Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/BRD
Lịch sử thay đổi trong MZN/BRD tỷ giá
MZN/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 MZN = 1.407919 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (2.471168 BRD — 1.407919 BRD)
Thay đổi trong MZN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (2.659629 BRD — 1.407919 BRD)
Thay đổi trong MZN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 470.37% (0.24684335 BRD — 1.407919 BRD)
Thay đổi trong MZN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 971.37% (0.13141251 BRD — 1.407919 BRD)
metical Mozambique/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.530102 BRD | ▲ 8.68 % |
23/05 | 1.528851 BRD | ▼ -0.08 % |
24/05 | 1.739877 BRD | ▲ 13.8 % |
25/05 | 1.625697 BRD | ▼ -6.56 % |
26/05 | 1.807024 BRD | ▲ 11.15 % |
27/05 | 1.593289 BRD | ▼ -11.83 % |
28/05 | 2.17659 BRD | ▲ 36.61 % |
29/05 | 1.519352 BRD | ▼ -30.2 % |
30/05 | 1.747437 BRD | ▲ 15.01 % |
31/05 | 2.06701 BRD | ▲ 18.29 % |
01/06 | 2.070228 BRD | ▲ 0.16 % |
02/06 | 1.69816 BRD | ▼ -17.97 % |
03/06 | 1.756606 BRD | ▲ 3.44 % |
04/06 | 1.711435 BRD | ▼ -2.57 % |
05/06 | 1.590636 BRD | ▼ -7.06 % |
06/06 | 1.815947 BRD | ▲ 14.16 % |
07/06 | 2.172073 BRD | ▲ 19.61 % |
08/06 | 1.878907 BRD | ▼ -13.5 % |
09/06 | 1.93333 BRD | ▲ 2.9 % |
10/06 | 1.907465 BRD | ▼ -1.34 % |
11/06 | 2.290688 BRD | ▲ 20.09 % |
12/06 | 2.288185 BRD | ▼ -0.11 % |
13/06 | 2.315863 BRD | ▲ 1.21 % |
14/06 | 1.813104 BRD | ▼ -21.71 % |
15/06 | 1.88487 BRD | ▲ 3.96 % |
16/06 | 1.886121 BRD | ▲ 0.07 % |
17/06 | 1.888407 BRD | ▲ 0.12 % |
18/06 | 1.449375 BRD | ▼ -23.25 % |
19/06 | 1.121888 BRD | ▼ -22.6 % |
20/06 | 1.078593 BRD | ▼ -3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.465081 BRD | ▲ 4.06 % |
03/06 — 09/06 | 1.523067 BRD | ▲ 3.96 % |
10/06 — 16/06 | 4.318255 BRD | ▲ 183.52 % |
17/06 — 23/06 | 3.772631 BRD | ▼ -12.64 % |
24/06 — 30/06 | 4.698497 BRD | ▲ 24.54 % |
01/07 — 07/07 | 2.937342 BRD | ▼ -37.48 % |
08/07 — 14/07 | 3.036869 BRD | ▲ 3.39 % |
15/07 — 21/07 | 3.552849 BRD | ▲ 16.99 % |
22/07 — 28/07 | 3.614584 BRD | ▲ 1.74 % |
29/07 — 04/08 | 2.922725 BRD | ▼ -19.14 % |
05/08 — 11/08 | 3.06995 BRD | ▲ 5.04 % |
12/08 — 18/08 | 1.672415 BRD | ▼ -45.52 % |
metical Mozambique/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.500146 BRD | ▲ 6.55 % |
07/2024 | 1.852614 BRD | ▲ 23.5 % |
08/2024 | 1.128704 BRD | ▼ -39.08 % |
09/2024 | 7.007366 BRD | ▲ 520.83 % |
10/2024 | 7.221329 BRD | ▲ 3.05 % |
11/2024 | 7.368084 BRD | ▲ 2.03 % |
12/2024 | 7.642402 BRD | ▲ 3.72 % |
01/2025 | 18.9437 BRD | ▲ 147.88 % |
02/2025 | 16.8975 BRD | ▼ -10.8 % |
03/2025 | 15.2572 BRD | ▼ -9.71 % |
04/2025 | 13.2357 BRD | ▼ -13.25 % |
05/2025 | 9.286246 BRD | ▼ -29.84 % |
metical Mozambique/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.427949 BRD |
Tối đa | 2.589641 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.184585 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.427949 BRD |
Tối đa | 3.078474 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.741346 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19275766 BRD |
Tối đa | 3.416818 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.975254 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: