Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NMC

Lịch sử thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá

MYR/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 MYR = 0.51854962 NMC
▲ 3.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.2% (0.47054865 NMC — 0.51854962 NMC)

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 17.55% (0.44112119 NMC — 0.51854962 NMC)

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 232.25% (0.15607013 NMC — 0.51854962 NMC)

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -14.75% (0.60829575 NMC — 0.51854962 NMC)

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.5153188 NMC ▼ -0.62 %
23/05 0.51295727 NMC ▼ -0.46 %
24/05 0.52045389 NMC ▲ 1.46 %
25/05 0.53379693 NMC ▲ 2.56 %
26/05 0.55128684 NMC ▲ 3.28 %
27/05 0.55483903 NMC ▲ 0.64 %
28/05 0.55100079 NMC ▼ -0.69 %
29/05 0.55147183 NMC ▲ 0.09 %
30/05 0.55219207 NMC ▲ 0.13 %
31/05 0.60069752 NMC ▲ 8.78 %
01/06 0.61281998 NMC ▲ 2.02 %
02/06 0.60061794 NMC ▼ -1.99 %
03/06 0.58108909 NMC ▼ -3.25 %
04/06 0.57588412 NMC ▼ -0.9 %
05/06 0.59269697 NMC ▲ 2.92 %
06/06 0.61663358 NMC ▲ 4.04 %
07/06 0.62736465 NMC ▲ 1.74 %
08/06 0.64585156 NMC ▲ 2.95 %
09/06 0.64665619 NMC ▲ 0.12 %
10/06 0.64989973 NMC ▲ 0.5 %
11/06 0.65701807 NMC ▲ 1.1 %
12/06 0.63290873 NMC ▼ -3.67 %
13/06 0.63552453 NMC ▲ 0.41 %
14/06 0.61636214 NMC ▼ -3.02 %
15/06 0.60669112 NMC ▼ -1.57 %
16/06 0.62876106 NMC ▲ 3.64 %
17/06 0.59884533 NMC ▼ -4.76 %
18/06 0.57510737 NMC ▼ -3.96 %
19/06 0.57012842 NMC ▼ -0.87 %
20/06 0.54218249 NMC ▼ -4.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.52223561 NMC ▲ 0.71 %
03/06 — 09/06 0.54542988 NMC ▲ 4.44 %
10/06 — 16/06 0.5653831 NMC ▲ 3.66 %
17/06 — 23/06 0.56731127 NMC ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.59255316 NMC ▲ 4.45 %
01/07 — 07/07 0.63431207 NMC ▲ 7.05 %
08/07 — 14/07 0.62122821 NMC ▼ -2.06 %
15/07 — 21/07 0.6672539 NMC ▲ 7.41 %
22/07 — 28/07 0.7162569 NMC ▲ 7.34 %
29/07 — 04/08 0.78947662 NMC ▲ 10.22 %
05/08 — 11/08 0.71889748 NMC ▼ -8.94 %
12/08 — 18/08 0.68809821 NMC ▼ -4.28 %

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52036894 NMC ▲ 0.35 %
07/2024 0.59332114 NMC ▲ 14.02 %
08/2024 0.63555154 NMC ▲ 7.12 %
09/2024 0.65756956 NMC ▲ 3.46 %
10/2024 0.7602054 NMC ▲ 15.61 %
11/2024 0.7030932 NMC ▼ -7.51 %
12/2024 1.080654 NMC ▲ 53.7 %
01/2025 1.417774 NMC ▲ 31.2 %
02/2025 1.549951 NMC ▲ 9.32 %
03/2025 1.670367 NMC ▲ 7.77 %
04/2025 2.102346 NMC ▲ 25.86 %
05/2025 1.982212 NMC ▼ -5.71 %

ringgit Malaysia/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.47158676 NMC
Tối đa 0.57577816 NMC
Bình quân gia quyền 0.52513232 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37425894 NMC
Tối đa 0.57577816 NMC
Bình quân gia quyền 0.46358373 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12494897 NMC
Tối đa 0.57577816 NMC
Bình quân gia quyền 0.26955174 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MYR/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu