Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/VET

Lịch sử thay đổi trong MVR/VET tỷ giá

MVR/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 MVR = 1.751787 VET
▼ -0.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.93% (1.5512 VET — 1.751787 VET)

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.48% (1.53024 VET — 1.751787 VET)

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.07% (3.373056 VET — 1.751787 VET)

Thay đổi trong MVR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.54% (16.7396 VET — 1.751787 VET)

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.742144 VET ▼ -0.55 %
23/05 1.738033 VET ▼ -0.24 %
24/05 1.785887 VET ▲ 2.75 %
25/05 1.855691 VET ▲ 3.91 %
26/05 1.867693 VET ▲ 0.65 %
27/05 1.886378 VET ▲ 1 %
28/05 1.847403 VET ▼ -2.07 %
29/05 1.876384 VET ▲ 1.57 %
30/05 1.947495 VET ▲ 3.79 %
31/05 2.115043 VET ▲ 8.6 %
01/06 2.182693 VET ▲ 3.2 %
02/06 2.005712 VET ▼ -8.11 %
03/06 1.945042 VET ▼ -3.02 %
04/06 1.951403 VET ▲ 0.33 %
05/06 1.936363 VET ▼ -0.77 %
06/06 1.981013 VET ▲ 2.31 %
07/06 2.023684 VET ▲ 2.15 %
08/06 2.035565 VET ▲ 0.59 %
09/06 2.032078 VET ▼ -0.17 %
10/06 2.059678 VET ▲ 1.36 %
11/06 2.074975 VET ▲ 0.74 %
12/06 2.127213 VET ▲ 2.52 %
13/06 2.142732 VET ▲ 0.73 %
14/06 2.103363 VET ▼ -1.84 %
15/06 2.050188 VET ▼ -2.53 %
16/06 2.039196 VET ▼ -0.54 %
17/06 2.041049 VET ▲ 0.09 %
18/06 2.112648 VET ▲ 3.51 %
19/06 2.087881 VET ▼ -1.17 %
20/06 1.993957 VET ▼ -4.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.745761 VET ▼ -0.34 %
03/06 — 09/06 2.080821 VET ▲ 19.19 %
10/06 — 16/06 1.902112 VET ▼ -8.59 %
17/06 — 23/06 1.849615 VET ▼ -2.76 %
24/06 — 30/06 1.88086 VET ▲ 1.69 %
01/07 — 07/07 1.946364 VET ▲ 3.48 %
08/07 — 14/07 1.973259 VET ▲ 1.38 %
15/07 — 21/07 2.156508 VET ▲ 9.29 %
22/07 — 28/07 2.319039 VET ▲ 7.54 %
29/07 — 04/08 2.589601 VET ▲ 11.67 %
05/08 — 11/08 2.480267 VET ▼ -4.22 %
12/08 — 18/08 2.382746 VET ▼ -3.93 %

rufiyaa Maldives/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.681413 VET ▼ -4.02 %
07/2024 1.825461 VET ▲ 8.57 %
08/2024 2.26157 VET ▲ 23.89 %
09/2024 2.045439 VET ▼ -9.56 %
10/2024 1.880371 VET ▼ -8.07 %
11/2024 1.569541 VET ▼ -16.53 %
12/2024 0.94819297 VET ▼ -39.59 %
01/2025 1.16303 VET ▲ 22.66 %
02/2025 0.52483972 VET ▼ -54.87 %
03/2025 0.56080275 VET ▲ 6.85 %
04/2025 0.73177165 VET ▲ 30.49 %
05/2025 0.70216822 VET ▼ -4.05 %

rufiyaa Maldives/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.547552 VET
Tối đa 1.976042 VET
Bình quân gia quyền 1.771361 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.320427 VET
Tối đa 1.976042 VET
Bình quân gia quyền 1.568318 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.320427 VET
Tối đa 4.364156 VET
Bình quân gia quyền 2.775192 VET

Chia sẻ một liên kết đến MVR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu