Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/CMT
Lịch sử thay đổi trong MZN/CMT tỷ giá
MZN/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 MZN = 9.704617 CMT
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (9.700634 CMT — 9.704617 CMT)
Thay đổi trong MZN/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (9.706696 CMT — 9.704617 CMT)
Thay đổi trong MZN/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 72.42% (5.628511 CMT — 9.704617 CMT)
Thay đổi trong MZN/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 377.42% (2.032725 CMT — 9.704617 CMT)
metical Mozambique/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.704258 CMT | ▼ -0 % |
23/05 | 9.703411 CMT | ▼ -0.01 % |
24/05 | 9.70149 CMT | ▼ -0.02 % |
25/05 | 9.699656 CMT | ▼ -0.02 % |
26/05 | 9.701928 CMT | ▲ 0.02 % |
27/05 | 9.701373 CMT | ▼ -0.01 % |
28/05 | 9.70532 CMT | ▲ 0.04 % |
29/05 | 9.70517 CMT | ▼ -0 % |
30/05 | 9.706359 CMT | ▲ 0.01 % |
31/05 | 9.708337 CMT | ▲ 0.02 % |
01/06 | 9.706855 CMT | ▼ -0.02 % |
02/06 | 9.705546 CMT | ▼ -0.01 % |
03/06 | 9.706524 CMT | ▲ 0.01 % |
04/06 | 9.706065 CMT | ▼ -0 % |
05/06 | 9.706085 CMT | ▲ 0 % |
06/06 | 9.706114 CMT | ▲ 0 % |
07/06 | 9.706046 CMT | ▼ -0 % |
08/06 | 9.706019 CMT | ▼ -0 % |
09/06 | 9.706055 CMT | ▲ 0 % |
10/06 | 9.706065 CMT | ▲ 0 % |
11/06 | 9.706046 CMT | ▼ -0 % |
12/06 | 9.706119 CMT | ▲ 0 % |
13/06 | 9.70612 CMT | ▲ 0 % |
14/06 | 9.706054 CMT | ▼ -0 % |
15/06 | 9.706059 CMT | ▲ 0 % |
16/06 | 9.706067 CMT | ▲ 0 % |
17/06 | 9.706077 CMT | ▲ 0 % |
18/06 | 9.70618 CMT | ▲ 0 % |
19/06 | 9.706162 CMT | ▼ -0 % |
20/06 | 9.706088 CMT | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.746989 CMT | ▲ 0.44 % |
03/06 — 09/06 | 9.931071 CMT | ▲ 1.89 % |
10/06 — 16/06 | 11.4613 CMT | ▲ 15.41 % |
17/06 — 23/06 | 11.5183 CMT | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 14.9929 CMT | ▲ 30.17 % |
01/07 — 07/07 | 14.9981 CMT | ▲ 0.03 % |
08/07 — 14/07 | 14.9982 CMT | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 14.9914 CMT | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 14.9993 CMT | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 14.998 CMT | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 14.998 CMT | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 14.9979 CMT | ▼ -0 % |
metical Mozambique/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.66115 CMT | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 11.1197 CMT | ▲ 15.1 % |
08/2024 | 12.2175 CMT | ▲ 9.87 % |
09/2024 | 17.5346 CMT | ▲ 43.52 % |
10/2024 | 20.7695 CMT | ▲ 18.45 % |
11/2024 | 19.2476 CMT | ▼ -7.33 % |
12/2024 | 10.0905 CMT | ▼ -47.58 % |
01/2025 | 9.201235 CMT | ▼ -8.81 % |
02/2025 | 12.7982 CMT | ▲ 39.09 % |
03/2025 | 17.4554 CMT | ▲ 36.39 % |
04/2025 | 17.4559 CMT | ▲ 0 % |
05/2025 | 17.4555 CMT | ▼ -0 % |
metical Mozambique/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.702798 CMT |
Tối đa | 9.704923 CMT |
Bình quân gia quyền | 9.704132 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.693156 CMT |
Tối đa | 9.704923 CMT |
Bình quân gia quyền | 8.87785 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.365643 CMT |
Tối đa | 13.0294 CMT |
Bình quân gia quyền | 7.58445 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: