Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TBX
Lịch sử thay đổi trong MYR/TBX tỷ giá
MYR/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 MYR = 8.053215 TBX
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (8.739568 TBX — 8.053215 TBX)
Thay đổi trong MYR/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (8.739568 TBX — 8.053215 TBX)
Thay đổi trong MYR/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -92.11% (102.02 TBX — 8.053215 TBX)
Thay đổi trong MYR/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -78.51% (37.4751 TBX — 8.053215 TBX)
ringgit Malaysia/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.975611 TBX | ▼ -0.96 % |
23/05 | 7.9262 TBX | ▼ -0.62 % |
24/05 | 7.847835 TBX | ▼ -0.99 % |
25/05 | 7.959992 TBX | ▲ 1.43 % |
26/05 | 8.227399 TBX | ▲ 3.36 % |
27/05 | 8.498723 TBX | ▲ 3.3 % |
28/05 | 8.743387 TBX | ▲ 2.88 % |
29/05 | 8.83439 TBX | ▲ 1.04 % |
30/05 | 8.886212 TBX | ▲ 0.59 % |
31/05 | 8.908135 TBX | ▲ 0.25 % |
01/06 | 2.829769 TBX | ▼ -68.23 % |
02/06 | 2.810347 TBX | ▼ -0.69 % |
03/06 | 2.873998 TBX | ▲ 2.26 % |
04/06 | 4.206316 TBX | ▲ 46.36 % |
05/06 | 2.50496 TBX | ▼ -40.45 % |
06/06 | 2.560632 TBX | ▲ 2.22 % |
07/06 | 2.430518 TBX | ▼ -5.08 % |
08/06 | 2.348545 TBX | ▼ -3.37 % |
09/06 | 2.311219 TBX | ▼ -1.59 % |
10/06 | 2.274025 TBX | ▼ -1.61 % |
11/06 | 2.259235 TBX | ▼ -0.65 % |
12/06 | 2.181076 TBX | ▼ -3.46 % |
13/06 | 2.107865 TBX | ▼ -3.36 % |
14/06 | 2.078924 TBX | ▼ -1.37 % |
15/06 | 2.076992 TBX | ▼ -0.09 % |
16/06 | 2.084194 TBX | ▲ 0.35 % |
17/06 | 2.191507 TBX | ▲ 5.15 % |
18/06 | 2.117693 TBX | ▼ -3.37 % |
19/06 | 2.075024 TBX | ▼ -2.01 % |
20/06 | 2.069371 TBX | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.3997 TBX | ▲ 78.81 % |
03/06 — 09/06 | 8.865063 TBX | ▼ -38.44 % |
10/06 — 16/06 | -1.27795071 TBX | ▼ -114.42 % |
17/06 — 23/06 | -0.35130489 TBX | ▼ -72.51 % |
24/06 — 30/06 | -0.36985536 TBX | ▲ 5.28 % |
01/07 — 07/07 | -0.41963581 TBX | ▲ 13.46 % |
08/07 — 14/07 | -0.42211989 TBX | ▲ 0.59 % |
15/07 — 21/07 | -0.45327731 TBX | ▲ 7.38 % |
22/07 — 28/07 | -0.47487661 TBX | ▲ 4.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.11527405 TBX | ▼ -124.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.11987875 TBX | ▲ 3.99 % |
12/08 — 18/08 | 3.877857 TBX | ▲ 3134.82 % |
ringgit Malaysia/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.943 TBX | ▼ -1.37 % |
07/2024 | 2.409359 TBX | ▼ -69.67 % |
08/2024 | 1.481024 TBX | ▼ -38.53 % |
09/2024 | 1.975972 TBX | ▲ 33.42 % |
10/2024 | 1.992579 TBX | ▲ 0.84 % |
11/2024 | 71.4257 TBX | ▲ 3484.59 % |
12/2024 | 68.0772 TBX | ▼ -4.69 % |
01/2025 | 79.7658 TBX | ▲ 17.17 % |
02/2025 | 90.6489 TBX | ▲ 13.64 % |
03/2025 | 4.138753 TBX | ▼ -95.43 % |
04/2025 | 4.046892 TBX | ▼ -2.22 % |
05/2025 | 3.89064 TBX | ▼ -3.86 % |
ringgit Malaysia/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.050677 TBX |
Tối đa | 14.1336 TBX |
Bình quân gia quyền | 9.00101 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.050677 TBX |
Tối đa | 14.1336 TBX |
Bình quân gia quyền | 9.00101 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.050677 TBX |
Tối đa | 136.19 TBX |
Bình quân gia quyền | 79.5047 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: