Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/WINGS
Lịch sử thay đổi trong MYR/WINGS tỷ giá
MYR/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 MYR = 52.1907 WINGS
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (51.8677 WINGS — 52.1907 WINGS)
Thay đổi trong MYR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.36% (313.67 WINGS — 52.1907 WINGS)
Thay đổi trong MYR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 469.91% (9.157686 WINGS — 52.1907 WINGS)
Thay đổi trong MYR/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 248.78% (14.9636 WINGS — 52.1907 WINGS)
ringgit Malaysia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 53.0325 WINGS | ▲ 1.61 % |
23/05 | 52.7937 WINGS | ▼ -0.45 % |
24/05 | 51.879 WINGS | ▼ -1.73 % |
25/05 | 51.7643 WINGS | ▼ -0.22 % |
26/05 | 51.3502 WINGS | ▼ -0.8 % |
27/05 | 51.7205 WINGS | ▲ 0.72 % |
28/05 | 51.6655 WINGS | ▼ -0.11 % |
29/05 | 52.5528 WINGS | ▲ 1.72 % |
30/05 | 50.6969 WINGS | ▼ -3.53 % |
31/05 | 46.4605 WINGS | ▼ -8.36 % |
01/06 | 46.8418 WINGS | ▲ 0.82 % |
02/06 | 46.9804 WINGS | ▲ 0.3 % |
03/06 | 47.1824 WINGS | ▲ 0.43 % |
04/06 | 46.9978 WINGS | ▼ -0.39 % |
05/06 | 46.1142 WINGS | ▼ -1.88 % |
06/06 | 46.0299 WINGS | ▼ -0.18 % |
07/06 | 46.43 WINGS | ▲ 0.87 % |
08/06 | 46.3957 WINGS | ▼ -0.07 % |
09/06 | 46.4876 WINGS | ▲ 0.2 % |
10/06 | 47.3585 WINGS | ▲ 1.87 % |
11/06 | 47.7746 WINGS | ▲ 0.88 % |
12/06 | 46.8899 WINGS | ▼ -1.85 % |
13/06 | 46.6926 WINGS | ▼ -0.42 % |
14/06 | 46.3812 WINGS | ▼ -0.67 % |
15/06 | 46.8604 WINGS | ▲ 1.03 % |
16/06 | 47.8711 WINGS | ▲ 2.16 % |
17/06 | 50.5794 WINGS | ▲ 5.66 % |
18/06 | 51.9708 WINGS | ▲ 2.75 % |
19/06 | 52.3414 WINGS | ▲ 0.71 % |
20/06 | 52.3039 WINGS | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.9284 WINGS | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 8.40542 WINGS | ▼ -83.5 % |
10/06 — 16/06 | 9.041073 WINGS | ▲ 7.56 % |
17/06 — 23/06 | 8.428538 WINGS | ▼ -6.78 % |
24/06 — 30/06 | 8.482131 WINGS | ▲ 0.64 % |
01/07 — 07/07 | 9.037146 WINGS | ▲ 6.54 % |
08/07 — 14/07 | 9.256906 WINGS | ▲ 2.43 % |
15/07 — 21/07 | 377.52 WINGS | ▲ 3978.25 % |
22/07 — 28/07 | 395.27 WINGS | ▲ 4.7 % |
29/07 — 04/08 | 359.48 WINGS | ▼ -9.05 % |
05/08 — 11/08 | 358.8 WINGS | ▼ -0.19 % |
12/08 — 18/08 | 548.49 WINGS | ▲ 52.87 % |
ringgit Malaysia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.1888 WINGS | ▲ 1.91 % |
07/2024 | 45.809 WINGS | ▼ -13.87 % |
08/2024 | 104.46 WINGS | ▲ 128.04 % |
09/2024 | 133.2 WINGS | ▲ 27.51 % |
10/2024 | 104.62 WINGS | ▼ -21.46 % |
11/2024 | 105.61 WINGS | ▲ 0.95 % |
12/2024 | 143.19 WINGS | ▲ 35.59 % |
01/2025 | 202.6 WINGS | ▲ 41.49 % |
02/2025 | 8,974 WINGS | ▲ 4329.64 % |
03/2025 | 8,560 WINGS | ▼ -4.62 % |
04/2025 | 1,306 WINGS | ▼ -84.75 % |
05/2025 | 1,392 WINGS | ▲ 6.6 % |
ringgit Malaysia/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.0228 WINGS |
Tối đa | 51.7635 WINGS |
Bình quân gia quyền | 48.5222 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.0228 WINGS |
Tối đa | 310.27 WINGS |
Bình quân gia quyền | 96.4964 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.155665 WINGS |
Tối đa | 310.27 WINGS |
Bình quân gia quyền | 94.5977 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: