Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/TEL
Lịch sử thay đổi trong MZN/TEL tỷ giá
MZN/TEL tỷ giá
05 20, 2024
1 MZN = 3.984796 TEL
▼ -4.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -13.91% (4.628896 TEL — 3.984796 TEL)
Thay đổi trong MZN/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -65.64% (11.5957 TEL — 3.984796 TEL)
Thay đổi trong MZN/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -55.03% (8.861471 TEL — 3.984796 TEL)
Thay đổi trong MZN/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.06% (135.74 TEL — 3.984796 TEL)
metical Mozambique/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.878816 TEL | ▼ -2.66 % |
23/05 | 4.03144 TEL | ▲ 3.93 % |
24/05 | 4.159934 TEL | ▲ 3.19 % |
25/05 | 4.294943 TEL | ▲ 3.25 % |
26/05 | 4.394341 TEL | ▲ 2.31 % |
27/05 | 4.406772 TEL | ▲ 0.28 % |
28/05 | 4.569367 TEL | ▲ 3.69 % |
29/05 | 4.577816 TEL | ▲ 0.18 % |
30/05 | 4.714676 TEL | ▲ 2.99 % |
31/05 | 5.038348 TEL | ▲ 6.87 % |
01/06 | 4.976608 TEL | ▼ -1.23 % |
02/06 | 4.112291 TEL | ▼ -17.37 % |
03/06 | 3.800432 TEL | ▼ -7.58 % |
04/06 | 3.618988 TEL | ▼ -4.77 % |
05/06 | 3.819513 TEL | ▲ 5.54 % |
06/06 | 3.793393 TEL | ▼ -0.68 % |
07/06 | 3.686763 TEL | ▼ -2.81 % |
08/06 | 3.820202 TEL | ▲ 3.62 % |
09/06 | 3.846414 TEL | ▲ 0.69 % |
10/06 | 3.794943 TEL | ▼ -1.34 % |
11/06 | 3.901584 TEL | ▲ 2.81 % |
12/06 | 3.945048 TEL | ▲ 1.11 % |
13/06 | 3.835282 TEL | ▼ -2.78 % |
14/06 | 3.786176 TEL | ▼ -1.28 % |
15/06 | 3.670492 TEL | ▼ -3.06 % |
16/06 | 3.482309 TEL | ▼ -5.13 % |
17/06 | 3.332671 TEL | ▼ -4.3 % |
18/06 | 3.291444 TEL | ▼ -1.24 % |
19/06 | 3.399632 TEL | ▲ 3.29 % |
20/06 | 3.543482 TEL | ▲ 4.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.428639 TEL | ▼ -13.96 % |
03/06 — 09/06 | 2.011358 TEL | ▼ -41.34 % |
10/06 — 16/06 | 2.217255 TEL | ▲ 10.24 % |
17/06 — 23/06 | 2.085609 TEL | ▼ -5.94 % |
24/06 — 30/06 | 2.283873 TEL | ▲ 9.51 % |
01/07 — 07/07 | 2.366555 TEL | ▲ 3.62 % |
08/07 — 14/07 | 2.757007 TEL | ▲ 16.5 % |
15/07 — 21/07 | 2.698356 TEL | ▼ -2.13 % |
22/07 — 28/07 | 3.178365 TEL | ▲ 17.79 % |
29/07 — 04/08 | 2.330294 TEL | ▼ -26.68 % |
05/08 — 11/08 | 2.351881 TEL | ▲ 0.93 % |
12/08 — 18/08 | 2.173507 TEL | ▼ -7.58 % |
metical Mozambique/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.977566 TEL | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 4.082822 TEL | ▲ 2.65 % |
08/2024 | 5.999961 TEL | ▲ 46.96 % |
09/2024 | 5.899988 TEL | ▼ -1.67 % |
10/2024 | 3.677767 TEL | ▼ -37.66 % |
11/2024 | 2.514358 TEL | ▼ -31.63 % |
12/2024 | 4.578613 TEL | ▲ 82.1 % |
01/2025 | 5.257191 TEL | ▲ 14.82 % |
02/2025 | 2.313099 TEL | ▼ -56 % |
03/2025 | 1.155448 TEL | ▼ -50.05 % |
04/2025 | 1.705832 TEL | ▲ 47.63 % |
05/2025 | 1.359561 TEL | ▼ -20.3 % |
metical Mozambique/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.900441 TEL |
Tối đa | 5.671017 TEL |
Bình quân gia quyền | 4.730624 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.118591 TEL |
Tối đa | 11.5665 TEL |
Bình quân gia quyền | 5.041066 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.118591 TEL |
Tối đa | 17.2705 TEL |
Bình quân gia quyền | 9.852995 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: