Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/PLR
Lịch sử thay đổi trong MYR/PLR tỷ giá
MYR/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 39.6142 PLR
▼ -6.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (40.3748 PLR — 39.6142 PLR)
Thay đổi trong MYR/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (39.8206 PLR — 39.6142 PLR)
Thay đổi trong MYR/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 337.72% (9.050213 PLR — 39.6142 PLR)
Thay đổi trong MYR/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 146.74% (16.055 PLR — 39.6142 PLR)
ringgit Malaysia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 38.6812 PLR | ▼ -2.36 % |
23/05 | 38.0319 PLR | ▼ -1.68 % |
24/05 | 37.932 PLR | ▼ -0.26 % |
25/05 | 38.4753 PLR | ▲ 1.43 % |
26/05 | 39.7367 PLR | ▲ 3.28 % |
27/05 | 39.6341 PLR | ▼ -0.26 % |
28/05 | 36.9283 PLR | ▼ -6.83 % |
29/05 | 37.1705 PLR | ▲ 0.66 % |
30/05 | 38.4617 PLR | ▲ 3.47 % |
31/05 | 41.372 PLR | ▲ 7.57 % |
01/06 | 41.6813 PLR | ▲ 0.75 % |
02/06 | 40.0414 PLR | ▼ -3.93 % |
03/06 | 39.1675 PLR | ▼ -2.18 % |
04/06 | 38.7857 PLR | ▼ -0.97 % |
05/06 | 39.3151 PLR | ▲ 1.36 % |
06/06 | 40.7368 PLR | ▲ 3.62 % |
07/06 | 41.1112 PLR | ▲ 0.92 % |
08/06 | 41.6805 PLR | ▲ 1.38 % |
09/06 | 42.4162 PLR | ▲ 1.77 % |
10/06 | 42.7665 PLR | ▲ 0.83 % |
11/06 | 42.7187 PLR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 42.3895 PLR | ▼ -0.77 % |
13/06 | 42.6363 PLR | ▲ 0.58 % |
14/06 | 42.372 PLR | ▼ -0.62 % |
15/06 | 42.1914 PLR | ▼ -0.43 % |
16/06 | 43.0579 PLR | ▲ 2.05 % |
17/06 | 54.9114 PLR | ▲ 27.53 % |
18/06 | 40.1413 PLR | ▼ -26.9 % |
19/06 | 40.1877 PLR | ▲ 0.12 % |
20/06 | 33.5329 PLR | ▼ -16.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.8709 PLR | ▼ -1.88 % |
03/06 — 09/06 | 41.0648 PLR | ▲ 5.64 % |
10/06 — 16/06 | 41.1006 PLR | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 41.5485 PLR | ▲ 1.09 % |
24/06 — 30/06 | 45.9001 PLR | ▲ 10.47 % |
01/07 — 07/07 | 53.328 PLR | ▲ 16.18 % |
08/07 — 14/07 | 51.3594 PLR | ▼ -3.69 % |
15/07 — 21/07 | 49.6887 PLR | ▼ -3.25 % |
22/07 — 28/07 | 53.2331 PLR | ▲ 7.13 % |
29/07 — 04/08 | 58.7177 PLR | ▲ 10.3 % |
05/08 — 11/08 | 57.5555 PLR | ▼ -1.98 % |
12/08 — 18/08 | 49.2253 PLR | ▼ -14.47 % |
ringgit Malaysia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.7008 PLR | ▲ 2.74 % |
07/2024 | 44.7673 PLR | ▲ 9.99 % |
08/2024 | 54.3049 PLR | ▲ 21.3 % |
09/2024 | 51.0175 PLR | ▼ -6.05 % |
10/2024 | 54.331 PLR | ▲ 6.49 % |
11/2024 | 48.685 PLR | ▼ -10.39 % |
12/2024 | 46.914 PLR | ▼ -3.64 % |
01/2025 | 48.6926 PLR | ▲ 3.79 % |
02/2025 | 31.3031 PLR | ▼ -35.71 % |
03/2025 | 30.2439 PLR | ▼ -3.38 % |
04/2025 | 40.4964 PLR | ▲ 33.9 % |
05/2025 | 36.5002 PLR | ▼ -9.87 % |
ringgit Malaysia/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.2953 PLR |
Tối đa | 44.5266 PLR |
Bình quân gia quyền | 42.5008 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.3646 PLR |
Tối đa | 44.5266 PLR |
Bình quân gia quyền | 37.5922 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.038224 PLR |
Tối đa | 56.8071 PLR |
Bình quân gia quyền | 43.036 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: