Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/ADX
Lịch sử thay đổi trong MXN/ADX tỷ giá
MXN/ADX tỷ giá
05 20, 2024
1 MXN = 0.29412832 ADX
▼ -7.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 15.05% (0.25566171 ADX — 0.29412832 ADX)
Thay đổi trong MXN/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -2.27% (0.30095605 ADX — 0.29412832 ADX)
Thay đổi trong MXN/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -15.71% (0.34894545 ADX — 0.29412832 ADX)
Thay đổi trong MXN/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -59.45% (0.72535641 ADX — 0.29412832 ADX)
peso Mexico/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.28917892 ADX | ▼ -1.68 % |
23/05 | 0.29036269 ADX | ▲ 0.41 % |
24/05 | 0.28625358 ADX | ▼ -1.42 % |
25/05 | 0.29625643 ADX | ▲ 3.49 % |
26/05 | 0.31689646 ADX | ▲ 6.97 % |
27/05 | 0.32049439 ADX | ▲ 1.14 % |
28/05 | 0.33046316 ADX | ▲ 3.11 % |
29/05 | 0.32420824 ADX | ▼ -1.89 % |
30/05 | 0.3348051 ADX | ▲ 3.27 % |
31/05 | 0.34650047 ADX | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.35322106 ADX | ▲ 1.94 % |
02/06 | 0.34508549 ADX | ▼ -2.3 % |
03/06 | 0.33335795 ADX | ▼ -3.4 % |
04/06 | 0.32776744 ADX | ▼ -1.68 % |
05/06 | 0.31367984 ADX | ▼ -4.3 % |
06/06 | 0.31199306 ADX | ▼ -0.54 % |
07/06 | 0.32616222 ADX | ▲ 4.54 % |
08/06 | 0.33229029 ADX | ▲ 1.88 % |
09/06 | 0.33020525 ADX | ▼ -0.63 % |
10/06 | 0.33347262 ADX | ▲ 0.99 % |
11/06 | 0.34510809 ADX | ▲ 3.49 % |
12/06 | 0.3498177 ADX | ▲ 1.36 % |
13/06 | 0.35426742 ADX | ▲ 1.27 % |
14/06 | 0.35504423 ADX | ▲ 0.22 % |
15/06 | 0.35117605 ADX | ▼ -1.09 % |
16/06 | 0.34895952 ADX | ▼ -0.63 % |
17/06 | 0.3507463 ADX | ▲ 0.51 % |
18/06 | 0.34207923 ADX | ▼ -2.47 % |
19/06 | 0.34897794 ADX | ▲ 2.02 % |
20/06 | 0.35809514 ADX | ▲ 2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.28741187 ADX | ▼ -2.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.28151227 ADX | ▼ -2.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.28341358 ADX | ▲ 0.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.26533562 ADX | ▼ -6.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.23497583 ADX | ▼ -11.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.23957064 ADX | ▲ 1.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.32423112 ADX | ▲ 35.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.29627441 ADX | ▼ -8.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.34258387 ADX | ▲ 15.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.31271144 ADX | ▼ -8.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.35226646 ADX | ▲ 12.65 % |
12/08 — 18/08 | 0.35829478 ADX | ▲ 1.71 % |
peso Mexico/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.28870561 ADX | ▼ -1.84 % |
07/2024 | 0.29555337 ADX | ▲ 2.37 % |
08/2024 | 0.33745011 ADX | ▲ 14.18 % |
09/2024 | 0.29270197 ADX | ▼ -13.26 % |
10/2024 | 0.26931343 ADX | ▼ -7.99 % |
11/2024 | 0.2552365 ADX | ▼ -5.23 % |
12/2024 | 0.21416431 ADX | ▼ -16.09 % |
01/2025 | 0.24030479 ADX | ▲ 12.21 % |
02/2025 | 0.17271029 ADX | ▼ -28.13 % |
03/2025 | 0.12282675 ADX | ▼ -28.88 % |
04/2025 | 0.20098883 ADX | ▲ 63.64 % |
05/2025 | 0.20253348 ADX | ▲ 0.77 % |
peso Mexico/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26364668 ADX |
Tối đa | 0.31283929 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.29390737 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19038771 ADX |
Tối đa | 0.31283929 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.26023426 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19038771 ADX |
Tối đa | 0.47582461 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.35151931 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: