Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/CRW
Lịch sử thay đổi trong MXN/CRW tỷ giá
MXN/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 8.471937 CRW
▼ -13.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 15.8% (7.316047 CRW — 8.471937 CRW)
Thay đổi trong MXN/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 24.89% (6.783376 CRW — 8.471937 CRW)
Thay đổi trong MXN/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 24.89% (6.783376 CRW — 8.471937 CRW)
Thay đổi trong MXN/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 906.43% (0.8417813 CRW — 8.471937 CRW)
peso Mexico/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.31867 CRW | ▲ 9.99 % |
23/05 | 12.9195 CRW | ▲ 38.64 % |
24/05 | 12.5968 CRW | ▼ -2.5 % |
25/05 | 12.4742 CRW | ▼ -0.97 % |
26/05 | 10.011 CRW | ▼ -19.75 % |
27/05 | 9.679439 CRW | ▼ -3.31 % |
28/05 | 8.359129 CRW | ▼ -13.64 % |
29/05 | 8.52368 CRW | ▲ 1.97 % |
30/05 | 8.778723 CRW | ▲ 2.99 % |
31/05 | 9.258101 CRW | ▲ 5.46 % |
01/06 | 8.809803 CRW | ▼ -4.84 % |
02/06 | 8.269215 CRW | ▼ -6.14 % |
03/06 | 8.016607 CRW | ▼ -3.05 % |
04/06 | 7.776038 CRW | ▼ -3 % |
05/06 | 6.492085 CRW | ▼ -16.51 % |
06/06 | 7.617275 CRW | ▲ 17.33 % |
07/06 | 7.808417 CRW | ▲ 2.51 % |
08/06 | 6.659693 CRW | ▼ -14.71 % |
09/06 | 6.263192 CRW | ▼ -5.95 % |
10/06 | 6.846185 CRW | ▲ 9.31 % |
11/06 | 8.202514 CRW | ▲ 19.81 % |
12/06 | 7.393183 CRW | ▼ -9.87 % |
13/06 | 7.176265 CRW | ▼ -2.93 % |
14/06 | 6.995336 CRW | ▼ -2.52 % |
15/06 | 6.275939 CRW | ▼ -10.28 % |
16/06 | 6.67349 CRW | ▲ 6.33 % |
17/06 | 7.60559 CRW | ▲ 13.97 % |
18/06 | 11.3656 CRW | ▲ 49.44 % |
19/06 | 11.8126 CRW | ▲ 3.93 % |
20/06 | 11.487 CRW | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.624758 CRW | ▲ 1.8 % |
03/06 — 09/06 | 9.787999 CRW | ▲ 13.49 % |
10/06 — 16/06 | 11.1654 CRW | ▲ 14.07 % |
17/06 — 23/06 | 9.90292 CRW | ▼ -11.31 % |
24/06 — 30/06 | 8.661908 CRW | ▼ -12.53 % |
01/07 — 07/07 | 9.235888 CRW | ▲ 6.63 % |
08/07 — 14/07 | 12.3153 CRW | ▲ 33.34 % |
15/07 — 21/07 | 13.317 CRW | ▲ 8.13 % |
22/07 — 28/07 | 16.9281 CRW | ▲ 27.12 % |
29/07 — 04/08 | 12.5622 CRW | ▼ -25.79 % |
05/08 — 11/08 | 4.89504 CRW | ▼ -61.03 % |
12/08 — 18/08 | 140.54 CRW | ▲ 2771.06 % |
peso Mexico/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.330186 CRW | ▼ -1.67 % |
07/2024 | 9.199076 CRW | ▲ 10.43 % |
08/2024 | 8.013526 CRW | ▼ -12.89 % |
09/2024 | 9.477729 CRW | ▲ 18.27 % |
10/2024 | 6.894103 CRW | ▼ -27.26 % |
11/2024 | 8.165015 CRW | ▲ 18.43 % |
12/2024 | 8.040618 CRW | ▼ -1.52 % |
01/2025 | 3.728941 CRW | ▼ -53.62 % |
02/2025 | 137.5 CRW | ▲ 3587.31 % |
03/2025 | 122.18 CRW | ▼ -11.14 % |
04/2025 | 129.04 CRW | ▲ 5.61 % |
05/2025 | 174.74 CRW | ▲ 35.42 % |
peso Mexico/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.297797 CRW |
Tối đa | 10.225 CRW |
Bình quân gia quyền | 8.059629 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.297797 CRW |
Tối đa | 10.225 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.737593 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.297797 CRW |
Tối đa | 10.225 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.737593 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: