Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NLG
Lịch sử thay đổi trong MYR/NLG tỷ giá
MYR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MYR = 98.1926 NLG
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 27.5% (77.0127 NLG — 98.1926 NLG)
Thay đổi trong MYR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.84% (87.017 NLG — 98.1926 NLG)
Thay đổi trong MYR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 615.71% (13.7196 NLG — 98.1926 NLG)
Thay đổi trong MYR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 370.17% (20.8846 NLG — 98.1926 NLG)
ringgit Malaysia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 98.0267 NLG | ▼ -0.17 % |
23/05 | 96.3229 NLG | ▼ -1.74 % |
24/05 | 77.7112 NLG | ▼ -19.32 % |
25/05 | 61.7653 NLG | ▼ -20.52 % |
26/05 | 62.38 NLG | ▲ 1 % |
27/05 | 61.6635 NLG | ▼ -1.15 % |
28/05 | 80.1647 NLG | ▲ 30 % |
29/05 | 95.8556 NLG | ▲ 19.57 % |
30/05 | 95.8964 NLG | ▲ 0.04 % |
31/05 | 96.6236 NLG | ▲ 0.76 % |
01/06 | 96.8593 NLG | ▲ 0.24 % |
02/06 | 93.5528 NLG | ▼ -3.41 % |
03/06 | 91.5804 NLG | ▼ -2.11 % |
04/06 | 91.9404 NLG | ▲ 0.39 % |
05/06 | 94.7438 NLG | ▲ 3.05 % |
06/06 | 101.67 NLG | ▲ 7.31 % |
07/06 | 121.01 NLG | ▲ 19.03 % |
08/06 | 120.35 NLG | ▼ -0.55 % |
09/06 | 120.63 NLG | ▲ 0.24 % |
10/06 | 123.58 NLG | ▲ 2.45 % |
11/06 | 125.29 NLG | ▲ 1.38 % |
12/06 | 129.16 NLG | ▲ 3.09 % |
13/06 | 127.53 NLG | ▼ -1.26 % |
14/06 | 128.14 NLG | ▲ 0.48 % |
15/06 | 128.3 NLG | ▲ 0.12 % |
16/06 | 123.72 NLG | ▼ -3.57 % |
17/06 | 130.02 NLG | ▲ 5.09 % |
18/06 | 132.16 NLG | ▲ 1.65 % |
19/06 | 134.57 NLG | ▲ 1.82 % |
20/06 | 135.71 NLG | ▲ 0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 94.3951 NLG | ▼ -3.87 % |
03/06 — 09/06 | 122.83 NLG | ▲ 30.12 % |
10/06 — 16/06 | 62.5284 NLG | ▼ -49.09 % |
17/06 — 23/06 | 64.3244 NLG | ▲ 2.87 % |
24/06 — 30/06 | 74.196 NLG | ▲ 15.35 % |
01/07 — 07/07 | 72.6259 NLG | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 72.2551 NLG | ▼ -0.51 % |
15/07 — 21/07 | 67.8246 NLG | ▼ -6.13 % |
22/07 — 28/07 | 66.8219 NLG | ▼ -1.48 % |
29/07 — 04/08 | 93.9577 NLG | ▲ 40.61 % |
05/08 — 11/08 | 96.4758 NLG | ▲ 2.68 % |
12/08 — 18/08 | 97.19 NLG | ▲ 0.74 % |
ringgit Malaysia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 96.5302 NLG | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 179.78 NLG | ▲ 86.24 % |
08/2024 | 155.2 NLG | ▼ -13.67 % |
09/2024 | 196.55 NLG | ▲ 26.65 % |
10/2024 | 251.83 NLG | ▲ 28.12 % |
11/2024 | 397.24 NLG | ▲ 57.74 % |
12/2024 | 512.74 NLG | ▲ 29.08 % |
01/2025 | 387.54 NLG | ▼ -24.42 % |
02/2025 | 509.64 NLG | ▲ 31.51 % |
03/2025 | 423.84 NLG | ▼ -16.84 % |
04/2025 | 466.13 NLG | ▲ 9.98 % |
05/2025 | 576.06 NLG | ▲ 23.58 % |
ringgit Malaysia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.4644 NLG |
Tối đa | 98.1926 NLG |
Bình quân gia quyền | 79.9167 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01965791 NLG |
Tối đa | 102.48 NLG |
Bình quân gia quyền | 80.5146 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01965791 NLG |
Tối đa | 102.48 NLG |
Bình quân gia quyền | 57.2679 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: