Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MVR/ELEC tỷ giá
MVR/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MVR = 94.6605 ELEC
▲ 11.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (85.5753 ELEC — 94.6605 ELEC)
Thay đổi trong MVR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.7% (74.1248 ELEC — 94.6605 ELEC)
Thay đổi trong MVR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 348.61% (21.101 ELEC — 94.6605 ELEC)
Thay đổi trong MVR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.22% (143.91 ELEC — 94.6605 ELEC)
rufiyaa Maldives/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 94.5996 ELEC | ▼ -0.06 % |
23/05 | 96.2473 ELEC | ▲ 1.74 % |
24/05 | 96.1605 ELEC | ▼ -0.09 % |
25/05 | 96.0188 ELEC | ▼ -0.15 % |
26/05 | 93.1796 ELEC | ▼ -2.96 % |
27/05 | 92.7362 ELEC | ▼ -0.48 % |
28/05 | 93.4592 ELEC | ▲ 0.78 % |
29/05 | 94.7254 ELEC | ▲ 1.35 % |
30/05 | 98.4189 ELEC | ▲ 3.9 % |
31/05 | 101.28 ELEC | ▲ 2.91 % |
01/06 | 101.31 ELEC | ▲ 0.02 % |
02/06 | 101.88 ELEC | ▲ 0.57 % |
03/06 | 100.76 ELEC | ▼ -1.1 % |
04/06 | 96.5903 ELEC | ▼ -4.14 % |
05/06 | 95.9795 ELEC | ▼ -0.63 % |
06/06 | 97.337 ELEC | ▲ 1.41 % |
07/06 | 102.97 ELEC | ▲ 5.79 % |
08/06 | 101.83 ELEC | ▼ -1.11 % |
09/06 | 100.76 ELEC | ▼ -1.06 % |
10/06 | 98.8414 ELEC | ▼ -1.9 % |
11/06 | 98.9146 ELEC | ▲ 0.07 % |
12/06 | 99.6942 ELEC | ▲ 0.79 % |
13/06 | 100.17 ELEC | ▲ 0.48 % |
14/06 | 101.69 ELEC | ▲ 1.52 % |
15/06 | 102.58 ELEC | ▲ 0.88 % |
16/06 | 103.41 ELEC | ▲ 0.81 % |
17/06 | 107.1 ELEC | ▲ 3.57 % |
18/06 | 109.99 ELEC | ▲ 2.69 % |
19/06 | 105.51 ELEC | ▼ -4.07 % |
20/06 | 110.22 ELEC | ▲ 4.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 106.65 ELEC | ▲ 12.67 % |
03/06 — 09/06 | 104 ELEC | ▼ -2.49 % |
10/06 — 16/06 | 99.6138 ELEC | ▼ -4.22 % |
17/06 — 23/06 | 106.15 ELEC | ▲ 6.56 % |
24/06 — 30/06 | 101.65 ELEC | ▼ -4.24 % |
01/07 — 07/07 | 110.52 ELEC | ▲ 8.73 % |
08/07 — 14/07 | 110.56 ELEC | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 491.37 ELEC | ▲ 344.43 % |
22/07 — 28/07 | 495.84 ELEC | ▲ 0.91 % |
29/07 — 04/08 | 441.04 ELEC | ▼ -11.05 % |
05/08 — 11/08 | 433.93 ELEC | ▼ -1.61 % |
12/08 — 18/08 | 72.5442 ELEC | ▼ -83.28 % |
rufiyaa Maldives/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.5071 ELEC | ▼ -5.44 % |
07/2024 | 87.0784 ELEC | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 82.9138 ELEC | ▼ -4.78 % |
09/2024 | 56.6623 ELEC | ▼ -31.66 % |
10/2024 | 54.4108 ELEC | ▼ -3.97 % |
11/2024 | 84.1673 ELEC | ▲ 54.69 % |
12/2024 | 111.64 ELEC | ▲ 32.64 % |
01/2025 | 27.775 ELEC | ▼ -75.12 % |
02/2025 | 131.89 ELEC | ▲ 374.85 % |
03/2025 | 156.65 ELEC | ▲ 18.78 % |
04/2025 | 142.29 ELEC | ▼ -9.17 % |
05/2025 | 150.58 ELEC | ▲ 5.82 % |
rufiyaa Maldives/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.6305 ELEC |
Tối đa | 94.7246 ELEC |
Bình quân gia quyền | 89.8295 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 86.6305 ELEC |
Tối đa | 94.7246 ELEC |
Bình quân gia quyền | 89.9653 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.101 ELEC |
Tối đa | 94.7246 ELEC |
Bình quân gia quyền | 88.4682 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: