Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/OAX
Lịch sử thay đổi trong MYR/OAX tỷ giá
MYR/OAX tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 0.92942184 OAX
▲ 2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 8.47% (0.85681153 OAX — 0.92942184 OAX)
Thay đổi trong MYR/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -27.15% (1.275738 OAX — 0.92942184 OAX)
Thay đổi trong MYR/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 0.52% (0.92464893 OAX — 0.92942184 OAX)
Thay đổi trong MYR/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -87.09% (7.196712 OAX — 0.92942184 OAX)
ringgit Malaysia/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.91620297 OAX | ▼ -1.42 % |
23/05 | 0.92945023 OAX | ▲ 1.45 % |
24/05 | 0.96845988 OAX | ▲ 4.2 % |
25/05 | 1.01318 OAX | ▲ 4.62 % |
26/05 | 1.026043 OAX | ▲ 1.27 % |
27/05 | 1.059667 OAX | ▲ 3.28 % |
28/05 | 0.96608161 OAX | ▼ -8.83 % |
29/05 | 0.92775045 OAX | ▼ -3.97 % |
30/05 | 1.010325 OAX | ▲ 8.9 % |
31/05 | 1.061635 OAX | ▲ 5.08 % |
01/06 | 1.042061 OAX | ▼ -1.84 % |
02/06 | 1.0031 OAX | ▼ -3.74 % |
03/06 | 0.97117991 OAX | ▼ -3.18 % |
04/06 | 0.96523127 OAX | ▼ -0.61 % |
05/06 | 0.88346799 OAX | ▼ -8.47 % |
06/06 | 0.89140193 OAX | ▲ 0.9 % |
07/06 | 0.98998307 OAX | ▲ 11.06 % |
08/06 | 0.9975622 OAX | ▲ 0.77 % |
09/06 | 0.96078281 OAX | ▼ -3.69 % |
10/06 | 0.97793177 OAX | ▲ 1.78 % |
11/06 | 1.001667 OAX | ▲ 2.43 % |
12/06 | 1.022981 OAX | ▲ 2.13 % |
13/06 | 1.042399 OAX | ▲ 1.9 % |
14/06 | 1.032624 OAX | ▼ -0.94 % |
15/06 | 1.015725 OAX | ▼ -1.64 % |
16/06 | 1.00186 OAX | ▼ -1.37 % |
17/06 | 0.95682495 OAX | ▼ -4.5 % |
18/06 | 0.93736082 OAX | ▼ -2.03 % |
19/06 | 0.94349896 OAX | ▲ 0.65 % |
20/06 | 0.91419942 OAX | ▼ -3.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.91965064 OAX | ▼ -1.05 % |
03/06 — 09/06 | 1.086923 OAX | ▲ 18.19 % |
10/06 — 16/06 | 1.003721 OAX | ▼ -7.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.76831855 OAX | ▼ -23.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.78849112 OAX | ▲ 2.63 % |
01/07 — 07/07 | 1.049442 OAX | ▲ 33.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.93580702 OAX | ▼ -10.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.97737583 OAX | ▲ 4.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.9455114 OAX | ▼ -3.26 % |
29/07 — 04/08 | 1.115863 OAX | ▲ 18.02 % |
05/08 — 11/08 | 1.04367 OAX | ▼ -6.47 % |
12/08 — 18/08 | 1.015342 OAX | ▼ -2.71 % |
ringgit Malaysia/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.92242721 OAX | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 0.99391522 OAX | ▲ 7.75 % |
08/2024 | 1.646818 OAX | ▲ 65.69 % |
09/2024 | 0.96716928 OAX | ▼ -41.27 % |
10/2024 | 0.87868569 OAX | ▼ -9.15 % |
11/2024 | 0.99177777 OAX | ▲ 12.87 % |
12/2024 | 1.022834 OAX | ▲ 3.13 % |
01/2025 | 1.132107 OAX | ▲ 10.68 % |
02/2025 | 0.78747569 OAX | ▼ -30.44 % |
03/2025 | 0.5250907 OAX | ▼ -33.32 % |
04/2025 | 0.73888369 OAX | ▲ 40.72 % |
05/2025 | 0.66929072 OAX | ▼ -9.42 % |
ringgit Malaysia/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.89147898 OAX |
Tối đa | 1.029448 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.95726153 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73741398 OAX |
Tối đa | 1.279288 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.98576148 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73741398 OAX |
Tối đa | 2.121897 OAX |
Bình quân gia quyền | 1.247413 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: