Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/BRD

Lịch sử thay đổi trong MYR/BRD tỷ giá

MYR/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 MYR = 19.6019 BRD
▼ -1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.31% (34.5764 BRD — 19.6019 BRD)

Thay đổi trong MYR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -48.29% (37.9047 BRD — 19.6019 BRD)

Thay đổi trong MYR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 454.31% (3.536296 BRD — 19.6019 BRD)

Thay đổi trong MYR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 860.78% (2.040216 BRD — 19.6019 BRD)

ringgit Malaysia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 21.2926 BRD ▲ 8.63 %
23/05 21.2757 BRD ▼ -0.08 %
24/05 24.2049 BRD ▲ 13.77 %
25/05 22.6164 BRD ▼ -6.56 %
26/05 25.1389 BRD ▲ 11.15 %
27/05 22.1669 BRD ▼ -11.82 %
28/05 30.1926 BRD ▲ 36.21 %
29/05 21.0183 BRD ▼ -30.39 %
30/05 24.1691 BRD ▲ 14.99 %
31/05 28.5938 BRD ▲ 18.31 %
01/06 28.6329 BRD ▲ 0.14 %
02/06 23.4868 BRD ▼ -17.97 %
03/06 24.0918 BRD ▲ 2.58 %
04/06 23.6584 BRD ▼ -1.8 %
05/06 22.0189 BRD ▼ -6.93 %
06/06 25.1551 BRD ▲ 14.24 %
07/06 30.2124 BRD ▲ 20.1 %
08/06 26.1395 BRD ▼ -13.48 %
09/06 26.8965 BRD ▲ 2.9 %
10/06 26.5355 BRD ▼ -1.34 %
11/06 31.8002 BRD ▲ 19.84 %
12/06 31.6965 BRD ▼ -0.33 %
13/06 32.0427 BRD ▲ 1.09 %
14/06 24.8454 BRD ▼ -22.46 %
15/06 25.816 BRD ▲ 3.91 %
16/06 25.8332 BRD ▲ 0.07 %
17/06 25.6322 BRD ▼ -0.78 %
18/06 19.7884 BRD ▼ -22.8 %
19/06 15.3079 BRD ▼ -22.64 %
20/06 14.6817 BRD ▼ -4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 19.7287 BRD ▲ 0.65 %
03/06 — 09/06 20.3813 BRD ▲ 3.31 %
10/06 — 16/06 57.1222 BRD ▲ 180.27 %
17/06 — 23/06 49.8386 BRD ▼ -12.75 %
24/06 — 30/06 62.2515 BRD ▲ 24.91 %
01/07 — 07/07 38.8497 BRD ▼ -37.59 %
08/07 — 14/07 40.0149 BRD ▲ 3 %
15/07 — 21/07 45.9314 BRD ▲ 14.79 %
22/07 — 28/07 47.6322 BRD ▲ 3.7 %
29/07 — 04/08 37.4867 BRD ▼ -21.3 %
05/08 — 11/08 39.0868 BRD ▲ 4.27 %
12/08 — 18/08 21.3174 BRD ▼ -45.46 %

ringgit Malaysia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.8539 BRD ▲ 6.39 %
07/2024 25.6301 BRD ▲ 22.9 %
08/2024 15.3934 BRD ▼ -39.94 %
09/2024 91.7535 BRD ▲ 496.06 %
10/2024 94.3777 BRD ▲ 2.86 %
11/2024 106.73 BRD ▲ 13.09 %
12/2024 111.41 BRD ▲ 4.39 %
01/2025 264.38 BRD ▲ 137.3 %
02/2025 235.4 BRD ▼ -10.96 %
03/2025 208.35 BRD ▼ -11.49 %
04/2025 180.21 BRD ▼ -13.5 %
05/2025 125.97 BRD ▼ -30.1 %

ringgit Malaysia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19.8416 BRD
Tối đa 36.1897 BRD
Bình quân gia quyền 30.4613 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.8416 BRD
Tối đa 43.7069 BRD
Bình quân gia quyền 38.7957 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.760551 BRD
Tối đa 49.0287 BRD
Bình quân gia quyền 28.1785 BRD

Chia sẻ một liên kết đến MYR/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu