Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/TAU
Lịch sử thay đổi trong MXN/TAU tỷ giá
MXN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MXN = 11.2838 TAU
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 14.19% (9.881607 TAU — 11.2838 TAU)
Thay đổi trong MXN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 207.09% (3.674426 TAU — 11.2838 TAU)
Thay đổi trong MXN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 489.96% (1.912647 TAU — 11.2838 TAU)
Thay đổi trong MXN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 220.12% (3.524803 TAU — 11.2838 TAU)
peso Mexico/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.5188 TAU | ▲ 2.08 % |
23/05 | 10.6597 TAU | ▼ -7.46 % |
24/05 | 9.837253 TAU | ▼ -7.72 % |
25/05 | 10.1465 TAU | ▲ 3.14 % |
26/05 | 11.0303 TAU | ▲ 8.71 % |
27/05 | 11.1224 TAU | ▲ 0.83 % |
28/05 | 11.0094 TAU | ▼ -1.02 % |
29/05 | 11.8591 TAU | ▲ 7.72 % |
30/05 | 12.2733 TAU | ▲ 3.49 % |
31/05 | 12.8405 TAU | ▲ 4.62 % |
01/06 | 13.2579 TAU | ▲ 3.25 % |
02/06 | 12.1632 TAU | ▼ -8.26 % |
03/06 | 12.2586 TAU | ▲ 0.78 % |
04/06 | 12.1777 TAU | ▼ -0.66 % |
05/06 | 9.95087 TAU | ▼ -18.29 % |
06/06 | 8.684479 TAU | ▼ -12.73 % |
07/06 | 8.898615 TAU | ▲ 2.47 % |
08/06 | 8.895608 TAU | ▼ -0.03 % |
09/06 | 9.900741 TAU | ▲ 11.3 % |
10/06 | 10.5013 TAU | ▲ 6.07 % |
11/06 | 10.4486 TAU | ▼ -0.5 % |
12/06 | 10.6375 TAU | ▲ 1.81 % |
13/06 | 10.94 TAU | ▲ 2.84 % |
14/06 | 11.1377 TAU | ▲ 1.81 % |
15/06 | 11.2701 TAU | ▲ 1.19 % |
16/06 | 11.6159 TAU | ▲ 3.07 % |
17/06 | 12.0324 TAU | ▲ 3.59 % |
18/06 | 11.501 TAU | ▼ -4.42 % |
19/06 | 11.4254 TAU | ▼ -0.66 % |
20/06 | 11.41 TAU | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.6118 TAU | ▲ 2.91 % |
03/06 — 09/06 | 13.1996 TAU | ▲ 13.67 % |
10/06 — 16/06 | 11.7428 TAU | ▼ -11.04 % |
17/06 — 23/06 | 13.7798 TAU | ▲ 17.35 % |
24/06 — 30/06 | 14.3394 TAU | ▲ 4.06 % |
01/07 — 07/07 | 20.9833 TAU | ▲ 46.33 % |
08/07 — 14/07 | 20.4515 TAU | ▼ -2.53 % |
15/07 — 21/07 | 18.183 TAU | ▼ -11.09 % |
22/07 — 28/07 | 21.1897 TAU | ▲ 16.54 % |
29/07 — 04/08 | 14.8022 TAU | ▼ -30.14 % |
05/08 — 11/08 | 18.5225 TAU | ▲ 25.13 % |
12/08 — 18/08 | 19.5846 TAU | ▲ 5.73 % |
peso Mexico/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1731 TAU | ▼ -9.84 % |
07/2024 | 9.077161 TAU | ▼ -10.77 % |
08/2024 | 11.8613 TAU | ▲ 30.67 % |
09/2024 | 10.9811 TAU | ▼ -7.42 % |
10/2024 | 10.9459 TAU | ▼ -0.32 % |
11/2024 | 18.2707 TAU | ▲ 66.92 % |
12/2024 | 13.9052 TAU | ▼ -23.89 % |
01/2025 | 11.9959 TAU | ▼ -13.73 % |
02/2025 | 34.2164 TAU | ▲ 185.23 % |
03/2025 | 56.5261 TAU | ▲ 65.2 % |
04/2025 | 45.5127 TAU | ▼ -19.48 % |
05/2025 | 55.9871 TAU | ▲ 23.01 % |
peso Mexico/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.563522 TAU |
Tối đa | 11.6263 TAU |
Bình quân gia quyền | 10.353 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.741807 TAU |
Tối đa | 11.6263 TAU |
Bình quân gia quyền | 8.414501 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.492784 TAU |
Tối đa | 11.6263 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.12424 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: