Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/BTM
Lịch sử thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá
MYR/BTM tỷ giá
05 21, 2024
1 MYR = 17.5434 BTM
▼ -2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -2.8% (18.048 BTM — 17.5434 BTM)
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -10.86% (19.6805 BTM — 17.5434 BTM)
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 77% (9.91129 BTM — 17.5434 BTM)
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 17, 2019 — 05 21, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 721.85% (2.134631 BTM — 17.5434 BTM)
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.9839 BTM | ▼ -3.19 % |
23/05 | 17.259 BTM | ▲ 1.62 % |
24/05 | 17.4223 BTM | ▲ 0.95 % |
25/05 | 17.3166 BTM | ▼ -0.61 % |
26/05 | 16.5017 BTM | ▼ -4.71 % |
27/05 | 16.4115 BTM | ▼ -0.55 % |
28/05 | 16.6235 BTM | ▲ 1.29 % |
29/05 | 17.113 BTM | ▲ 2.94 % |
30/05 | 17.8004 BTM | ▲ 4.02 % |
31/05 | 18.3687 BTM | ▲ 3.19 % |
01/06 | 18.3196 BTM | ▼ -0.27 % |
02/06 | 17.3061 BTM | ▼ -5.53 % |
03/06 | 16.9757 BTM | ▼ -1.91 % |
04/06 | 17.1934 BTM | ▲ 1.28 % |
05/06 | 17.3601 BTM | ▲ 0.97 % |
06/06 | 17.9117 BTM | ▲ 3.18 % |
07/06 | 17.7465 BTM | ▼ -0.92 % |
08/06 | 17.4762 BTM | ▼ -1.52 % |
09/06 | 17.4571 BTM | ▼ -0.11 % |
10/06 | 17.7965 BTM | ▲ 1.94 % |
11/06 | 17.3541 BTM | ▼ -2.49 % |
12/06 | 16.5274 BTM | ▼ -4.76 % |
13/06 | 16.793 BTM | ▲ 1.61 % |
14/06 | 17.0117 BTM | ▲ 1.3 % |
15/06 | 16.7957 BTM | ▼ -1.27 % |
16/06 | 16.7108 BTM | ▼ -0.51 % |
17/06 | 17.1188 BTM | ▲ 2.44 % |
18/06 | 17.1176 BTM | ▼ -0.01 % |
19/06 | 16.6009 BTM | ▼ -3.02 % |
20/06 | 15.7847 BTM | ▼ -4.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.0209 BTM | ▼ -2.98 % |
03/06 — 09/06 | 20.6377 BTM | ▲ 21.25 % |
10/06 — 16/06 | 17.2176 BTM | ▼ -16.57 % |
17/06 — 23/06 | 16.5938 BTM | ▼ -3.62 % |
24/06 — 30/06 | 18.2626 BTM | ▲ 10.06 % |
01/07 — 07/07 | 21.2892 BTM | ▲ 16.57 % |
08/07 — 14/07 | 18.5585 BTM | ▼ -12.83 % |
15/07 — 21/07 | 18.7992 BTM | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 19.511 BTM | ▲ 3.79 % |
29/07 — 04/08 | 18.6493 BTM | ▼ -4.42 % |
05/08 — 11/08 | 18.4722 BTM | ▼ -0.95 % |
12/08 — 18/08 | 17.6785 BTM | ▼ -4.3 % |
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4334 BTM | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 16.4201 BTM | ▼ -5.81 % |
08/2024 | 16.8722 BTM | ▲ 2.75 % |
09/2024 | 14.0556 BTM | ▼ -16.69 % |
10/2024 | 14.4829 BTM | ▲ 3.04 % |
11/2024 | 51.2581 BTM | ▲ 253.92 % |
12/2024 | 46.0656 BTM | ▼ -10.13 % |
01/2025 | 61.9238 BTM | ▲ 34.43 % |
02/2025 | 40.3512 BTM | ▼ -34.84 % |
03/2025 | 35.531 BTM | ▼ -11.95 % |
04/2025 | 42.0784 BTM | ▲ 18.43 % |
05/2025 | 38.4109 BTM | ▼ -8.72 % |
ringgit Malaysia/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.584 BTM |
Tối đa | 19.7568 BTM |
Bình quân gia quyền | 18.8951 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6845 BTM |
Tối đa | 21.6562 BTM |
Bình quân gia quyền | 18.9889 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.515729 BTM |
Tối đa | 26.669 BTM |
Bình quân gia quyền | 14.3873 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: