Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/PAY
Lịch sử thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá
MYR/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 27.1485 PAY
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 29.2% (21.0122 PAY — 27.1485 PAY)
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (27.8487 PAY — 27.1485 PAY)
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 29.66% (20.9388 PAY — 27.1485 PAY)
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 256.81% (7.608745 PAY — 27.1485 PAY)
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.2829 PAY | ▲ 0.5 % |
23/05 | 26.8098 PAY | ▼ -1.73 % |
24/05 | 27.2503 PAY | ▲ 1.64 % |
25/05 | 28.5788 PAY | ▲ 4.88 % |
26/05 | 30.5307 PAY | ▲ 6.83 % |
27/05 | 30.0941 PAY | ▼ -1.43 % |
28/05 | 30.4344 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 30.6585 PAY | ▲ 0.74 % |
30/05 | 31.7766 PAY | ▲ 3.65 % |
31/05 | 33.4749 PAY | ▲ 5.34 % |
01/06 | 32.4254 PAY | ▼ -3.14 % |
02/06 | 31.8393 PAY | ▼ -1.81 % |
03/06 | 32.1106 PAY | ▲ 0.85 % |
04/06 | 32.692 PAY | ▲ 1.81 % |
05/06 | 31.1432 PAY | ▼ -4.74 % |
06/06 | 31.4236 PAY | ▲ 0.9 % |
07/06 | 33.4895 PAY | ▲ 6.57 % |
08/06 | 33.1234 PAY | ▼ -1.09 % |
09/06 | 33.6276 PAY | ▲ 1.52 % |
10/06 | 34.4707 PAY | ▲ 2.51 % |
11/06 | 32.6407 PAY | ▼ -5.31 % |
12/06 | 31.4065 PAY | ▼ -3.78 % |
13/06 | 32.6895 PAY | ▲ 4.09 % |
14/06 | 32.7167 PAY | ▲ 0.08 % |
15/06 | 32.436 PAY | ▼ -0.86 % |
16/06 | 32.2122 PAY | ▼ -0.69 % |
17/06 | 32.6811 PAY | ▲ 1.46 % |
18/06 | 33.3365 PAY | ▲ 2.01 % |
19/06 | 34.4838 PAY | ▲ 3.44 % |
20/06 | 34.394 PAY | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.1092 PAY | ▼ -3.83 % |
03/06 — 09/06 | 29.6262 PAY | ▲ 13.47 % |
10/06 — 16/06 | 26.2402 PAY | ▼ -11.43 % |
17/06 — 23/06 | 26.9441 PAY | ▲ 2.68 % |
24/06 — 30/06 | 26.88 PAY | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 31.3952 PAY | ▲ 16.8 % |
08/07 — 14/07 | 28.4194 PAY | ▼ -9.48 % |
15/07 — 21/07 | 31.5698 PAY | ▲ 11.09 % |
22/07 — 28/07 | 32.7517 PAY | ▲ 3.74 % |
29/07 — 04/08 | 33.221 PAY | ▲ 1.43 % |
05/08 — 11/08 | 36.7347 PAY | ▲ 10.58 % |
12/08 — 18/08 | 36.651 PAY | ▼ -0.23 % |
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.1792 PAY | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 28.9784 PAY | ▲ 6.62 % |
08/2024 | 27.7604 PAY | ▼ -4.2 % |
09/2024 | 26.5304 PAY | ▼ -4.43 % |
10/2024 | 23.0241 PAY | ▼ -13.22 % |
11/2024 | 36.0303 PAY | ▲ 56.49 % |
12/2024 | 33.4226 PAY | ▼ -7.24 % |
01/2025 | 33.0118 PAY | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 26.5115 PAY | ▼ -19.69 % |
03/2025 | 24.8891 PAY | ▼ -6.12 % |
04/2025 | 30.3808 PAY | ▲ 22.06 % |
05/2025 | 31.4817 PAY | ▲ 3.62 % |
ringgit Malaysia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6843 PAY |
Tối đa | 26.4678 PAY |
Bình quân gia quyền | 24.3945 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.5544 PAY |
Tối đa | 26.4678 PAY |
Bình quân gia quyền | 22.3968 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1913 PAY |
Tối đa | 30.0163 PAY |
Bình quân gia quyền | 23.3532 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: