Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/NXT

Lịch sử thay đổi trong MZN/NXT tỷ giá

MZN/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 MZN = 6.579537 NXT
▲ 5.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.28% (7.587417 NXT — 6.579537 NXT)

Thay đổi trong MZN/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 26.19% (5.214174 NXT — 6.579537 NXT)

Thay đổi trong MZN/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (4.701083 NXT — 6.579537 NXT)

Thay đổi trong MZN/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 304.3% (1.627386 NXT — 6.579537 NXT)

metical Mozambique/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6.314547 NXT ▼ -4.03 %
23/05 5.902682 NXT ▼ -6.52 %
24/05 6.141201 NXT ▲ 4.04 %
25/05 6.790093 NXT ▲ 10.57 %
26/05 7.503692 NXT ▲ 10.51 %
27/05 7.338892 NXT ▼ -2.2 %
28/05 7.461529 NXT ▲ 1.67 %
29/05 6.682668 NXT ▼ -10.44 %
30/05 6.717043 NXT ▲ 0.51 %
31/05 6.850072 NXT ▲ 1.98 %
01/06 7.050345 NXT ▲ 2.92 %
02/06 6.734371 NXT ▼ -4.48 %
03/06 6.529357 NXT ▼ -3.04 %
04/06 6.235329 NXT ▼ -4.5 %
05/06 6.510628 NXT ▲ 4.42 %
06/06 6.666665 NXT ▲ 2.4 %
07/06 6.630756 NXT ▼ -0.54 %
08/06 6.360265 NXT ▼ -4.08 %
09/06 6.226401 NXT ▼ -2.1 %
10/06 6.232683 NXT ▲ 0.1 %
11/06 6.524563 NXT ▲ 4.68 %
12/06 6.314745 NXT ▼ -3.22 %
13/06 6.251249 NXT ▼ -1.01 %
14/06 6.11647 NXT ▼ -2.16 %
15/06 6.059303 NXT ▼ -0.93 %
16/06 6.135421 NXT ▲ 1.26 %
17/06 6.181937 NXT ▲ 0.76 %
18/06 5.744409 NXT ▼ -7.08 %
19/06 5.512692 NXT ▼ -4.03 %
20/06 5.93047 NXT ▲ 7.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.576343 NXT ▼ -0.05 %
03/06 — 09/06 7.778229 NXT ▲ 18.28 %
10/06 — 16/06 7.730052 NXT ▼ -0.62 %
17/06 — 23/06 8.092381 NXT ▲ 4.69 %
24/06 — 30/06 8.889201 NXT ▲ 9.85 %
01/07 — 07/07 9.295901 NXT ▲ 4.58 %
08/07 — 14/07 9.186301 NXT ▼ -1.18 %
15/07 — 21/07 10.4212 NXT ▲ 13.44 %
22/07 — 28/07 9.234862 NXT ▼ -11.38 %
29/07 — 04/08 8.316032 NXT ▼ -9.95 %
05/08 — 11/08 8.206599 NXT ▼ -1.32 %
12/08 — 18/08 7.814115 NXT ▼ -4.78 %

metical Mozambique/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.620201 NXT ▲ 0.62 %
07/2024 6.299931 NXT ▼ -4.84 %
08/2024 5.519314 NXT ▼ -12.39 %
09/2024 6.500126 NXT ▲ 17.77 %
10/2024 5.98902 NXT ▼ -7.86 %
11/2024 3.970066 NXT ▼ -33.71 %
12/2024 4.123034 NXT ▲ 3.85 %
01/2025 4.590709 NXT ▲ 11.34 %
02/2025 5.813821 NXT ▲ 26.64 %
03/2025 7.511339 NXT ▲ 29.2 %
04/2025 9.32702 NXT ▲ 24.17 %
05/2025 8.057903 NXT ▼ -13.61 %

metical Mozambique/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.237629 NXT
Tối đa 8.148729 NXT
Bình quân gia quyền 7.165365 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.962109 NXT
Tối đa 8.148729 NXT
Bình quân gia quyền 6.391756 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.395638 NXT
Tối đa 8.148729 NXT
Bình quân gia quyền 4.951852 NXT

Chia sẻ một liên kết đến MZN/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu