Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/WPR
Lịch sử thay đổi trong MUR/WPR tỷ giá
MUR/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 60.4057 WPR
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (60.5078 WPR — 60.4057 WPR)
Thay đổi trong MUR/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1.44% (59.5471 WPR — 60.4057 WPR)
Thay đổi trong MUR/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 754.03% (7.07299 WPR — 60.4057 WPR)
Thay đổi trong MUR/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1112.94% (4.980092 WPR — 60.4057 WPR)
rupee Mauritius/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 60.4551 WPR | ▲ 0.08 % |
23/05 | 60.4331 WPR | ▼ -0.04 % |
24/05 | 60.7227 WPR | ▲ 0.48 % |
25/05 | 60.8434 WPR | ▲ 0.2 % |
26/05 | 60.6369 WPR | ▼ -0.34 % |
27/05 | 60.5853 WPR | ▼ -0.09 % |
28/05 | 60.644 WPR | ▲ 0.1 % |
29/05 | 60.817 WPR | ▲ 0.29 % |
30/05 | 60.8319 WPR | ▲ 0.02 % |
31/05 | 60.7893 WPR | ▼ -0.07 % |
01/06 | 66.295 WPR | ▲ 9.06 % |
02/06 | 56.0465 WPR | ▼ -15.46 % |
03/06 | 55.863 WPR | ▼ -0.33 % |
04/06 | 56.0672 WPR | ▲ 0.37 % |
05/06 | 55.8101 WPR | ▼ -0.46 % |
06/06 | 55.9041 WPR | ▲ 0.17 % |
07/06 | 55.8589 WPR | ▼ -0.08 % |
08/06 | 55.8473 WPR | ▼ -0.02 % |
09/06 | 63.5493 WPR | ▲ 13.79 % |
10/06 | 57.5097 WPR | ▼ -9.5 % |
11/06 | 57.5748 WPR | ▲ 0.11 % |
12/06 | 57.2092 WPR | ▼ -0.63 % |
13/06 | 57.1884 WPR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 57.0782 WPR | ▼ -0.19 % |
15/06 | 57.0853 WPR | ▲ 0.01 % |
16/06 | 69.7514 WPR | ▲ 22.19 % |
17/06 | 69.6633 WPR | ▼ -0.13 % |
18/06 | 51.4052 WPR | ▼ -26.21 % |
19/06 | 51.4528 WPR | ▲ 0.09 % |
20/06 | 51.3636 WPR | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.1215 WPR | ▼ -21.99 % |
03/06 — 09/06 | 46.9746 WPR | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 47.5297 WPR | ▲ 1.18 % |
17/06 — 23/06 | 47.4569 WPR | ▼ -0.15 % |
24/06 — 30/06 | 47.5148 WPR | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 59.7174 WPR | ▲ 25.68 % |
08/07 — 14/07 | 50.1648 WPR | ▼ -16 % |
15/07 — 21/07 | 468.6 WPR | ▲ 834.11 % |
22/07 — 28/07 | 478.08 WPR | ▲ 2.02 % |
29/07 — 04/08 | 460.81 WPR | ▼ -3.61 % |
05/08 — 11/08 | 490.61 WPR | ▲ 6.47 % |
12/08 — 18/08 | 1,148 WPR | ▲ 134.05 % |
rupee Mauritius/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.2577 WPR | ▼ -1.9 % |
07/2024 | 53.238 WPR | ▼ -10.16 % |
08/2024 | 154.92 WPR | ▲ 190.99 % |
09/2024 | 251.13 WPR | ▲ 62.1 % |
10/2024 | 399.45 WPR | ▲ 59.06 % |
11/2024 | 285.51 WPR | ▼ -28.52 % |
12/2024 | 421.44 WPR | ▲ 47.61 % |
01/2025 | 986.58 WPR | ▲ 134.1 % |
02/2025 | 9,943 WPR | ▲ 907.79 % |
03/2025 | 8,029 WPR | ▼ -19.24 % |
04/2025 | 8,072 WPR | ▲ 0.54 % |
05/2025 | 8,043 WPR | ▼ -0.36 % |
rupee Mauritius/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.9175 WPR |
Tối đa | 60.9893 WPR |
Bình quân gia quyền | 62.067 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.6055 WPR |
Tối đa | 60.9893 WPR |
Bình quân gia quyền | 63.2346 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6543 WPR |
Tối đa | 60.9893 WPR |
Bình quân gia quyền | 59.9663 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: