Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GRIN

Lịch sử thay đổi trong MZN/GRIN tỷ giá

MZN/GRIN tỷ giá

05 21, 2024
1 MZN = 0.44193596 GRIN
▲ 20.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 44.95% (0.30489358 GRIN — 0.44193596 GRIN)

Thay đổi trong MZN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 79.43% (0.24629997 GRIN — 0.44193596 GRIN)

Thay đổi trong MZN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 18.08% (0.37426276 GRIN — 0.44193596 GRIN)

Thay đổi trong MZN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1373.59% (0.0299905 GRIN — 0.44193596 GRIN)

metical Mozambique/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.43982651 GRIN ▼ -0.48 %
23/05 0.44907039 GRIN ▲ 2.1 %
24/05 0.46068937 GRIN ▲ 2.59 %
25/05 0.47141072 GRIN ▲ 2.33 %
26/05 0.47377809 GRIN ▲ 0.5 %
27/05 0.47328577 GRIN ▼ -0.1 %
28/05 0.4692629 GRIN ▼ -0.85 %
29/05 0.49564778 GRIN ▲ 5.62 %
30/05 0.48616036 GRIN ▼ -1.91 %
31/05 0.49670334 GRIN ▲ 2.17 %
01/06 0.50045978 GRIN ▲ 0.76 %
02/06 0.48710766 GRIN ▼ -2.67 %
03/06 0.48907194 GRIN ▲ 0.4 %
04/06 0.4965562 GRIN ▲ 1.53 %
05/06 0.4841395 GRIN ▼ -2.5 %
06/06 0.46437408 GRIN ▼ -4.08 %
07/06 0.46750156 GRIN ▲ 0.67 %
08/06 0.47143597 GRIN ▲ 0.84 %
09/06 0.47777029 GRIN ▲ 1.34 %
10/06 0.49099867 GRIN ▲ 2.77 %
11/06 0.46172123 GRIN ▼ -5.96 %
12/06 0.45501485 GRIN ▼ -1.45 %
13/06 0.49305719 GRIN ▲ 8.36 %
14/06 0.47685479 GRIN ▼ -3.29 %
15/06 0.50222657 GRIN ▲ 5.32 %
16/06 0.51120116 GRIN ▲ 1.79 %
17/06 0.50539886 GRIN ▼ -1.14 %
18/06 0.48667284 GRIN ▼ -3.71 %
19/06 0.50894429 GRIN ▲ 4.58 %
20/06 0.5398968 GRIN ▲ 6.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.44577172 GRIN ▲ 0.87 %
03/06 — 09/06 0.54591769 GRIN ▲ 22.47 %
10/06 — 16/06 0.5886342 GRIN ▲ 7.82 %
17/06 — 23/06 0.59600993 GRIN ▲ 1.25 %
24/06 — 30/06 0.60557541 GRIN ▲ 1.6 %
01/07 — 07/07 0.77840731 GRIN ▲ 28.54 %
08/07 — 14/07 0.72868409 GRIN ▼ -6.39 %
15/07 — 21/07 0.82871825 GRIN ▲ 13.73 %
22/07 — 28/07 0.82266028 GRIN ▼ -0.73 %
29/07 — 04/08 0.77206636 GRIN ▼ -6.15 %
05/08 — 11/08 0.90165094 GRIN ▲ 16.78 %
12/08 — 18/08 0.94957919 GRIN ▲ 5.32 %

metical Mozambique/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.47923102 GRIN ▲ 8.44 %
07/2024 0.54566016 GRIN ▲ 13.86 %
08/2024 0.63994447 GRIN ▲ 17.28 %
09/2024 0.65270984 GRIN ▲ 1.99 %
10/2024 0.5726889 GRIN ▼ -12.26 %
11/2024 0.48028183 GRIN ▼ -16.14 %
12/2024 0.20370384 GRIN ▼ -57.59 %
01/2025 0.20450676 GRIN ▲ 0.39 %
02/2025 0.25154153 GRIN ▲ 23 %
03/2025 0.28206778 GRIN ▲ 12.14 %
04/2025 0.37313341 GRIN ▲ 32.29 %
05/2025 0.41810724 GRIN ▲ 12.05 %

metical Mozambique/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3190935 GRIN
Tối đa 0.36030007 GRIN
Bình quân gia quyền 0.34102552 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20088261 GRIN
Tối đa 0.36030007 GRIN
Bình quân gia quyền 0.28368666 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16338298 GRIN
Tối đa 0.61732646 GRIN
Bình quân gia quyền 0.38219687 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến MZN/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu