Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/XAS
Lịch sử thay đổi trong MWK/XAS tỷ giá
MWK/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 MWK = 0.41765471 XAS
▼ -10.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.62% (0.50088681 XAS — 0.41765471 XAS)
Thay đổi trong MWK/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.46944973 XAS — 0.41765471 XAS)
Thay đổi trong MWK/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -43.25% (0.73597708 XAS — 0.41765471 XAS)
Thay đổi trong MWK/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 1206.72% (0.03196199 XAS — 0.41765471 XAS)
kwacha Malawi/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.43198456 XAS | ▲ 3.43 % |
23/05 | 0.41581526 XAS | ▼ -3.74 % |
24/05 | 0.42052783 XAS | ▲ 1.13 % |
25/05 | 0.42758638 XAS | ▲ 1.68 % |
26/05 | 0.31783501 XAS | ▼ -25.67 % |
27/05 | 0.40359063 XAS | ▲ 26.98 % |
28/05 | 0.40145726 XAS | ▼ -0.53 % |
29/05 | 0.39389427 XAS | ▼ -1.88 % |
30/05 | 0.34546004 XAS | ▼ -12.3 % |
31/05 | 0.34481044 XAS | ▼ -0.19 % |
01/06 | 0.31250766 XAS | ▼ -9.37 % |
02/06 | 0.30559663 XAS | ▼ -2.21 % |
03/06 | 0.31135208 XAS | ▲ 1.88 % |
04/06 | 0.36987881 XAS | ▲ 18.8 % |
05/06 | 0.313175 XAS | ▼ -15.33 % |
06/06 | 0.33576494 XAS | ▲ 7.21 % |
07/06 | 0.3416467 XAS | ▲ 1.75 % |
08/06 | 0.34585158 XAS | ▲ 1.23 % |
09/06 | 0.35665284 XAS | ▲ 3.12 % |
10/06 | 0.39132491 XAS | ▲ 9.72 % |
11/06 | 0.37708093 XAS | ▼ -3.64 % |
12/06 | 0.37117904 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 0.37295397 XAS | ▲ 0.48 % |
14/06 | 0.32906434 XAS | ▼ -11.77 % |
15/06 | 0.37588925 XAS | ▲ 14.23 % |
16/06 | 0.30795629 XAS | ▼ -18.07 % |
17/06 | 0.36157842 XAS | ▲ 17.41 % |
18/06 | 0.33328255 XAS | ▼ -7.83 % |
19/06 | 0.33890149 XAS | ▲ 1.69 % |
20/06 | 0.29501568 XAS | ▼ -12.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.41622444 XAS | ▼ -0.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.41383516 XAS | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.41624641 XAS | ▲ 0.58 % |
17/06 — 23/06 | 13.0328 XAS | ▲ 3031.02 % |
24/06 — 30/06 | 8.345111 XAS | ▼ -35.97 % |
01/07 — 07/07 | 7.326204 XAS | ▼ -12.21 % |
08/07 — 14/07 | 5.878121 XAS | ▼ -19.77 % |
15/07 — 21/07 | 5.205456 XAS | ▼ -11.44 % |
22/07 — 28/07 | 5.327717 XAS | ▲ 2.35 % |
29/07 — 04/08 | 3.766146 XAS | ▼ -29.31 % |
05/08 — 11/08 | 6.133833 XAS | ▲ 62.87 % |
12/08 — 18/08 | 1.060297 XAS | ▼ -82.71 % |
kwacha Malawi/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21012007 XAS | ▼ -49.69 % |
07/2024 | 0.02325094 XAS | ▼ -88.93 % |
08/2024 | 0.27387116 XAS | ▲ 1077.89 % |
09/2024 | 23.5224 XAS | ▲ 8488.84 % |
10/2024 | 22.6172 XAS | ▼ -3.85 % |
11/2024 | 10.0124 XAS | ▼ -55.73 % |
12/2024 | 26.9275 XAS | ▲ 168.94 % |
01/2025 | 7.394257 XAS | ▼ -72.54 % |
02/2025 | 14.9416 XAS | ▲ 102.07 % |
03/2025 | 19.008 XAS | ▲ 27.22 % |
04/2025 | 17.781 XAS | ▼ -6.46 % |
05/2025 | 14.8972 XAS | ▼ -16.22 % |
kwacha Malawi/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41521319 XAS |
Tối đa | 0.55327735 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.49162645 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41521319 XAS |
Tối đa | 0.58448314 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.49414774 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25823122 XAS |
Tối đa | 1.448434 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.5528175 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: