Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/DLT
Lịch sử thay đổi trong MXN/DLT tỷ giá
MXN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 68.8676 DLT
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 13.65% (60.5988 DLT — 68.8676 DLT)
Thay đổi trong MXN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 36.75% (50.3584 DLT — 68.8676 DLT)
Thay đổi trong MXN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 36.75% (50.3584 DLT — 68.8676 DLT)
Thay đổi trong MXN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 4624.45% (1.457685 DLT — 68.8676 DLT)
peso Mexico/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 65.4128 DLT | ▼ -5.02 % |
23/05 | 71.6458 DLT | ▲ 9.53 % |
24/05 | 70.5518 DLT | ▼ -1.53 % |
25/05 | 70.9522 DLT | ▲ 0.57 % |
26/05 | 71.2553 DLT | ▲ 0.43 % |
27/05 | 66.2112 DLT | ▼ -7.08 % |
28/05 | 69.976 DLT | ▲ 5.69 % |
29/05 | 75.6266 DLT | ▲ 8.08 % |
30/05 | 78.177 DLT | ▲ 3.37 % |
31/05 | 80.8457 DLT | ▲ 3.41 % |
01/06 | 77.5254 DLT | ▼ -4.11 % |
02/06 | 76.9589 DLT | ▼ -0.73 % |
03/06 | 77.1819 DLT | ▲ 0.29 % |
04/06 | 72.4622 DLT | ▼ -6.11 % |
05/06 | 70.0904 DLT | ▼ -3.27 % |
06/06 | 80.6866 DLT | ▲ 15.12 % |
07/06 | 92.3928 DLT | ▲ 14.51 % |
08/06 | 78.6774 DLT | ▼ -14.84 % |
09/06 | 84.8555 DLT | ▲ 7.85 % |
10/06 | 86.0024 DLT | ▲ 1.35 % |
11/06 | 79.8104 DLT | ▼ -7.2 % |
12/06 | 86.7868 DLT | ▲ 8.74 % |
13/06 | 92.4336 DLT | ▲ 6.51 % |
14/06 | 92.1625 DLT | ▼ -0.29 % |
15/06 | 92.6294 DLT | ▲ 0.51 % |
16/06 | 93.3701 DLT | ▲ 0.8 % |
17/06 | 89.753 DLT | ▼ -3.87 % |
18/06 | 98.7829 DLT | ▲ 10.06 % |
19/06 | 98.8889 DLT | ▲ 0.11 % |
20/06 | 100.27 DLT | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67.4772 DLT | ▼ -2.02 % |
03/06 — 09/06 | 81.7041 DLT | ▲ 21.08 % |
10/06 — 16/06 | 68.1009 DLT | ▼ -16.65 % |
17/06 — 23/06 | 75.2056 DLT | ▲ 10.43 % |
24/06 — 30/06 | 76.6464 DLT | ▲ 1.92 % |
01/07 — 07/07 | 80.5346 DLT | ▲ 5.07 % |
08/07 — 14/07 | 86.4209 DLT | ▲ 7.31 % |
15/07 — 21/07 | 87.5503 DLT | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 76.5021 DLT | ▼ -12.62 % |
29/07 — 04/08 | 77.4719 DLT | ▲ 1.27 % |
05/08 — 11/08 | 143 DLT | ▲ 84.58 % |
12/08 — 18/08 | 8,272 DLT | ▲ 5685.01 % |
peso Mexico/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.168 DLT | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 67.3885 DLT | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 207.14 DLT | ▲ 207.38 % |
09/2024 | 295.16 DLT | ▲ 42.49 % |
10/2024 | 245.66 DLT | ▼ -16.77 % |
11/2024 | 159.52 DLT | ▼ -35.07 % |
12/2024 | 202.32 DLT | ▲ 26.84 % |
01/2025 | 289.09 DLT | ▲ 42.89 % |
02/2025 | 21,565 DLT | ▲ 7359.59 % |
03/2025 | 20,794 DLT | ▼ -3.57 % |
04/2025 | 25,782 DLT | ▲ 23.98 % |
05/2025 | 28,378 DLT | ▲ 10.07 % |
peso Mexico/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.7913 DLT |
Tối đa | 68.8115 DLT |
Bình quân gia quyền | 59.864 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.7492 DLT |
Tối đa | 68.8115 DLT |
Bình quân gia quyền | 57.6415 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.7492 DLT |
Tối đa | 68.8115 DLT |
Bình quân gia quyền | 57.6415 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: