Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Pirl

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/PIRL

Lịch sử thay đổi trong MYR/PIRL tỷ giá

MYR/PIRL tỷ giá

01 02, 2021
1 MYR = 12.6899 PIRL
▼ -13.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Pirl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Pirl.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/PIRL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/PIRL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Pirl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/PIRL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -7.72% (13.7507 PIRL — 12.6899 PIRL)

Thay đổi trong MYR/PIRL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -41.45% (21.6717 PIRL — 12.6899 PIRL)

Thay đổi trong MYR/PIRL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -78.48% (58.9694 PIRL — 12.6899 PIRL)

Thay đổi trong MYR/PIRL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -78.48% (58.9694 PIRL — 12.6899 PIRL)

ringgit Malaysia/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Pirl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 12.9646 PIRL ▲ 2.17 %
23/05 15.391 PIRL ▲ 18.72 %
24/05 14.7423 PIRL ▼ -4.21 %
25/05 14.7965 PIRL ▲ 0.37 %
26/05 14.1599 PIRL ▼ -4.3 %
27/05 13.6446 PIRL ▼ -3.64 %
28/05 14.1912 PIRL ▲ 4.01 %
29/05 14.9178 PIRL ▲ 5.12 %
30/05 15.2358 PIRL ▲ 2.13 %
31/05 16.0826 PIRL ▲ 5.56 %
01/06 15.6858 PIRL ▼ -2.47 %
02/06 13.8877 PIRL ▼ -11.46 %
03/06 13.4827 PIRL ▼ -2.92 %
04/06 13.2898 PIRL ▼ -1.43 %
05/06 11.2703 PIRL ▼ -15.2 %
06/06 9.572905 PIRL ▼ -15.06 %
07/06 9.64198 PIRL ▲ 0.72 %
08/06 10.0432 PIRL ▲ 4.16 %
09/06 10.9211 PIRL ▲ 8.74 %
10/06 10.7912 PIRL ▼ -1.19 %
11/06 11.3164 PIRL ▲ 4.87 %
12/06 12.3962 PIRL ▲ 9.54 %
13/06 12.8953 PIRL ▲ 4.03 %
14/06 10.869 PIRL ▼ -15.71 %
15/06 11.7016 PIRL ▲ 7.66 %
16/06 11.171 PIRL ▼ -4.53 %
17/06 11.1376 PIRL ▼ -0.3 %
18/06 10.5928 PIRL ▼ -4.89 %
19/06 10.9595 PIRL ▲ 3.46 %
20/06 10.6971 PIRL ▼ -2.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Pirl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Pirl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 13.6109 PIRL ▲ 7.26 %
03/06 — 09/06 10.7052 PIRL ▼ -21.35 %
10/06 — 16/06 8.827633 PIRL ▼ -17.54 %
17/06 — 23/06 7.660763 PIRL ▼ -13.22 %
24/06 — 30/06 7.872338 PIRL ▲ 2.76 %
01/07 — 07/07 10.3326 PIRL ▲ 31.25 %
08/07 — 14/07 10.2095 PIRL ▼ -1.19 %
15/07 — 21/07 6.091582 PIRL ▼ -40.33 %
22/07 — 28/07 8.34868 PIRL ▲ 37.05 %
29/07 — 04/08 6.021962 PIRL ▼ -27.87 %
05/08 — 11/08 6.241976 PIRL ▲ 3.65 %
12/08 — 18/08 6.165611 PIRL ▼ -1.22 %

ringgit Malaysia/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 13.3498 PIRL ▲ 5.2 %
07/2024 11.2181 PIRL ▼ -15.97 %
08/2024 5.732059 PIRL ▼ -48.9 %
09/2024 3.836367 PIRL ▼ -33.07 %
10/2024 3.80334 PIRL ▼ -0.86 %
11/2024 5.132036 PIRL ▲ 34.93 %
12/2024 3.410346 PIRL ▼ -33.55 %
01/2025 2.749773 PIRL ▼ -19.37 %
02/2025 2.915691 PIRL ▲ 6.03 %
03/2025 2.85419 PIRL ▼ -2.11 %

ringgit Malaysia/Pirl thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.7507 PIRL
Tối đa 15.051 PIRL
Bình quân gia quyền 14.1273 PIRL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.7507 PIRL
Tối đa 20.5059 PIRL
Bình quân gia quyền 16.5982 PIRL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.7507 PIRL
Tối đa 80.1128 PIRL
Bình quân gia quyền 33.7622 PIRL

Chia sẻ một liên kết đến MYR/PIRL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu