Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/FUEL

Lịch sử thay đổi trong MZN/FUEL tỷ giá

MZN/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 MZN = 46.9475 FUEL
▲ 0.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.77% (53.2098 FUEL — 46.9475 FUEL)

Thay đổi trong MZN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.87% (57.1646 FUEL — 46.9475 FUEL)

Thay đổi trong MZN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.87% (57.1646 FUEL — 46.9475 FUEL)

Thay đổi trong MZN/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 484.14% (8.037064 FUEL — 46.9475 FUEL)

metical Mozambique/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 47.351 FUEL ▲ 0.86 %
23/05 46.9085 FUEL ▼ -0.93 %
24/05 47.459 FUEL ▲ 1.17 %
25/05 47.3832 FUEL ▼ -0.16 %
26/05 46.7525 FUEL ▼ -1.33 %
27/05 46.1965 FUEL ▼ -1.19 %
28/05 43.4084 FUEL ▼ -6.04 %
29/05 42.3178 FUEL ▼ -2.51 %
30/05 42.6336 FUEL ▲ 0.75 %
31/05 42.9587 FUEL ▲ 0.76 %
01/06 44.5372 FUEL ▲ 3.67 %
02/06 44.8925 FUEL ▲ 0.8 %
03/06 42.1771 FUEL ▼ -6.05 %
04/06 42.7272 FUEL ▲ 1.3 %
05/06 42.9507 FUEL ▲ 0.52 %
06/06 44.6391 FUEL ▲ 3.93 %
07/06 45.9497 FUEL ▲ 2.94 %
08/06 45.5799 FUEL ▼ -0.8 %
09/06 46.1245 FUEL ▲ 1.19 %
10/06 45.0595 FUEL ▼ -2.31 %
11/06 44.8947 FUEL ▼ -0.37 %
12/06 45.3542 FUEL ▲ 1.02 %
13/06 44.4051 FUEL ▼ -2.09 %
14/06 43.5902 FUEL ▼ -1.84 %
15/06 40.9612 FUEL ▼ -6.03 %
16/06 42.5132 FUEL ▲ 3.79 %
17/06 43.5854 FUEL ▲ 2.52 %
18/06 43.4868 FUEL ▼ -0.23 %
19/06 43.1396 FUEL ▼ -0.8 %
20/06 41.9211 FUEL ▼ -2.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 50.5559 FUEL ▲ 7.69 %
03/06 — 09/06 43.042 FUEL ▼ -14.86 %
10/06 — 16/06 43.7733 FUEL ▲ 1.7 %
17/06 — 23/06 41.0912 FUEL ▼ -6.13 %
24/06 — 30/06 43.0959 FUEL ▲ 4.88 %
01/07 — 07/07 40.2838 FUEL ▼ -6.53 %
08/07 — 14/07 39.0892 FUEL ▼ -2.97 %
15/07 — 21/07 39.7814 FUEL ▲ 1.77 %
22/07 — 28/07 32.3558 FUEL ▼ -18.67 %
29/07 — 04/08 32.2977 FUEL ▼ -0.18 %
05/08 — 11/08 42.784 FUEL ▲ 32.47 %
12/08 — 18/08 54.2465 FUEL ▲ 26.79 %

metical Mozambique/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 43.8829 FUEL ▼ -6.53 %
07/2024 28.764 FUEL ▼ -34.45 %
08/2024 26.3954 FUEL ▼ -8.23 %
09/2024 91.9701 FUEL ▲ 248.43 %
10/2024 95.0111 FUEL ▲ 3.31 %
11/2024 195.44 FUEL ▲ 105.7 %
12/2024 267.84 FUEL ▲ 37.05 %
01/2025 370.87 FUEL ▲ 38.47 %
02/2025 396.69 FUEL ▲ 6.96 %
03/2025 335.83 FUEL ▼ -15.34 %
04/2025 303.47 FUEL ▼ -9.63 %

metical Mozambique/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 47.823 FUEL
Tối đa 53.2994 FUEL
Bình quân gia quyền 50.4488 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 47.823 FUEL
Tối đa 59.5291 FUEL
Bình quân gia quyền 52.6629 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 47.823 FUEL
Tối đa 59.5291 FUEL
Bình quân gia quyền 52.6629 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến MZN/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu