0.38330609 XEM ▼ -1 %
25/05 0.40678915 XEM ▲ 6.13 %
26/05 0.4221019 XEM ▲ 3.76 %
27/05 0.42873057 XEM ▲ 1.57 %
28/05 0.41064659 XEM ▼ -4.22 %
29/05 0.42687588 XEM ▲ 3.95 %
30/05 0.43937573 XEM ▲ 2.93 %
31/05 0.44795346 XEM ▲ 1.95 %
01/06 0.43995836 XEM ▼ -1.78 %
02/06 0.41685847 XEM ▼ -5.25 %
03/06 0.40982713 XEM ▼ -1.69 %
04/06 0.40825694 XEM ▼ -0.38 %
05/06 0.40000764 XEM ▼ -2.02 %
06/06 0.40568347 XEM ▲ 1.42 %
07/06 0.41943369 XEM ▲ 3.39 %
08/06 0.41984111 XEM ▲ 0.1 %
09/06 0.4170016 XEM ▼ -0.68 %
10/06 0.42521477 XEM ▲ 1.97 %
11/06 0.44051263 XEM ▲ 3.6 %
12/06 0.4539109 XEM ▲ 3.04 %
13/06 0.45176587 XEM ▼ -0.47 %
14/06 0.44241457 XEM ▼ -2.07 %
15/06 0.4344135 XEM ▼ -1.81 %
16/06 0.4261279 XEM ▼ -1.91 %
17/06 0.4162885 XEM ▼ -2.31 %
18/06 0.42898854 XEM ▲ 3.05 %
19/06 0.42498694 XEM ▼ -0.93 %
20/06 0.40936477 XEM ▼ -3.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.37330138 XEM ▼ -6.32 %
03/06 — 09/06 0.43571615 XEM ▲ 16.72 %
10/06 — 16/06 0.41461015 XEM ▼ -4.84 %
17/06 — 23/06 0.42122944 XEM ▲ 1.6 %
24/06 — 30/06 0.41720843 XEM ▼ -0.95 %
01/07 — 07/07 0.56391806 XEM ▲ 35.16 %
08/07 — 14/07 0.53072272 XEM ▼ -5.89 %
15/07 — 21/07 0.58490458 XEM ▲ 10.21 %
22/07 — 28/07 0.54783165 XEM ▼ -6.34 %
29/07 — 04/08 0.63475722 XEM ▲ 15.87 %
05/08 — 11/08 0.58317882 XEM ▼ -8.13 %
12/08 — 18/08 0.56444203 XEM ▼ -3.21 %

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.38199886 XEM ▼ -4.13 %
07/2024 0.37962876 XEM ▼ -0.62 %
08/2024 0.49653143 XEM ▲ 30.79 %
09/2024 0.4498848 XEM ▼ -9.39 %
10/2024 0.38807025 XEM ▼ -13.74 %
11/2024 0.32759252 XEM ▼ -15.58 %
12/2024 0.29519092 XEM ▼ -9.89 %
01/2025 0.32600914 XEM ▲ 10.44 %
02/2025 0.23644346 XEM ▼ -27.47 %
03/2025 0.21462129 XEM ▼ -9.23 %
04/2025 0.29971936 XEM ▲ 39.65 %
05/2025 0.27711112 XEM ▼ -7.54 %

metical Mozambique/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38975675 XEM
Tối đa 0.44229958 XEM
Bình quân gia quyền 0.41576521 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2779901 XEM
Tối đa 0.44229958 XEM
Bình quân gia quyền 0.36964609 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2779901 XEM
Tối đa 0.65514165 XEM
Bình quân gia quyền 0.47891607 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MZN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu