Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ETN
Lịch sử thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá
MYR/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 62.5146 ETN
▼ -9.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 42.04% (44.0128 ETN — 62.5146 ETN)
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (74.9167 ETN — 62.5146 ETN)
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -34.4% (95.2983 ETN — 62.5146 ETN)
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -44.35% (112.33 ETN — 62.5146 ETN)
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 64.5748 ETN | ▲ 3.3 % |
23/05 | 70.9863 ETN | ▲ 9.93 % |
24/05 | 71.078 ETN | ▲ 0.13 % |
25/05 | 71.533 ETN | ▲ 0.64 % |
26/05 | 76.455 ETN | ▲ 6.88 % |
27/05 | 77.6008 ETN | ▲ 1.5 % |
28/05 | 80.6643 ETN | ▲ 3.95 % |
29/05 | 84.265 ETN | ▲ 4.46 % |
30/05 | 90.6382 ETN | ▲ 7.56 % |
31/05 | 91.4975 ETN | ▲ 0.95 % |
01/06 | 91.4266 ETN | ▼ -0.08 % |
02/06 | 72.6425 ETN | ▼ -20.55 % |
03/06 | 75.8499 ETN | ▲ 4.42 % |
04/06 | 76.5786 ETN | ▲ 0.96 % |
05/06 | 76.9196 ETN | ▲ 0.45 % |
06/06 | 77.8024 ETN | ▲ 1.15 % |
07/06 | 85.1756 ETN | ▲ 9.48 % |
08/06 | 88.6145 ETN | ▲ 4.04 % |
09/06 | 79.4172 ETN | ▼ -10.38 % |
10/06 | 82.1243 ETN | ▲ 3.41 % |
11/06 | 87.6805 ETN | ▲ 6.77 % |
12/06 | 84.3513 ETN | ▼ -3.8 % |
13/06 | 85.8107 ETN | ▲ 1.73 % |
14/06 | 85.3236 ETN | ▼ -0.57 % |
15/06 | 85.9254 ETN | ▲ 0.71 % |
16/06 | 91.2471 ETN | ▲ 6.19 % |
17/06 | 91.8564 ETN | ▲ 0.67 % |
18/06 | 88.9074 ETN | ▼ -3.21 % |
19/06 | 89.6904 ETN | ▲ 0.88 % |
20/06 | 88.8159 ETN | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61.0859 ETN | ▼ -2.29 % |
03/06 — 09/06 | 73.3995 ETN | ▲ 20.16 % |
10/06 — 16/06 | 50.5116 ETN | ▼ -31.18 % |
17/06 — 23/06 | 53.2497 ETN | ▲ 5.42 % |
24/06 — 30/06 | 47.5967 ETN | ▼ -10.62 % |
01/07 — 07/07 | 63.8936 ETN | ▲ 34.24 % |
08/07 — 14/07 | 73.4483 ETN | ▲ 14.95 % |
15/07 — 21/07 | 95.2346 ETN | ▲ 29.66 % |
22/07 — 28/07 | 96.1415 ETN | ▲ 0.95 % |
29/07 — 04/08 | 110.19 ETN | ▲ 14.61 % |
05/08 — 11/08 | 119.4 ETN | ▲ 8.36 % |
12/08 — 18/08 | 118.38 ETN | ▼ -0.85 % |
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.1654 ETN | ▼ -0.56 % |
07/2024 | 60.3938 ETN | ▼ -2.85 % |
08/2024 | 68.4187 ETN | ▲ 13.29 % |
09/2024 | 56.0387 ETN | ▼ -18.09 % |
10/2024 | 69.9397 ETN | ▲ 24.81 % |
11/2024 | 68.1937 ETN | ▼ -2.5 % |
12/2024 | 40.0956 ETN | ▼ -41.2 % |
01/2025 | 48.6344 ETN | ▲ 21.3 % |
02/2025 | 28.8094 ETN | ▼ -40.76 % |
03/2025 | 15.7421 ETN | ▼ -45.36 % |
04/2025 | 29.7506 ETN | ▲ 88.99 % |
05/2025 | 31.7335 ETN | ▲ 6.67 % |
ringgit Malaysia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.6915 ETN |
Tối đa | 67.6769 ETN |
Bình quân gia quyền | 59.5656 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.2832 ETN |
Tối đa | 74.0774 ETN |
Bình quân gia quyền | 47.6867 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2832 ETN |
Tối đa | 130.88 ETN |
Bình quân gia quyền | 88.5025 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: