Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/DENT
Lịch sử thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá
MZN/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 MZN = 11.1166 DENT
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0% (11.1165 DENT — 11.1166 DENT)
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.22% (11.854 DENT — 11.1166 DENT)
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -40.64% (18.7267 DENT — 11.1166 DENT)
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.41% (129.48 DENT — 11.1166 DENT)
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.9931 DENT | ▼ -1.11 % |
23/05 | 10.9141 DENT | ▼ -0.72 % |
24/05 | 11.0778 DENT | ▲ 1.5 % |
25/05 | 11.5914 DENT | ▲ 4.64 % |
26/05 | 11.8171 DENT | ▲ 1.95 % |
27/05 | 12.0934 DENT | ▲ 2.34 % |
28/05 | 12.0196 DENT | ▼ -0.61 % |
29/05 | 12.3907 DENT | ▲ 3.09 % |
30/05 | 12.6785 DENT | ▲ 2.32 % |
31/05 | 13.0616 DENT | ▲ 3.02 % |
01/06 | 12.9297 DENT | ▼ -1.01 % |
02/06 | 12.1868 DENT | ▼ -5.75 % |
03/06 | 11.8595 DENT | ▼ -2.69 % |
04/06 | 11.8779 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 11.7168 DENT | ▼ -1.36 % |
06/06 | 11.995 DENT | ▲ 2.37 % |
07/06 | 12.376 DENT | ▲ 3.18 % |
08/06 | 12.2487 DENT | ▼ -1.03 % |
09/06 | 12.0488 DENT | ▼ -1.63 % |
10/06 | 12.3701 DENT | ▲ 2.67 % |
11/06 | 12.6888 DENT | ▲ 2.58 % |
12/06 | 12.8264 DENT | ▲ 1.08 % |
13/06 | 12.9642 DENT | ▲ 1.07 % |
14/06 | 12.7571 DENT | ▼ -1.6 % |
15/06 | 12.3842 DENT | ▼ -2.92 % |
16/06 | 12.1923 DENT | ▼ -1.55 % |
17/06 | 11.9048 DENT | ▼ -2.36 % |
18/06 | 12.1795 DENT | ▲ 2.31 % |
19/06 | 11.9308 DENT | ▼ -2.04 % |
20/06 | 11.3364 DENT | ▼ -4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.2883 DENT | ▲ 1.55 % |
03/06 — 09/06 | 13.1373 DENT | ▲ 16.38 % |
10/06 — 16/06 | 11.8719 DENT | ▼ -9.63 % |
17/06 — 23/06 | 12.3343 DENT | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 12.0479 DENT | ▼ -2.32 % |
01/07 — 07/07 | 17.8662 DENT | ▲ 48.29 % |
08/07 — 14/07 | 16.6155 DENT | ▼ -7 % |
15/07 — 21/07 | 19.0876 DENT | ▲ 14.88 % |
22/07 — 28/07 | 18.073 DENT | ▼ -5.32 % |
29/07 — 04/08 | 20.1396 DENT | ▲ 11.43 % |
05/08 — 11/08 | 18.3765 DENT | ▼ -8.75 % |
12/08 — 18/08 | 17.5763 DENT | ▼ -4.35 % |
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.8346 DENT | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 11.7032 DENT | ▲ 8.02 % |
08/2024 | 14.5526 DENT | ▲ 24.35 % |
09/2024 | 14.5185 DENT | ▼ -0.23 % |
10/2024 | 12.4627 DENT | ▼ -14.16 % |
11/2024 | 10.5277 DENT | ▼ -15.53 % |
12/2024 | 6.544302 DENT | ▼ -37.84 % |
01/2025 | 8.504489 DENT | ▲ 29.95 % |
02/2025 | 3.580645 DENT | ▼ -57.9 % |
03/2025 | 3.428401 DENT | ▼ -4.25 % |
04/2025 | 5.269437 DENT | ▲ 53.7 % |
05/2025 | 4.733012 DENT | ▼ -10.18 % |
metical Mozambique/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.0886 DENT |
Tối đa | 12.7347 DENT |
Bình quân gia quyền | 12.0028 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.078554 DENT |
Tối đa | 12.7347 DENT |
Bình quân gia quyền | 10.0407 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.078554 DENT |
Tối đa | 27.4748 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.4287 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: