Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/DRGN

Lịch sử thay đổi trong MZN/DRGN tỷ giá

MZN/DRGN tỷ giá

05 21, 2024
1 MZN = 0.25738501 DRGN
▲ 2.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -33.25% (0.38560295 DRGN — 0.25738501 DRGN)

Thay đổi trong MZN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 6.17% (0.24243091 DRGN — 0.25738501 DRGN)

Thay đổi trong MZN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.68% (2.761946 DRGN — 0.25738501 DRGN)

Thay đổi trong MZN/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -60.57% (0.65275044 DRGN — 0.25738501 DRGN)

metical Mozambique/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.25629219 DRGN ▼ -0.42 %
23/05 0.20904523 DRGN ▼ -18.43 %
24/05 0.18940027 DRGN ▼ -9.4 %
25/05 0.15693523 DRGN ▼ -17.14 %
26/05 0.12817781 DRGN ▼ -18.32 %
27/05 0.12753294 DRGN ▼ -0.5 %
28/05 0.1287284 DRGN ▲ 0.94 %
29/05 0.13461676 DRGN ▲ 4.57 %
30/05 0.13673762 DRGN ▲ 1.58 %
31/05 0.15155436 DRGN ▲ 10.84 %
01/06 0.15456879 DRGN ▲ 1.99 %
02/06 0.15375381 DRGN ▼ -0.53 %
03/06 0.15742736 DRGN ▲ 2.39 %
04/06 0.16317267 DRGN ▲ 3.65 %
05/06 0.16232923 DRGN ▼ -0.52 %
06/06 0.15971993 DRGN ▼ -1.61 %
07/06 0.16619329 DRGN ▲ 4.05 %
08/06 0.17075809 DRGN ▲ 2.75 %
09/06 0.17140063 DRGN ▲ 0.38 %
10/06 0.17881176 DRGN ▲ 4.32 %
11/06 0.17964474 DRGN ▲ 0.47 %
12/06 0.16676814 DRGN ▼ -7.17 %
13/06 0.14867238 DRGN ▼ -10.85 %
14/06 0.15387921 DRGN ▲ 3.5 %
15/06 0.16078248 DRGN ▲ 4.49 %
16/06 0.15481695 DRGN ▼ -3.71 %
17/06 0.13703014 DRGN ▼ -11.49 %
18/06 0.14750788 DRGN ▲ 7.65 %
19/06 0.15004509 DRGN ▲ 1.72 %
20/06 0.14095538 DRGN ▼ -6.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.26230282 DRGN ▲ 1.91 %
03/06 — 09/06 0.2501487 DRGN ▼ -4.63 %
10/06 — 16/06 0.21438376 DRGN ▼ -14.3 %
17/06 — 23/06 0.19147531 DRGN ▼ -10.69 %
24/06 — 30/06 0.1867011 DRGN ▼ -2.49 %
01/07 — 07/07 0.3152437 DRGN ▲ 68.85 %
08/07 — 14/07 0.3154419 DRGN ▲ 0.06 %
15/07 — 21/07 0.16261153 DRGN ▼ -48.45 %
22/07 — 28/07 0.2085236 DRGN ▲ 28.23 %
29/07 — 04/08 0.22347541 DRGN ▲ 7.17 %
05/08 — 11/08 0.20428563 DRGN ▼ -8.59 %
12/08 — 18/08 0.19346896 DRGN ▼ -5.29 %

metical Mozambique/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25253725 DRGN ▼ -1.88 %
07/2024 0.1975796 DRGN ▼ -21.76 %
08/2024 0.25415731 DRGN ▲ 28.64 %
09/2024 0.1993121 DRGN ▼ -21.58 %
10/2024 0.19803205 DRGN ▼ -0.64 %
11/2024 0.17753603 DRGN ▼ -10.35 %
12/2024 0.08017651 DRGN ▼ -54.84 %
01/2025 0.06194117 DRGN ▼ -22.74 %
02/2025 0.00779651 DRGN ▼ -87.41 %
03/2025 0.00892681 DRGN ▲ 14.5 %
04/2025 0.00957474 DRGN ▲ 7.26 %
05/2025 0.00962246 DRGN ▲ 0.5 %

metical Mozambique/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21513499 DRGN
Tối đa 0.33862964 DRGN
Bình quân gia quyền 0.2605036 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20465671 DRGN
Tối đa 0.35123618 DRGN
Bình quân gia quyền 0.27004795 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20465671 DRGN
Tối đa 2.900024 DRGN
Bình quân gia quyền 1.424133 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến MZN/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu