Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SNM
Lịch sử thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá
MYR/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 MYR = 94.5271 SNM
▼ -2.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 6.67% (88.6138 SNM — 94.5271 SNM)
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 24.9% (75.6846 SNM — 94.5271 SNM)
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 17711.12% (0.53071974 SNM — 94.5271 SNM)
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 169.42% (35.0849 SNM — 94.5271 SNM)
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 103 SNM | ▲ 8.97 % |
23/05 | 80.7572 SNM | ▼ -21.6 % |
24/05 | 137.54 SNM | ▲ 70.31 % |
25/05 | 163.73 SNM | ▲ 19.04 % |
26/05 | 185.82 SNM | ▲ 13.49 % |
27/05 | 199.08 SNM | ▲ 7.13 % |
28/05 | 95.181 SNM | ▼ -52.19 % |
29/05 | 79.4566 SNM | ▼ -16.52 % |
30/05 | 68.7366 SNM | ▼ -13.49 % |
31/05 | 151.42 SNM | ▲ 120.28 % |
01/06 | 174.53 SNM | ▲ 15.27 % |
02/06 | 79.1911 SNM | ▼ -54.63 % |
03/06 | 79.5878 SNM | ▲ 0.5 % |
04/06 | 79.7789 SNM | ▲ 0.24 % |
05/06 | 73.6893 SNM | ▼ -7.63 % |
06/06 | 52.9159 SNM | ▼ -28.19 % |
07/06 | 67.4748 SNM | ▲ 27.51 % |
08/06 | 67.6781 SNM | ▲ 0.3 % |
09/06 | 70.5951 SNM | ▲ 4.31 % |
10/06 | 119.04 SNM | ▲ 68.62 % |
11/06 | 92.7237 SNM | ▼ -22.1 % |
12/06 | 88.0953 SNM | ▼ -4.99 % |
13/06 | 96.9742 SNM | ▲ 10.08 % |
14/06 | 91.8928 SNM | ▼ -5.24 % |
15/06 | 79.9562 SNM | ▼ -12.99 % |
16/06 | 72.4532 SNM | ▼ -9.38 % |
17/06 | 106.19 SNM | ▲ 46.56 % |
18/06 | 92.8324 SNM | ▼ -12.58 % |
19/06 | 76.1142 SNM | ▼ -18.01 % |
20/06 | 76.2179 SNM | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 87.8378 SNM | ▼ -7.08 % |
03/06 — 09/06 | 107.96 SNM | ▲ 22.91 % |
10/06 — 16/06 | 96.3644 SNM | ▼ -10.74 % |
17/06 — 23/06 | 87.6973 SNM | ▼ -8.99 % |
24/06 — 30/06 | 134.93 SNM | ▲ 53.86 % |
01/07 — 07/07 | 140.48 SNM | ▲ 4.11 % |
08/07 — 14/07 | 129.15 SNM | ▼ -8.06 % |
15/07 — 21/07 | 80.2094 SNM | ▼ -37.89 % |
22/07 — 28/07 | 81.526 SNM | ▲ 1.64 % |
29/07 — 04/08 | 92.2109 SNM | ▲ 13.11 % |
05/08 — 11/08 | 179.93 SNM | ▲ 95.13 % |
12/08 — 18/08 | 115.03 SNM | ▼ -36.07 % |
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 97.2393 SNM | ▲ 2.87 % |
07/2024 | 145.62 SNM | ▲ 49.76 % |
08/2024 | 128.92 SNM | ▼ -11.47 % |
09/2024 | 176.88 SNM | ▲ 37.2 % |
10/2024 | 4,023 SNM | ▲ 2174.5 % |
11/2024 | 43,452 SNM | ▲ 980.03 % |
12/2024 | 41,981 SNM | ▼ -3.38 % |
01/2025 | 30,966 SNM | ▼ -26.24 % |
02/2025 | 27,637 SNM | ▼ -10.75 % |
03/2025 | 29,589 SNM | ▲ 7.06 % |
04/2025 | 49,572 SNM | ▲ 67.54 % |
05/2025 | 33,422 SNM | ▼ -32.58 % |
ringgit Malaysia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.185 SNM |
Tối đa | 154.96 SNM |
Bình quân gia quyền | 118.69 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.9108 SNM |
Tối đa | 154.96 SNM |
Bình quân gia quyền | 103.31 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52046843 SNM |
Tối đa | 199.73 SNM |
Bình quân gia quyền | 60.5839 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: