Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/STD
Lịch sử thay đổi trong MVR/STD tỷ giá
MVR/STD tỷ giá
05 21, 2024
1 MVR = 1,340 STD
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0% (1,340 STD — 1,340 STD)
Thay đổi trong MVR/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (1,344 STD — 1,340 STD)
Thay đổi trong MVR/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (1,348 STD — 1,340 STD)
Thay đổi trong MVR/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -6.47% (1,432 STD — 1,340 STD)
rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,339 STD | ▼ -0.02 % |
23/05 | 1,339 STD | ▼ -0.04 % |
24/05 | 1,339 STD | ▲ 0.04 % |
25/05 | 1,339 STD | ▲ 0 % |
26/05 | 1,339 STD | ▼ -0.05 % |
27/05 | 1,339 STD | ▼ -0 % |
28/05 | 1,339 STD | ▼ -0 % |
29/05 | 1,339 STD | ▲ 0.04 % |
30/05 | 1,339 STD | ▼ -0 % |
31/05 | 1,361 STD | ▲ 1.64 % |
01/06 | 1,402 STD | ▲ 3.03 % |
02/06 | 1,346 STD | ▼ -3.99 % |
03/06 | 1,333 STD | ▼ -1.01 % |
04/06 | 1,333 STD | ▲ 0 % |
05/06 | 1,322 STD | ▼ -0.8 % |
06/06 | 1,312 STD | ▼ -0.74 % |
07/06 | 1,312 STD | ▼ -0 % |
08/06 | 1,313 STD | ▲ 0.03 % |
09/06 | 1,313 STD | ▼ -0 % |
10/06 | 1,313 STD | ▼ -0 % |
11/06 | 1,313 STD | ▲ 0 % |
12/06 | 1,313 STD | ▲ 0 % |
13/06 | 1,312 STD | ▼ -0.03 % |
14/06 | 1,312 STD | ▼ -0 % |
15/06 | 1,313 STD | ▲ 0.03 % |
16/06 | 1,312 STD | ▼ -0.06 % |
17/06 | 1,312 STD | ▼ -0 % |
18/06 | 1,312 STD | ▼ -0 % |
19/06 | 1,312 STD | ▲ 0.03 % |
20/06 | 1,313 STD | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,339 STD | ▼ -0.03 % |
03/06 — 09/06 | 1,340 STD | ▲ 0.02 % |
10/06 — 16/06 | 1,336 STD | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,335 STD | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 1,335 STD | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,336 STD | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 1,335 STD | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 1,335 STD | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 1,346 STD | ▲ 0.81 % |
29/07 — 04/08 | 1,334 STD | ▼ -0.86 % |
05/08 — 11/08 | 1,334 STD | ▼ -0.03 % |
12/08 — 18/08 | 1,334 STD | ▲ 0.03 % |
rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,339 STD | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 1,335 STD | ▼ -0.27 % |
08/2024 | 1,331 STD | ▼ -0.31 % |
09/2024 | 1,335 STD | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 1,333 STD | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 1,335 STD | ▲ 0.17 % |
12/2024 | 1,331 STD | ▼ -0.3 % |
01/2025 | 1,331 STD | ▼ -0 % |
02/2025 | 1,331 STD | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 1,327 STD | ▼ -0.31 % |
04/2025 | 1,347 STD | ▲ 1.51 % |
05/2025 | 1,333 STD | ▼ -1.05 % |
rufiyaa Maldives/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,339 STD |
Tối đa | 1,452 STD |
Bình quân gia quyền | 1,345 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,331 STD |
Tối đa | 1,452 STD |
Bình quân gia quyền | 1,342 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,331 STD |
Tối đa | 1,452 STD |
Bình quân gia quyền | 1,345 STD |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: