Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XEM

Lịch sử thay đổi trong MYR/XEM tỷ giá

MYR/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 MYR = 5.325119 XEM
▼ -1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (5.2407 XEM — 5.325119 XEM)

Thay đổi trong MYR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (5.65271 XEM — 5.325119 XEM)

Thay đổi trong MYR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (6.751995 XEM — 5.325119 XEM)

Thay đổi trong MYR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 311.06% (1.29546 XEM — 5.325119 XEM)

ringgit Malaysia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.280586 XEM ▼ -0.84 %
23/05 5.177465 XEM ▼ -1.95 %
24/05 5.128841 XEM ▼ -0.94 %
25/05 5.437621 XEM ▲ 6.02 %
26/05 5.657816 XEM ▲ 4.05 %
27/05 5.750827 XEM ▲ 1.64 %
28/05 5.50794 XEM ▼ -4.22 %
29/05 5.722621 XEM ▲ 3.9 %
30/05 5.890918 XEM ▲ 2.94 %
31/05 6.005783 XEM ▲ 1.95 %
01/06 5.905769 XEM ▼ -1.67 %
02/06 5.632469 XEM ▼ -4.63 %
03/06 5.53662 XEM ▼ -1.7 %
04/06 5.515652 XEM ▼ -0.38 %
05/06 5.404044 XEM ▼ -2.02 %
06/06 5.480149 XEM ▲ 1.41 %
07/06 5.659692 XEM ▲ 3.28 %
08/06 5.668687 XEM ▲ 0.16 %
09/06 5.633329 XEM ▼ -0.62 %
10/06 5.744466 XEM ▲ 1.97 %
11/06 5.950801 XEM ▲ 3.59 %
12/06 6.13079 XEM ▲ 3.02 %
13/06 6.11956 XEM ▼ -0.18 %
14/06 6.010768 XEM ▼ -1.78 %
15/06 5.92272 XEM ▼ -1.46 %
16/06 5.808536 XEM ▼ -1.93 %
17/06 5.671011 XEM ▼ -2.37 %
18/06 5.843958 XEM ▲ 3.05 %
19/06 5.79186 XEM ▼ -0.89 %
20/06 5.571181 XEM ▼ -3.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.989849 XEM ▼ -6.3 %
03/06 — 09/06 5.784657 XEM ▲ 15.93 %
10/06 — 16/06 5.488839 XEM ▼ -5.11 %
17/06 — 23/06 5.575296 XEM ▲ 1.58 %
24/06 — 30/06 5.494668 XEM ▼ -1.45 %
01/07 — 07/07 7.389394 XEM ▲ 34.48 %
08/07 — 14/07 6.953048 XEM ▼ -5.91 %
15/07 — 21/07 7.681397 XEM ▲ 10.48 %
22/07 — 28/07 7.248549 XEM ▼ -5.64 %
29/07 — 04/08 8.399469 XEM ▲ 15.88 %
05/08 — 11/08 7.806348 XEM ▼ -7.06 %
12/08 — 18/08 7.546381 XEM ▼ -3.33 %

ringgit Malaysia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.110061 XEM ▼ -4.04 %
07/2024 5.237905 XEM ▲ 2.5 %
08/2024 6.61726 XEM ▲ 26.33 %
09/2024 5.934471 XEM ▼ -10.32 %
10/2024 5.048924 XEM ▼ -14.92 %
11/2024 4.377352 XEM ▼ -13.3 %
12/2024 4.018276 XEM ▼ -8.2 %
01/2025 4.340099 XEM ▲ 8.01 %
02/2025 3.135137 XEM ▼ -27.76 %
03/2025 2.854626 XEM ▼ -8.95 %
04/2025 3.951977 XEM ▲ 38.44 %
05/2025 3.695895 XEM ▼ -6.48 %

ringgit Malaysia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.179817 XEM
Tối đa 5.946901 XEM
Bình quân gia quyền 5.570474 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.766263 XEM
Tối đa 5.946901 XEM
Bình quân gia quyền 4.949343 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.766263 XEM
Tối đa 8.916115 XEM
Bình quân gia quyền 6.479811 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MYR/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu