Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RDD
Lịch sử thay đổi trong MZN/RDD tỷ giá
MZN/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 MZN = 146.49 RDD
▼ -11.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.67% (147.48 RDD — 146.49 RDD)
Thay đổi trong MZN/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.46% (102.83 RDD — 146.49 RDD)
Thay đổi trong MZN/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 218.26% (46.0299 RDD — 146.49 RDD)
Thay đổi trong MZN/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 509% (24.0545 RDD — 146.49 RDD)
metical Mozambique/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 88.8555 RDD | ▼ -39.34 % |
23/05 | 94.0562 RDD | ▲ 5.85 % |
24/05 | 148.87 RDD | ▲ 58.28 % |
25/05 | 36.8584 RDD | ▼ -75.24 % |
26/05 | 98.5143 RDD | ▲ 167.28 % |
27/05 | 176.32 RDD | ▲ 78.98 % |
28/05 | 229.81 RDD | ▲ 30.34 % |
29/05 | 196.8 RDD | ▼ -14.36 % |
30/05 | 157.91 RDD | ▼ -19.76 % |
31/05 | 122.5 RDD | ▼ -22.42 % |
01/06 | 178.52 RDD | ▲ 45.73 % |
02/06 | 261.38 RDD | ▲ 46.41 % |
03/06 | 221.14 RDD | ▼ -15.39 % |
04/06 | 219.9 RDD | ▼ -0.56 % |
05/06 | 282.27 RDD | ▲ 28.36 % |
06/06 | 254.09 RDD | ▼ -9.98 % |
07/06 | 147.47 RDD | ▼ -41.96 % |
08/06 | 139.5 RDD | ▼ -5.4 % |
09/06 | 120.09 RDD | ▼ -13.91 % |
10/06 | 79.2102 RDD | ▼ -34.04 % |
11/06 | 160.56 RDD | ▲ 102.7 % |
12/06 | 449.05 RDD | ▲ 179.67 % |
13/06 | 294.36 RDD | ▼ -34.45 % |
14/06 | 259.75 RDD | ▼ -11.76 % |
15/06 | 98.5546 RDD | ▼ -62.06 % |
16/06 | 103.02 RDD | ▲ 4.53 % |
17/06 | 454.84 RDD | ▲ 341.52 % |
18/06 | 455.35 RDD | ▲ 0.11 % |
19/06 | 501.51 RDD | ▲ 10.14 % |
20/06 | 400.18 RDD | ▼ -20.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 145.14 RDD | ▼ -0.93 % |
03/06 — 09/06 | 186.63 RDD | ▲ 28.59 % |
10/06 — 16/06 | 115.62 RDD | ▼ -38.05 % |
17/06 — 23/06 | 109.51 RDD | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 131.23 RDD | ▲ 19.84 % |
01/07 — 07/07 | 25.5366 RDD | ▼ -80.54 % |
08/07 — 14/07 | 65.8068 RDD | ▲ 157.7 % |
15/07 — 21/07 | 121.27 RDD | ▲ 84.29 % |
22/07 — 28/07 | 135.46 RDD | ▲ 11.7 % |
29/07 — 04/08 | 20.4801 RDD | ▼ -84.88 % |
05/08 — 11/08 | 39.6742 RDD | ▲ 93.72 % |
12/08 — 18/08 | 37.305 RDD | ▼ -5.97 % |
metical Mozambique/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 154.69 RDD | ▲ 5.6 % |
07/2024 | 168.65 RDD | ▲ 9.02 % |
08/2024 | 88.7193 RDD | ▼ -47.4 % |
09/2024 | 106.69 RDD | ▲ 20.26 % |
10/2024 | 134.47 RDD | ▲ 26.03 % |
11/2024 | 124.99 RDD | ▼ -7.05 % |
12/2024 | 152.71 RDD | ▲ 22.18 % |
01/2025 | 242.02 RDD | ▲ 58.48 % |
02/2025 | 479.89 RDD | ▲ 98.29 % |
03/2025 | 216.54 RDD | ▼ -54.88 % |
04/2025 | 529.03 RDD | ▲ 144.32 % |
05/2025 | 417.25 RDD | ▼ -21.13 % |
metical Mozambique/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.6981 RDD |
Tối đa | 289.75 RDD |
Bình quân gia quyền | 188.35 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.8658 RDD |
Tối đa | 289.75 RDD |
Bình quân gia quyền | 174.41 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.8658 RDD |
Tối đa | 289.75 RDD |
Bình quân gia quyền | 89.4115 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: