Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/WABI

Lịch sử thay đổi trong MYR/WABI tỷ giá

MYR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 MYR = 186.57 WABI
▼ -0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15.85% (161.05 WABI — 186.57 WABI)

Thay đổi trong MYR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10049.45% (1.838273 WABI — 186.57 WABI)

Thay đổi trong MYR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3141.57% (5.755677 WABI — 186.57 WABI)

Thay đổi trong MYR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5872.75% (3.123764 WABI — 186.57 WABI)

ringgit Malaysia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 220.79 WABI ▲ 18.34 %
05/05 202.31 WABI ▼ -8.37 %
06/05 156.21 WABI ▼ -22.79 %
07/05 225.75 WABI ▲ 44.52 %
08/05 348.03 WABI ▲ 54.17 %
09/05 364.19 WABI ▲ 4.64 %
10/05 114.75 WABI ▼ -68.49 %
11/05 199.9 WABI ▲ 74.21 %
12/05 188.47 WABI ▼ -5.72 %
13/05 119.17 WABI ▼ -36.77 %
14/05 101.21 WABI ▼ -15.07 %
15/05 76.1064 WABI ▼ -24.81 %
16/05 103.52 WABI ▲ 36.02 %
17/05 163.41 WABI ▲ 57.85 %
18/05 130.83 WABI ▼ -19.93 %
19/05 78.2958 WABI ▼ -40.16 %
20/05 81.2007 WABI ▲ 3.71 %
21/05 148.16 WABI ▲ 82.46 %
22/05 151.7 WABI ▲ 2.39 %
23/05 121.57 WABI ▼ -19.86 %
24/05 121.63 WABI ▲ 0.05 %
25/05 158.93 WABI ▲ 30.67 %
26/05 182.75 WABI ▲ 14.99 %
27/05 184.91 WABI ▲ 1.18 %
28/05 195.41 WABI ▲ 5.68 %
29/05 194.73 WABI ▼ -0.35 %
30/05 195.11 WABI ▲ 0.19 %
31/05 197.03 WABI ▲ 0.98 %
01/06 194.69 WABI ▼ -1.19 %
02/06 191.07 WABI ▼ -1.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 184.71 WABI ▼ -1 %
13/05 — 19/05 204.47 WABI ▲ 10.69 %
20/05 — 26/05 224.17 WABI ▲ 9.64 %
27/05 — 02/06 895.31 WABI ▲ 299.38 %
03/06 — 09/06 2,675 WABI ▲ 198.77 %
10/06 — 16/06 3,611 WABI ▲ 34.99 %
17/06 — 23/06 8,500 WABI ▲ 135.4 %
24/06 — 30/06 23,627 WABI ▲ 177.97 %
01/07 — 07/07 13,239 WABI ▼ -43.97 %
08/07 — 14/07 20,351 WABI ▲ 53.72 %
15/07 — 21/07 33,823 WABI ▲ 66.2 %
22/07 — 28/07 33,099 WABI ▼ -2.14 %

ringgit Malaysia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 178.85 WABI ▼ -4.14 %
07/2024 134.35 WABI ▼ -24.88 %
08/2024 102.77 WABI ▼ -23.51 %
08/2024 60.4604 WABI ▼ -41.17 %
09/2024 73.3407 WABI ▲ 21.3 %
10/2024 66.7025 WABI ▼ -9.05 %
11/2024 78.5975 WABI ▲ 17.83 %
12/2024 72.7572 WABI ▼ -7.43 %
01/2025 63.2499 WABI ▼ -13.07 %
02/2025 1,558 WABI ▲ 2362.85 %
03/2025 5,335 WABI ▲ 242.46 %
04/2025 7,754 WABI ▲ 45.35 %

ringgit Malaysia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 75.9823 WABI
Tối đa 187.58 WABI
Bình quân gia quyền 137.79 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.384959 WABI
Tối đa 187.58 WABI
Bình quân gia quyền 55.7143 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00025425 WABI
Tối đa 187.58 WABI
Bình quân gia quyền 16.2211 WABI

Chia sẻ một liên kết đến MYR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu