Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/REN
Lịch sử thay đổi trong MXN/REN tỷ giá
MXN/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 MXN = 0.91254618 REN
▼ -11.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.57% (0.8896612 REN — 0.91254618 REN)
Thay đổi trong MXN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (0.86723458 REN — 0.91254618 REN)
Thay đổi trong MXN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 22.11% (0.74730193 REN — 0.91254618 REN)
Thay đổi trong MXN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 20, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 67.2% (0.54576779 REN — 0.91254618 REN)
peso Mexico/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.90342396 REN | ▼ -1 % |
23/05 | 0.88974458 REN | ▼ -1.51 % |
24/05 | 0.87335661 REN | ▼ -1.84 % |
25/05 | 0.85290574 REN | ▼ -2.34 % |
26/05 | 0.88812543 REN | ▲ 4.13 % |
27/05 | 0.89877822 REN | ▲ 1.2 % |
28/05 | 0.92732702 REN | ▲ 3.18 % |
29/05 | 0.92656687 REN | ▼ -0.08 % |
30/05 | 0.96643533 REN | ▲ 4.3 % |
31/05 | 1.008874 REN | ▲ 4.39 % |
01/06 | 1.024578 REN | ▲ 1.56 % |
02/06 | 0.97512609 REN | ▼ -4.83 % |
03/06 | 0.96046771 REN | ▼ -1.5 % |
04/06 | 0.94881107 REN | ▼ -1.21 % |
05/06 | 0.94784306 REN | ▼ -0.1 % |
06/06 | 0.93867164 REN | ▼ -0.97 % |
07/06 | 0.97175392 REN | ▲ 3.52 % |
08/06 | 0.99083389 REN | ▲ 1.96 % |
09/06 | 0.98271348 REN | ▼ -0.82 % |
10/06 | 0.98506653 REN | ▲ 0.24 % |
11/06 | 1.032958 REN | ▲ 4.86 % |
12/06 | 1.081831 REN | ▲ 4.73 % |
13/06 | 1.1005 REN | ▲ 1.73 % |
14/06 | 1.097148 REN | ▼ -0.3 % |
15/06 | 1.076546 REN | ▼ -1.88 % |
16/06 | 1.043796 REN | ▼ -3.04 % |
17/06 | 1.025051 REN | ▼ -1.8 % |
18/06 | 1.008923 REN | ▼ -1.57 % |
19/06 | 1.015086 REN | ▲ 0.61 % |
20/06 | 1.037536 REN | ▲ 2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.90918977 REN | ▼ -0.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.88086115 REN | ▼ -3.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.94321892 REN | ▲ 7.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.89541244 REN | ▼ -5.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.86950098 REN | ▼ -2.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.9090464 REN | ▲ 4.55 % |
08/07 — 14/07 | 1.335821 REN | ▲ 46.95 % |
15/07 — 21/07 | 1.20206 REN | ▼ -10.01 % |
22/07 — 28/07 | 1.318315 REN | ▲ 9.67 % |
29/07 — 04/08 | 1.282754 REN | ▼ -2.7 % |
05/08 — 11/08 | 1.479861 REN | ▲ 15.37 % |
12/08 — 18/08 | 1.391348 REN | ▼ -5.98 % |
peso Mexico/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.89100195 REN | ▼ -2.36 % |
07/2024 | 0.97164878 REN | ▲ 9.05 % |
08/2024 | 1.290813 REN | ▲ 32.85 % |
09/2024 | 1.201555 REN | ▼ -6.91 % |
10/2024 | 1.1714 REN | ▼ -2.51 % |
11/2024 | 0.94843238 REN | ▼ -19.03 % |
12/2024 | 0.79718385 REN | ▼ -15.95 % |
01/2025 | 1.017634 REN | ▲ 27.65 % |
02/2025 | 0.53634181 REN | ▼ -47.3 % |
03/2025 | 0.45658706 REN | ▼ -14.87 % |
04/2025 | 0.79655395 REN | ▲ 74.46 % |
05/2025 | 0.79744985 REN | ▲ 0.11 % |
peso Mexico/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.87491549 REN |
Tối đa | 1.080852 REN |
Bình quân gia quyền | 0.9777955 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55251516 REN |
Tối đa | 1.080852 REN |
Bình quân gia quyền | 0.79602617 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55251516 REN |
Tối đa | 1.316733 REN |
Bình quân gia quyền | 0.97036714 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: