Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/VET

Lịch sử thay đổi trong MXN/VET tỷ giá

MXN/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 MXN = 1.650246 VET
▼ -6.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MXN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.33% (1.382966 VET — 1.650246 VET)

Thay đổi trong MXN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 22.9% (1.342807 VET — 1.650246 VET)

Thay đổi trong MXN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.41% (2.968479 VET — 1.650246 VET)

Thay đổi trong MXN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 20, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -56.97% (3.834847 VET — 1.650246 VET)

peso Mexico/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

peso Mexico/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.640056 VET ▼ -0.62 %
23/05 1.624227 VET ▼ -0.97 %
24/05 1.628367 VET ▲ 0.25 %
25/05 1.674887 VET ▲ 2.86 %
26/05 1.735275 VET ▲ 3.61 %
27/05 1.741915 VET ▲ 0.38 %
28/05 1.773797 VET ▲ 1.83 %
29/05 1.745977 VET ▼ -1.57 %
30/05 1.774322 VET ▲ 1.62 %
31/05 1.857218 VET ▲ 4.67 %
01/06 1.94699 VET ▲ 4.83 %
02/06 1.972059 VET ▲ 1.29 %
03/06 1.926024 VET ▼ -2.33 %
04/06 1.88661 VET ▼ -2.05 %
05/06 1.896245 VET ▲ 0.51 %
06/06 1.904076 VET ▲ 0.41 %
07/06 1.97448 VET ▲ 3.7 %
08/06 2.002013 VET ▲ 1.39 %
09/06 2.022197 VET ▲ 1.01 %
10/06 2.028348 VET ▲ 0.3 %
11/06 2.062715 VET ▲ 1.69 %
12/06 2.082482 VET ▲ 0.96 %
13/06 2.114436 VET ▲ 1.53 %
14/06 2.124366 VET ▲ 0.47 %
15/06 2.088885 VET ▼ -1.67 %
16/06 2.036436 VET ▼ -2.51 %
17/06 2.029108 VET ▼ -0.36 %
18/06 2.039047 VET ▲ 0.49 %
19/06 2.078646 VET ▲ 1.94 %
20/06 2.116603 VET ▲ 1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Mexico/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.643935 VET ▼ -0.38 %
03/06 — 09/06 1.697229 VET ▲ 3.24 %
10/06 — 16/06 2.108341 VET ▲ 24.22 %
17/06 — 23/06 2.001901 VET ▼ -5.05 %
24/06 — 30/06 1.954575 VET ▼ -2.36 %
01/07 — 07/07 2.020484 VET ▲ 3.37 %
08/07 — 14/07 2.048091 VET ▲ 1.37 %
15/07 — 21/07 2.025985 VET ▼ -1.08 %
22/07 — 28/07 2.214285 VET ▲ 9.29 %
29/07 — 04/08 2.409085 VET ▲ 8.8 %
05/08 — 11/08 2.656175 VET ▲ 10.26 %
12/08 — 18/08 2.654774 VET ▼ -0.05 %

peso Mexico/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.583986 VET ▼ -4.02 %
07/2024 1.754124 VET ▲ 10.74 %
08/2024 2.139584 VET ▲ 21.97 %
09/2024 1.890598 VET ▼ -11.64 %
10/2024 1.700927 VET ▼ -10.03 %
11/2024 1.486245 VET ▼ -12.62 %
12/2024 0.91781544 VET ▼ -38.25 %
01/2025 1.114897 VET ▲ 21.47 %
02/2025 0.50921192 VET ▼ -54.33 %
03/2025 0.56044535 VET ▲ 10.06 %
04/2025 0.70056518 VET ▲ 25 %
05/2025 0.72874472 VET ▲ 4.02 %

peso Mexico/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.397166 VET
Tối đa 1.758214 VET
Bình quân gia quyền 1.605791 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.195324 VET
Tối đa 1.758214 VET
Bình quân gia quyền 1.434506 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.195324 VET
Tối đa 3.923376 VET
Bình quân gia quyền 2.48302 VET

Chia sẻ một liên kết đến MXN/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu