Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TEL
Lịch sử thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá
MYR/TEL tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 53.0713 TEL
▼ -1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -17.08% (64.0029 TEL — 53.0713 TEL)
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -65.48% (153.74 TEL — 53.0713 TEL)
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.89% (126.03 TEL — 53.0713 TEL)
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.48% (2,107 TEL — 53.0713 TEL)
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54.3072 TEL | ▲ 2.33 % |
23/05 | 56.256 TEL | ▲ 3.59 % |
24/05 | 58.1126 TEL | ▲ 3.3 % |
25/05 | 59.1339 TEL | ▲ 1.76 % |
26/05 | 59.6 TEL | ▲ 0.79 % |
27/05 | 60.8666 TEL | ▲ 2.13 % |
28/05 | 61.0096 TEL | ▲ 0.23 % |
29/05 | 63.2889 TEL | ▲ 3.74 % |
30/05 | 66.7164 TEL | ▲ 5.42 % |
31/05 | 65.5194 TEL | ▼ -1.79 % |
01/06 | 59.6299 TEL | ▼ -8.99 % |
02/06 | 51.6178 TEL | ▼ -13.44 % |
03/06 | 49.0614 TEL | ▼ -4.95 % |
04/06 | 50.6608 TEL | ▲ 3.26 % |
05/06 | 50.2649 TEL | ▼ -0.78 % |
06/06 | 49.0158 TEL | ▼ -2.48 % |
07/06 | 51.5026 TEL | ▲ 5.07 % |
08/06 | 51.811 TEL | ▲ 0.6 % |
09/06 | 50.9397 TEL | ▼ -1.68 % |
10/06 | 52.0926 TEL | ▲ 2.26 % |
11/06 | 52.5353 TEL | ▲ 0.85 % |
12/06 | 50.1459 TEL | ▼ -4.55 % |
13/06 | 49.5633 TEL | ▼ -1.16 % |
14/06 | 48.2968 TEL | ▼ -2.56 % |
15/06 | 46.2142 TEL | ▼ -4.31 % |
16/06 | 44.8703 TEL | ▼ -2.91 % |
17/06 | 44.2899 TEL | ▼ -1.29 % |
18/06 | 46.9323 TEL | ▲ 5.97 % |
19/06 | 47.4152 TEL | ▲ 1.03 % |
20/06 | 44.3963 TEL | ▼ -6.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.5368 TEL | ▼ -4.78 % |
03/06 — 09/06 | 54.2982 TEL | ▲ 7.44 % |
10/06 — 16/06 | 49.0558 TEL | ▼ -9.65 % |
17/06 — 23/06 | 53.2652 TEL | ▲ 8.58 % |
24/06 — 30/06 | 54.5585 TEL | ▲ 2.43 % |
01/07 — 07/07 | 66.1173 TEL | ▲ 21.19 % |
08/07 — 14/07 | 65.1614 TEL | ▼ -1.45 % |
15/07 — 21/07 | 77.1598 TEL | ▲ 18.41 % |
22/07 — 28/07 | 59.3105 TEL | ▼ -23.13 % |
29/07 — 04/08 | 60.0513 TEL | ▲ 1.25 % |
05/08 — 11/08 | 55.0158 TEL | ▼ -8.39 % |
12/08 — 18/08 | 51.9542 TEL | ▼ -5.56 % |
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.0272 TEL | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 56.1442 TEL | ▲ 5.88 % |
08/2024 | 79.7467 TEL | ▲ 42.04 % |
09/2024 | 77.6186 TEL | ▼ -2.67 % |
10/2024 | 47.7661 TEL | ▼ -38.46 % |
11/2024 | 33.5925 TEL | ▼ -29.67 % |
12/2024 | 62.2948 TEL | ▲ 85.44 % |
01/2025 | 69.9459 TEL | ▲ 12.28 % |
02/2025 | 30.628 TEL | ▼ -56.21 % |
03/2025 | 15.348 TEL | ▼ -49.89 % |
04/2025 | 22.4628 TEL | ▲ 46.36 % |
05/2025 | 17.2312 TEL | ▼ -23.29 % |
ringgit Malaysia/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.841 TEL |
Tối đa | 75.5319 TEL |
Bình quân gia quyền | 62.9723 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.2447 TEL |
Tối đa | 148.36 TEL |
Bình quân gia quyền | 66.2904 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.2447 TEL |
Tối đa | 231.8 TEL |
Bình quân gia quyền | 133.15 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: