Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/FUEL
Lịch sử thay đổi trong MWK/FUEL tỷ giá
MWK/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 MWK = 2.88854 FUEL
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.46% (3.299537 FUEL — 2.88854 FUEL)
Thay đổi trong MWK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.28% (3.534666 FUEL — 2.88854 FUEL)
Thay đổi trong MWK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.28% (3.534666 FUEL — 2.88854 FUEL)
Thay đổi trong MWK/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 295.43% (0.73047685 FUEL — 2.88854 FUEL)
kwacha Malawi/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.914885 FUEL | ▲ 0.91 % |
23/05 | 2.880462 FUEL | ▼ -1.18 % |
24/05 | 2.905261 FUEL | ▲ 0.86 % |
25/05 | 2.90801 FUEL | ▲ 0.09 % |
26/05 | 2.86812 FUEL | ▼ -1.37 % |
27/05 | 2.818725 FUEL | ▼ -1.72 % |
28/05 | 2.652724 FUEL | ▼ -5.89 % |
29/05 | 2.59089 FUEL | ▼ -2.33 % |
30/05 | 2.611214 FUEL | ▲ 0.78 % |
31/05 | 2.628036 FUEL | ▲ 0.64 % |
01/06 | 2.723796 FUEL | ▲ 3.64 % |
02/06 | 2.745515 FUEL | ▲ 0.8 % |
03/06 | 2.584651 FUEL | ▼ -5.86 % |
04/06 | 2.617668 FUEL | ▲ 1.28 % |
05/06 | 2.619401 FUEL | ▲ 0.07 % |
06/06 | 2.729986 FUEL | ▲ 4.22 % |
07/06 | 2.806862 FUEL | ▲ 2.82 % |
08/06 | 2.800684 FUEL | ▼ -0.22 % |
09/06 | 2.856723 FUEL | ▲ 2 % |
10/06 | 2.761782 FUEL | ▼ -3.32 % |
11/06 | 2.748329 FUEL | ▼ -0.49 % |
12/06 | 2.78962 FUEL | ▲ 1.5 % |
13/06 | 2.729402 FUEL | ▼ -2.16 % |
14/06 | 2.675023 FUEL | ▼ -1.99 % |
15/06 | 2.52073 FUEL | ▼ -5.77 % |
16/06 | 2.616226 FUEL | ▲ 3.79 % |
17/06 | 2.674265 FUEL | ▲ 2.22 % |
18/06 | 2.65151 FUEL | ▼ -0.85 % |
19/06 | 2.633977 FUEL | ▼ -0.66 % |
20/06 | 2.560242 FUEL | ▼ -2.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.116753 FUEL | ▲ 7.9 % |
03/06 — 09/06 | 2.65881 FUEL | ▼ -14.69 % |
10/06 — 16/06 | 2.678973 FUEL | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 2.523613 FUEL | ▼ -5.8 % |
24/06 — 30/06 | 2.645065 FUEL | ▲ 4.81 % |
01/07 — 07/07 | 2.474071 FUEL | ▼ -6.46 % |
08/07 — 14/07 | 2.395684 FUEL | ▼ -3.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.435997 FUEL | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 1.97651 FUEL | ▼ -18.86 % |
29/07 — 04/08 | 1.974514 FUEL | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 2.615524 FUEL | ▲ 32.46 % |
12/08 — 18/08 | 2.102869 FUEL | ▼ -19.6 % |
kwacha Malawi/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.729753 FUEL | ▼ -5.5 % |
07/2024 | 1.811871 FUEL | ▼ -33.63 % |
08/2024 | 1.704297 FUEL | ▼ -5.94 % |
09/2024 | 5.927292 FUEL | ▲ 247.79 % |
10/2024 | 6.173009 FUEL | ▲ 4.15 % |
11/2024 | 12.7451 FUEL | ▲ 106.47 % |
12/2024 | 17.5922 FUEL | ▲ 38.03 % |
01/2025 | 16.2162 FUEL | ▼ -7.82 % |
02/2025 | 17.3583 FUEL | ▲ 7.04 % |
03/2025 | 14.6867 FUEL | ▼ -15.39 % |
04/2025 | 13.2451 FUEL | ▼ -9.82 % |
kwacha Malawi/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.942426 FUEL |
Tối đa | 3.3044 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.113677 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.942426 FUEL |
Tối đa | 3.673641 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.25174 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.942426 FUEL |
Tối đa | 3.673641 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.25174 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: