Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/POWR
Lịch sử thay đổi trong MXN/POWR tỷ giá
MXN/POWR tỷ giá
05 20, 2024
1 MXN = 0.18620891 POWR
▼ -5.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (0.18621956 POWR — 0.18620891 POWR)
Thay đổi trong MXN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 16.39% (0.15998867 POWR — 0.18620891 POWR)
Thay đổi trong MXN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.42% (0.35414058 POWR — 0.18620891 POWR)
Thay đổi trong MXN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -75.11% (0.74809284 POWR — 0.18620891 POWR)
peso Mexico/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.18358337 POWR | ▼ -1.41 % |
23/05 | 0.18175264 POWR | ▼ -1 % |
24/05 | 0.18089085 POWR | ▼ -0.47 % |
25/05 | 0.18344638 POWR | ▲ 1.41 % |
26/05 | 0.19210714 POWR | ▲ 4.72 % |
27/05 | 0.19309514 POWR | ▲ 0.51 % |
28/05 | 0.18294521 POWR | ▼ -5.26 % |
29/05 | 0.18020928 POWR | ▼ -1.5 % |
30/05 | 0.18518866 POWR | ▲ 2.76 % |
31/05 | 0.19339136 POWR | ▲ 4.43 % |
01/06 | 0.19992424 POWR | ▲ 3.38 % |
02/06 | 0.19736262 POWR | ▼ -1.28 % |
03/06 | 0.19414967 POWR | ▼ -1.63 % |
04/06 | 0.19111589 POWR | ▼ -1.56 % |
05/06 | 0.18859792 POWR | ▼ -1.32 % |
06/06 | 0.18136084 POWR | ▼ -3.84 % |
07/06 | 0.16823808 POWR | ▼ -7.24 % |
08/06 | 0.17333663 POWR | ▲ 3.03 % |
09/06 | 0.17974907 POWR | ▲ 3.7 % |
10/06 | 0.18247042 POWR | ▲ 1.51 % |
11/06 | 0.18702866 POWR | ▲ 2.5 % |
12/06 | 0.1847186 POWR | ▼ -1.24 % |
13/06 | 0.17580329 POWR | ▼ -4.83 % |
14/06 | 0.18311756 POWR | ▲ 4.16 % |
15/06 | 0.18344112 POWR | ▲ 0.18 % |
16/06 | 0.17977347 POWR | ▼ -2 % |
17/06 | 0.17802274 POWR | ▼ -0.97 % |
18/06 | 0.17684063 POWR | ▼ -0.66 % |
19/06 | 0.17988103 POWR | ▲ 1.72 % |
20/06 | 0.18381597 POWR | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.18802815 POWR | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.16733879 POWR | ▼ -11 % |
10/06 — 16/06 | 0.19859668 POWR | ▲ 18.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.19378118 POWR | ▼ -2.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.19448342 POWR | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.2035927 POWR | ▲ 4.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.24477623 POWR | ▲ 20.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.22491735 POWR | ▼ -8.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.23248952 POWR | ▲ 3.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.22840771 POWR | ▼ -1.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.22406843 POWR | ▼ -1.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.23883475 POWR | ▲ 6.59 % |
peso Mexico/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18198242 POWR | ▼ -2.27 % |
07/2024 | 0.16474283 POWR | ▼ -9.47 % |
08/2024 | 0.21477312 POWR | ▲ 30.37 % |
09/2024 | 0.1756619 POWR | ▼ -18.21 % |
10/2024 | 0.12451346 POWR | ▼ -29.12 % |
11/2024 | 0.1074049 POWR | ▼ -13.74 % |
12/2024 | 0.07953883 POWR | ▼ -25.94 % |
01/2025 | 0.09154532 POWR | ▲ 15.1 % |
02/2025 | 0.07304532 POWR | ▼ -20.21 % |
03/2025 | 0.06954227 POWR | ▼ -4.8 % |
04/2025 | 0.09507917 POWR | ▲ 36.72 % |
05/2025 | 0.09144321 POWR | ▼ -3.82 % |
peso Mexico/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18467625 POWR |
Tối đa | 0.20582247 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.19271348 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12796893 POWR |
Tối đa | 0.20582247 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.17242313 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08044998 POWR |
Tối đa | 0.47506315 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.26856297 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: