Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/IDR
Lịch sử thay đổi trong MYR/IDR tỷ giá
MYR/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 3,405 IDR
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.47% (3,389 IDR — 3,405 IDR)
Thay đổi trong MYR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.45% (3,260 IDR — 3,405 IDR)
Thay đổi trong MYR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.55% (3,257 IDR — 3,405 IDR)
Thay đổi trong MYR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12216.72% (27.65 IDR — 3,405 IDR)
ringgit Malaysia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,409 IDR | ▲ 0.11 % |
23/05 | 3,399 IDR | ▼ -0.28 % |
24/05 | 3,399 IDR | ▼ -0 % |
25/05 | 3,401 IDR | ▲ 0.07 % |
26/05 | 3,418 IDR | ▲ 0.49 % |
27/05 | 3,422 IDR | ▲ 0.12 % |
28/05 | 3,422 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 3,421 IDR | ▼ -0.03 % |
30/05 | 3,425 IDR | ▲ 0.11 % |
31/05 | 3,416 IDR | ▼ -0.26 % |
01/06 | 3,408 IDR | ▼ -0.23 % |
02/06 | 3,394 IDR | ▼ -0.42 % |
03/06 | 3,384 IDR | ▼ -0.27 % |
04/06 | 3,385 IDR | ▲ 0 % |
05/06 | 3,400 IDR | ▲ 0.45 % |
06/06 | 3,408 IDR | ▲ 0.23 % |
07/06 | 3,408 IDR | ▲ 0 % |
08/06 | 3,404 IDR | ▼ -0.11 % |
09/06 | 3,405 IDR | ▲ 0.03 % |
10/06 | 3,407 IDR | ▲ 0.07 % |
11/06 | 3,407 IDR | ▲ 0 % |
12/06 | 3,419 IDR | ▲ 0.34 % |
13/06 | 3,432 IDR | ▲ 0.38 % |
14/06 | 3,423 IDR | ▼ -0.27 % |
15/06 | 3,425 IDR | ▲ 0.07 % |
16/06 | 3,431 IDR | ▲ 0.16 % |
17/06 | 3,428 IDR | ▼ -0.09 % |
18/06 | 3,428 IDR | ▲ 0 % |
19/06 | 3,436 IDR | ▲ 0.24 % |
20/06 | 3,435 IDR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,399 IDR | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 3,422 IDR | ▲ 0.66 % |
10/06 — 16/06 | 3,433 IDR | ▲ 0.33 % |
17/06 — 23/06 | 3,455 IDR | ▲ 0.64 % |
24/06 — 30/06 | 3,433 IDR | ▼ -0.64 % |
01/07 — 07/07 | 3,454 IDR | ▲ 0.61 % |
08/07 — 14/07 | 3,479 IDR | ▲ 0.73 % |
15/07 — 21/07 | 3,492 IDR | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 3,462 IDR | ▼ -0.86 % |
29/07 — 04/08 | 3,483 IDR | ▲ 0.6 % |
05/08 — 11/08 | 3,504 IDR | ▲ 0.6 % |
12/08 — 18/08 | 3,503 IDR | ▼ -0.01 % |
ringgit Malaysia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,405 IDR | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 3,530 IDR | ▲ 3.67 % |
08/2024 | 3,434 IDR | ▼ -2.74 % |
09/2024 | 3,458 IDR | ▲ 0.72 % |
10/2024 | 3,492 IDR | ▲ 0.99 % |
11/2024 | 3,448 IDR | ▼ -1.28 % |
12/2024 | 3,497 IDR | ▲ 1.41 % |
01/2025 | 3,479 IDR | ▼ -0.5 % |
02/2025 | 3,455 IDR | ▼ -0.7 % |
03/2025 | 3,516 IDR | ▲ 1.78 % |
04/2025 | 3,549 IDR | ▲ 0.94 % |
05/2025 | 3,560 IDR | ▲ 0.3 % |
ringgit Malaysia/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,369 IDR |
Tối đa | 3,411 IDR |
Bình quân gia quyền | 3,395 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,260 IDR |
Tối đa | 3,411 IDR |
Bình quân gia quyền | 3,356 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,210 IDR |
Tối đa | 3,411 IDR |
Bình quân gia quyền | 3,313 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: