Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MTL
Lịch sử thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá
MXN/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 MXN = 0.03039238 MTL
▼ -2.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (0.03376416 MTL — 0.03039238 MTL)
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (0.03610448 MTL — 0.03039238 MTL)
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.76% (0.05501867 MTL — 0.03039238 MTL)
Thay đổi trong MXN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -81.81% (0.1671192 MTL — 0.03039238 MTL)
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03033188 MTL | ▼ -0.2 % |
23/05 | 0.0309265 MTL | ▲ 1.96 % |
24/05 | 0.03030416 MTL | ▼ -2.01 % |
25/05 | 0.03104198 MTL | ▲ 2.43 % |
26/05 | 0.02945484 MTL | ▼ -5.11 % |
27/05 | 0.03006463 MTL | ▲ 2.07 % |
28/05 | 0.02986253 MTL | ▼ -0.67 % |
29/05 | 0.03110727 MTL | ▲ 4.17 % |
30/05 | 0.03187115 MTL | ▲ 2.46 % |
31/05 | 0.03241956 MTL | ▲ 1.72 % |
01/06 | 0.03212808 MTL | ▼ -0.9 % |
02/06 | 0.03134371 MTL | ▼ -2.44 % |
03/06 | 0.03068188 MTL | ▼ -2.11 % |
04/06 | 0.0306159 MTL | ▼ -0.22 % |
05/06 | 0.03072409 MTL | ▲ 0.35 % |
06/06 | 0.03080485 MTL | ▲ 0.26 % |
07/06 | 0.02997369 MTL | ▼ -2.7 % |
08/06 | 0.02921705 MTL | ▼ -2.52 % |
09/06 | 0.02819485 MTL | ▼ -3.5 % |
10/06 | 0.02871993 MTL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.02942343 MTL | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.03047597 MTL | ▲ 3.58 % |
13/06 | 0.03045062 MTL | ▼ -0.08 % |
14/06 | 0.02946927 MTL | ▼ -3.22 % |
15/06 | 0.028837 MTL | ▼ -2.15 % |
16/06 | 0.02809972 MTL | ▼ -2.56 % |
17/06 | 0.0277639 MTL | ▼ -1.2 % |
18/06 | 0.02928716 MTL | ▲ 5.49 % |
19/06 | 0.02927408 MTL | ▼ -0.04 % |
20/06 | 0.02816317 MTL | ▼ -3.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03096522 MTL | ▲ 1.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.03563986 MTL | ▲ 15.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.03281611 MTL | ▼ -7.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.033304 MTL | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.03459742 MTL | ▲ 3.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.04567584 MTL | ▲ 32.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.04188629 MTL | ▼ -8.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.0440125 MTL | ▲ 5.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.0432992 MTL | ▼ -1.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.04264546 MTL | ▼ -1.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.03978298 MTL | ▼ -6.71 % |
12/08 — 18/08 | 0.03846345 MTL | ▼ -3.32 % |
peso Mexico/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03055349 MTL | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 0.02939508 MTL | ▼ -3.79 % |
08/2024 | 0.03693069 MTL | ▲ 25.64 % |
09/2024 | 0.03137863 MTL | ▼ -15.03 % |
10/2024 | 0.02601525 MTL | ▼ -17.09 % |
11/2024 | 0.026015 MTL | ▼ -0 % |
12/2024 | 0.02650003 MTL | ▲ 1.86 % |
01/2025 | 0.02921856 MTL | ▲ 10.26 % |
02/2025 | 0.02028737 MTL | ▼ -30.57 % |
03/2025 | 0.01790188 MTL | ▼ -11.76 % |
04/2025 | 0.02382325 MTL | ▲ 33.08 % |
05/2025 | 0.02113613 MTL | ▼ -11.28 % |
peso Mexico/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03089959 MTL |
Tối đa | 0.03563873 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03382881 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02234132 MTL |
Tối đa | 0.03921301 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03140174 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02234132 MTL |
Tối đa | 0.05660185 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0394787 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: