Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/GTO
Lịch sử thay đổi trong MXN/GTO tỷ giá
MXN/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 MXN = 2.092923 GTO
▲ 2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -27% (2.866881 GTO — 2.092923 GTO)
Thay đổi trong MXN/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -21.06% (2.651176 GTO — 2.092923 GTO)
Thay đổi trong MXN/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 35.55% (1.544051 GTO — 2.092923 GTO)
Thay đổi trong MXN/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -58.33% (5.023097 GTO — 2.092923 GTO)
peso Mexico/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.102136 GTO | ▲ 0.44 % |
23/05 | 2.036403 GTO | ▼ -3.13 % |
24/05 | 1.838004 GTO | ▼ -9.74 % |
25/05 | 1.738946 GTO | ▼ -5.39 % |
26/05 | 1.653743 GTO | ▼ -4.9 % |
27/05 | 1.69183 GTO | ▲ 2.3 % |
28/05 | 1.707869 GTO | ▲ 0.95 % |
29/05 | 1.72662 GTO | ▲ 1.1 % |
30/05 | 1.703134 GTO | ▼ -1.36 % |
31/05 | 1.710048 GTO | ▲ 0.41 % |
01/06 | 1.73318 GTO | ▲ 1.35 % |
02/06 | 1.798803 GTO | ▲ 3.79 % |
03/06 | 1.82899 GTO | ▲ 1.68 % |
04/06 | 1.844133 GTO | ▲ 0.83 % |
05/06 | 1.835764 GTO | ▼ -0.45 % |
06/06 | 1.800461 GTO | ▼ -1.92 % |
07/06 | 1.819585 GTO | ▲ 1.06 % |
08/06 | 1.802726 GTO | ▼ -0.93 % |
09/06 | 1.641184 GTO | ▼ -8.96 % |
10/06 | 1.592368 GTO | ▼ -2.97 % |
11/06 | 1.573918 GTO | ▼ -1.16 % |
12/06 | 1.529889 GTO | ▼ -2.8 % |
13/06 | 1.416836 GTO | ▼ -7.39 % |
14/06 | 1.429325 GTO | ▲ 0.88 % |
15/06 | 1.511401 GTO | ▲ 5.74 % |
16/06 | 1.516462 GTO | ▲ 0.33 % |
17/06 | 1.457464 GTO | ▼ -3.89 % |
18/06 | 1.448323 GTO | ▼ -0.63 % |
19/06 | 1.42835 GTO | ▼ -1.38 % |
20/06 | 1.409481 GTO | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.245793 GTO | ▲ 7.3 % |
03/06 — 09/06 | 1.762061 GTO | ▼ -21.54 % |
10/06 — 16/06 | 1.804576 GTO | ▲ 2.41 % |
17/06 — 23/06 | 1.837411 GTO | ▲ 1.82 % |
24/06 — 30/06 | 2.660504 GTO | ▲ 44.8 % |
01/07 — 07/07 | 2.937173 GTO | ▲ 10.4 % |
08/07 — 14/07 | 2.621768 GTO | ▼ -10.74 % |
15/07 — 21/07 | 2.253563 GTO | ▼ -14.04 % |
22/07 — 28/07 | 1.617806 GTO | ▼ -28.21 % |
29/07 — 04/08 | 1.933777 GTO | ▲ 19.53 % |
05/08 — 11/08 | 1.795329 GTO | ▼ -7.16 % |
12/08 — 18/08 | 1.546379 GTO | ▼ -13.87 % |
peso Mexico/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.002621 GTO | ▼ -4.31 % |
07/2024 | 0.98783414 GTO | ▼ -50.67 % |
08/2024 | 2.163896 GTO | ▲ 119.05 % |
09/2024 | 3.775575 GTO | ▲ 74.48 % |
10/2024 | 4.10835 GTO | ▲ 8.81 % |
11/2024 | 2.509945 GTO | ▼ -38.91 % |
12/2024 | 3.289922 GTO | ▲ 31.08 % |
01/2025 | 3.210165 GTO | ▼ -2.42 % |
02/2025 | 3.612563 GTO | ▲ 12.54 % |
03/2025 | 4.933231 GTO | ▲ 36.56 % |
04/2025 | 3.295399 GTO | ▼ -33.2 % |
05/2025 | 2.909584 GTO | ▼ -11.71 % |
peso Mexico/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.086904 GTO |
Tối đa | 2.85508 GTO |
Bình quân gia quyền | 2.403337 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.086904 GTO |
Tối đa | 4.404989 GTO |
Bình quân gia quyền | 3.043065 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.80662804 GTO |
Tối đa | 4.404989 GTO |
Bình quân gia quyền | 2.340839 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: