Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/SNT

Lịch sử thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá

MVR/SNT tỷ giá

05 20, 2024
1 MVR = 1.693572 SNT
▼ -5.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.47% (1.575806 SNT — 1.693572 SNT)

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.16% (1.523573 SNT — 1.693572 SNT)

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.7% (2.718431 SNT — 1.693572 SNT)

Thay đổi trong MVR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.15% (3.776135 SNT — 1.693572 SNT)

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.668329 SNT ▼ -1.49 %
23/05 1.628862 SNT ▼ -2.37 %
24/05 1.5865 SNT ▼ -2.6 %
25/05 1.54937 SNT ▼ -2.34 %
26/05 1.663482 SNT ▲ 7.37 %
27/05 1.659041 SNT ▼ -0.27 %
28/05 1.673574 SNT ▲ 0.88 %
29/05 1.668735 SNT ▼ -0.29 %
30/05 1.722093 SNT ▲ 3.2 %
31/05 1.789463 SNT ▲ 3.91 %
01/06 1.843934 SNT ▲ 3.04 %
02/06 1.883522 SNT ▲ 2.15 %
03/06 1.811153 SNT ▼ -3.84 %
04/06 1.756734 SNT ▼ -3 %
05/06 1.741344 SNT ▼ -0.88 %
06/06 1.735522 SNT ▼ -0.33 %
07/06 1.815589 SNT ▲ 4.61 %
08/06 1.850605 SNT ▲ 1.93 %
09/06 1.822056 SNT ▼ -1.54 %
10/06 1.826853 SNT ▲ 0.26 %
11/06 1.870029 SNT ▲ 2.36 %
12/06 1.87663 SNT ▲ 0.35 %
13/06 1.840929 SNT ▼ -1.9 %
14/06 1.928734 SNT ▲ 4.77 %
15/06 1.926649 SNT ▼ -0.11 %
16/06 1.890154 SNT ▼ -1.89 %
17/06 1.865638 SNT ▼ -1.3 %
18/06 1.847013 SNT ▼ -1 %
19/06 1.868539 SNT ▲ 1.17 %
20/06 1.904804 SNT ▲ 1.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.713201 SNT ▲ 1.16 %
03/06 — 09/06 1.603637 SNT ▼ -6.4 %
10/06 — 16/06 1.996296 SNT ▲ 24.49 %
17/06 — 23/06 1.90535 SNT ▼ -4.56 %
24/06 — 30/06 1.847406 SNT ▼ -3.04 %
01/07 — 07/07 1.872684 SNT ▲ 1.37 %
08/07 — 14/07 2.270557 SNT ▲ 21.25 %
15/07 — 21/07 2.04828 SNT ▼ -9.79 %
22/07 — 28/07 2.158047 SNT ▲ 5.36 %
29/07 — 04/08 2.122573 SNT ▼ -1.64 %
05/08 — 11/08 2.229254 SNT ▲ 5.03 %
12/08 — 18/08 2.354163 SNT ▲ 5.6 %

rufiyaa Maldives/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.584686 SNT ▼ -6.43 %
07/2024 1.587533 SNT ▲ 0.18 %
08/2024 1.956504 SNT ▲ 23.24 %
09/2024 1.708491 SNT ▼ -12.68 %
10/2024 0.89657207 SNT ▼ -47.52 %
11/2024 1.204135 SNT ▲ 34.3 %
12/2024 1.107927 SNT ▼ -7.99 %
01/2025 1.303419 SNT ▲ 17.64 %
02/2025 0.98012147 SNT ▼ -24.8 %
03/2025 0.94298536 SNT ▼ -3.79 %
04/2025 1.25344 SNT ▲ 32.92 %
05/2025 1.266058 SNT ▲ 1.01 %

rufiyaa Maldives/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.545676 SNT
Tối đa 1.809651 SNT
Bình quân gia quyền 1.672965 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.19678 SNT
Tối đa 1.809651 SNT
Bình quân gia quyền 1.510421 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.144485 SNT
Tối đa 3.24906 SNT
Bình quân gia quyền 2.080164 SNT

Chia sẻ một liên kết đến MVR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu