Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/MTL

Lịch sử thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá

MZN/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 MZN = 0.00813057 MTL
▼ -5.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.64% (0.00920154 MTL — 0.00813057 MTL)

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.6% (0.00930277 MTL — 0.00813057 MTL)

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.1% (0.01566732 MTL — 0.00813057 MTL)

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.16% (0.05875991 MTL — 0.00813057 MTL)

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00806279 MTL ▼ -0.83 %
23/05 0.00803506 MTL ▼ -0.34 %
24/05 0.00814347 MTL ▲ 1.35 %
25/05 0.00796833 MTL ▼ -2.15 %
26/05 0.00831148 MTL ▲ 4.31 %
27/05 0.00807432 MTL ▼ -2.85 %
28/05 0.00837175 MTL ▲ 3.68 %
29/05 0.00832731 MTL ▼ -0.53 %
30/05 0.00856562 MTL ▲ 2.86 %
31/05 0.00884578 MTL ▲ 3.27 %
01/06 0.00893793 MTL ▲ 1.04 %
02/06 0.00870098 MTL ▼ -2.65 %
03/06 0.00858801 MTL ▼ -1.3 %
04/06 0.00841877 MTL ▼ -1.97 %
05/06 0.0083916 MTL ▼ -0.32 %
06/06 0.00838533 MTL ▼ -0.07 %
07/06 0.00839382 MTL ▲ 0.1 %
08/06 0.00824484 MTL ▼ -1.77 %
09/06 0.00795544 MTL ▼ -3.51 %
10/06 0.0077065 MTL ▼ -3.13 %
11/06 0.00788469 MTL ▲ 2.31 %
12/06 0.00813734 MTL ▲ 3.2 %
13/06 0.00831747 MTL ▲ 2.21 %
14/06 0.00832778 MTL ▲ 0.12 %
15/06 0.00801477 MTL ▼ -3.76 %
16/06 0.00780048 MTL ▼ -2.67 %
17/06 0.00747582 MTL ▼ -4.16 %
18/06 0.00735695 MTL ▼ -1.59 %
19/06 0.00757861 MTL ▲ 3.01 %
20/06 0.00779356 MTL ▲ 2.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0076089 MTL ▼ -6.42 %
03/06 — 09/06 0.00644006 MTL ▼ -15.36 %
10/06 — 16/06 0.00764386 MTL ▲ 18.69 %
17/06 — 23/06 0.00724395 MTL ▼ -5.23 %
24/06 — 30/06 0.00731529 MTL ▲ 0.98 %
01/07 — 07/07 0.00757136 MTL ▲ 3.5 %
08/07 — 14/07 0.00952306 MTL ▲ 25.78 %
15/07 — 21/07 0.00861906 MTL ▼ -9.49 %
22/07 — 28/07 0.00903676 MTL ▲ 4.85 %
29/07 — 04/08 0.00876435 MTL ▼ -3.01 %
05/08 — 11/08 0.00859826 MTL ▼ -1.9 %
12/08 — 18/08 0.00812298 MTL ▼ -5.53 %

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00817842 MTL ▲ 0.59 %
07/2024 0.00773631 MTL ▼ -5.41 %
08/2024 0.0099004 MTL ▲ 27.97 %
09/2024 0.00858656 MTL ▼ -13.27 %
10/2024 0.00728382 MTL ▼ -15.17 %
11/2024 0.00695605 MTL ▼ -4.5 %
12/2024 0.00695623 MTL ▲ 0 %
01/2025 0.00771714 MTL ▲ 10.94 %
02/2025 0.00530104 MTL ▼ -31.31 %
03/2025 0.00455524 MTL ▼ -14.07 %
04/2025 0.00623406 MTL ▲ 36.85 %
05/2025 0.00564703 MTL ▼ -9.42 %

metical Mozambique/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0082133 MTL
Tối đa 0.00950646 MTL
Bình quân gia quyền 0.00904298 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00595008 MTL
Tối đa 0.01034469 MTL
Bình quân gia quyền 0.00834261 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00595008 MTL
Tối đa 0.01563283 MTL
Bình quân gia quyền 0.01073554 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MZN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu